Đức Regionalliga Sudwest
| # | Đội bóng | P | W | D | L | BT | BB | HS | Điểm | Gần đây |
|---|
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
| # | Đội bóng | P | W | D | L | BT | BB | HS | Điểm |
|---|
| # | Đội bóng | P | W | D | L | BT | BB | HS | Điểm |
|---|
Danh sách vua phá lưới
| # | Cầu thủ | Bàn thắng |
|---|





