Anderlecht (w) | |||||||||||
FT | TĐ | HDP | Kèo Tài Xỉu | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
T | H | B | Thắng% | T | Tài% | X | Xỉu% | ||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
Sân khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
6 trận gần đây | 0 |
Valerenga (w) | |||||||||||
FT | TĐ | HDP | Kèo Tài Xỉu | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
T | H | B | Thắng% | T | Tài% | X | Xỉu% | ||||
Tổng | 12 | 7 | 1 | 4 | 58.3% | 5 | 41.7% | 7 | 58.3% | ||
Sân nhà | 5 | 2 | 1 | 2 | 40% | 2 | 40% | 3 | 60% | ||
Sân khách | 7 | 5 | 0 | 2 | 71.4% | 3 | 42.9% | 4 | 57.1% | ||
6 trận gần đây | 6 | T B T T T T | 83.3% | X X T T X T |
Anderlecht (w) | |||||||||||
HT | TĐ | HDP | Kèo Tài Xỉu | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
T | H | B | Thắng% | T | Tài% | X | Xỉu% | ||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
Sân khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
6 trận gần đây | 0 |
Valerenga (w) | |||||||||||
HT | TĐ | HDP | Kèo Tài Xỉu | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
T | H | B | Thắng% | T | Tài% | X | Xỉu% | ||||
Tổng | 12 | 6 | 0 | 6 | 50% | 3 | 25% | 6 | 50% | ||
Sân nhà | 5 | 2 | 0 | 3 | 40% | 1 | 20% | 3 | 60% | ||
Sân khách | 7 | 4 | 0 | 3 | 57.1% | 2 | 28.6% | 3 | 42.9% | ||
6 trận gần đây | 6 | B B T T T T | 66.7% | X X T T H H |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 2 | 2 |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 2 | 2 |
Sân khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Sân nhà | - | - | - | - | - | - | - |
Sân khách | - | - | - | - | - | - | - |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Sân nhà | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Sân khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Sân nhà | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Sân khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 | 1 | 2 |
Sân nhà | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 |
Sân khách | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 |
Thời gian thống kê về bàn thắng đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Sân nhà | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Sân khách | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Sân khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian thống kê về bàn thắng đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Sân khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu/Cup | Ngày | Kiểu | VS | Ở gần |
---|---|---|---|---|
BPL (W) | Chủ | Zulte Waregem VV (W) | ||
UEFA WUC | Khách | Valerenga (W) | ||
BPL (W) | Chủ | Racing Genk (W) |
Giải đấu/Cup | Ngày | Kiểu | VS | Ở gần |
---|---|---|---|---|
UEFA WUC | Chủ | Anderlecht (W) | ||
NORW | Khách | Aasane (W) | ||
NORW | Chủ | Lyn (W) |
Bóng Đá INFO - Nguồn dữ liệu tỷ số trực tuyến BONGDASO nhanh và chính xác nhất, trang thông tin tổng hợp bongdalu Bongdainfox.tv cập nhật tin soi kèo
Thời gian hoạt động : 24h từ Thứ 2 - Chủ Nhật (Bao gồm cả ngày lễ)
Chịu trách nhiệm nội dung: Tống Nhật Vũ
Địa chỉ: 126 Lê Bình, Phường 4, Tân Bình, Hồ Chí Minh 700000.