Sự kiện chính
Karen Vardanyan
Pedro Igor de Sousa Carneiro Martins
46'
Ivan Bakhar
Kirill Cepenkov
46'
54'
Camara Yamoussa
64'
Kirill Yermakovich
Ivan Grudko
Aleksey Vakulich
Evgeni Shevchenko
64'
Fard Ibrahim
Roman Begunov
64'
69'
Ivan Bakhar
74'
Ivan Bakhar
74'
76'
Artem Zhvirblya
Mikhail Kolyadko
76'
Nugzar Spanderashvili
Ruslan Roziev
84'
Ignati Sidor
Egor Kress
84'
Vladislav Kabyshev
Ignat Pranovich
Moustapha Djimet
Dusan Bakic
89'
Bàn thắng
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thay vào
Miss penalty
Penalty
Check var
Thẻ đỏ
Thay ra
Thẻ vàng thứ haiDữ liệu đội bóng Dinamo Minsk vs Naftan Novopolock đầy đủ nhất
| Đội nhà | 3 trận gần nhất | Đội khách | Đội nhà | 10 trận gần nhất | Đội khách |
|---|---|---|---|---|---|
| 0.7 | Ghi bàn | 1 | 1.3 | Ghi bàn | 1.2 |
| 1.3 | Mất bàn | 0.7 | 1.2 | Mất bàn | 0.9 |
| 12 | Bị sút cầu môn | 12 | 7.3 | Bị sút cầu môn | 11.1 |
| 5.5 | Phạt góc | 4 | 7.1 | Phạt góc | 3.9 |
| 2 | Thẻ vàng | 2.5 | 2.1 | Thẻ vàng | 2 |
| 0 | Phạm lỗi | 0 | 19 | Phạm lỗi | 0 |
| 59% | TL kiểm soát bóng | 0% | 50.4% | TL kiểm soát bóng | 44.8% |
Dinamo Minsk
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Naftan Novopolock
- 30 trận gần nhất
- 50 trận gần nhất
- Ghi bàn
- Mất bàn
- 20
- 14
- 7
- 11
- 15
- 20
- 15
- 14
- 28
- 8
- 12
- 29
- 18
- 8
- 11
- 16
- 14
- 20
- 33
- 22
- 7
- 20
- 14
- 12
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
| HT/FT | Dinamo Minsk (30 Trận đấu) | Naftan Novopolock (32 Trận đấu) | ||
|---|---|---|---|---|
| Đội nhà | Đội khách | Đội nhà | Đội khách | |
| HT thắng/FT thắng | 9 | 4 | 1 | 4 |
| HT hòa/FT thắng | 4 | 3 | 2 | 0 |
| HT thua/FT thắng | 0 | 0 | 0 | 0 |
| HT thắng/FT hòa | 0 | 1 | 1 | 1 |
| HT hòa/FT hòa | 1 | 3 | 5 | 3 |
| HT thua/FT hòa | 2 | 1 | 0 | 1 |
| HT thắng/FT thua | 0 | 0 | 1 | 1 |
| HT hòa/FT thua | 0 | 1 | 2 | 3 |
| HT thua/FT thua | 0 | 1 | 4 | 3 |
Cập nhật 01/06/2025 06:59





