Botafogo RJ | |||||||||||
FT | TĐ | HDP | Kèo Tài Xỉu | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
T | H | B | Thắng% | T | Tài% | X | Xỉu% | ||||
Tổng | 26 | 18 | 1 | 7 | 69.2% | 14 | 53.8% | 12 | 46.2% | ||
Sân nhà | 13 | 9 | 1 | 3 | 69.2% | 7 | 53.8% | 6 | 46.2% | ||
Sân khách | 13 | 9 | 0 | 4 | 69.2% | 7 | 53.8% | 6 | 46.2% | ||
6 trận gần đây | 6 | T T T T B T | 83.3% | T X X T T T |
Sao Paulo | |||||||||||
FT | TĐ | HDP | Kèo Tài Xỉu | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
T | H | B | Thắng% | T | Tài% | X | Xỉu% | ||||
Tổng | 26 | 10 | 7 | 9 | 38.5% | 14 | 53.8% | 10 | 38.5% | ||
Sân nhà | 13 | 6 | 4 | 3 | 46.2% | 6 | 46.2% | 6 | 46.2% | ||
Sân khách | 13 | 4 | 3 | 6 | 30.8% | 8 | 61.5% | 4 | 30.8% | ||
6 trận gần đây | 6 | T B H B H T | 33.3% | X H T T X X |
Botafogo RJ | |||||||||||
HT | TĐ | HDP | Kèo Tài Xỉu | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
T | H | B | Thắng% | T | Tài% | X | Xỉu% | ||||
Tổng | 26 | 9 | 8 | 9 | 34.6% | 13 | 50% | 9 | 34.6% | ||
Sân nhà | 13 | 5 | 2 | 6 | 38.5% | 6 | 46.2% | 4 | 30.8% | ||
Sân khách | 13 | 4 | 6 | 3 | 30.8% | 7 | 53.8% | 5 | 38.5% | ||
6 trận gần đây | 6 | T B H H B B | 16.7% | H X X T T T |
Sao Paulo | |||||||||||
HT | TĐ | HDP | Kèo Tài Xỉu | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
T | H | B | Thắng% | T | Tài% | X | Xỉu% | ||||
Tổng | 26 | 10 | 5 | 11 | 38.5% | 13 | 50% | 9 | 34.6% | ||
Sân nhà | 13 | 6 | 2 | 5 | 46.2% | 6 | 46.2% | 5 | 38.5% | ||
Sân khách | 13 | 4 | 3 | 6 | 30.8% | 7 | 53.8% | 4 | 30.8% | ||
6 trận gần đây | 6 | T B T T T H | 66.7% | X T T X H X |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 | 4 | 4 | 1 | 1 | 9 | 12 |
Sân nhà | 0 | 1 | 3 | 1 | 1 | 8 | 8 |
Sân khách | 2 | 3 | 1 | 0 | 0 | 1 | 4 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 | 1 | 4 | 1 | 0 | 4 | 8 |
Sân nhà | 1 | 0 | 3 | 0 | 0 | 2 | 4 |
Sân khách | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 2 | 4 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 2 | 1 | 0 | 4 | 3 | 0 | 0 | 0 | 2 |
Sân nhà | 2 | 0 | 0 | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Sân khách | 0 | 1 | 0 | 1 | 3 | 0 | 0 | 0 | 1 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 3 | 0 | 0 | 2 | 2 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Sân nhà | 2 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Sân khách | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 1 | 2 | 2 | 3 | 1 | 3 | 3 | 3 | 2 |
Sân nhà | 1 | 1 | 1 | 2 | 3 | 1 | 2 | 2 | 1 | 2 |
Sân khách | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | 0 |
Thời gian thống kê về bàn thắng đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 0 | 2 | 1 | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 0 |
Sân nhà | 1 | 0 | 1 | 1 | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Sân khách | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 1 | 0 | 2 | 1 | 1 | 1 | 2 | 1 | 3 |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 3 |
Sân khách | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 2 | 1 | 0 |
Thời gian thống kê về bàn thắng đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 1 | 0 | 2 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Sân khách | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Giải đấu/Cup | Ngày | Kiểu | VS | Ở gần |
---|---|---|---|---|
BRA D1 | Khách | Fluminense RJ | ||
CON CLA | Khách | Sao Paulo | ||
BRA D1 | Chủ | Gremio (RS) |
Giải đấu/Cup | Ngày | Kiểu | VS | Ở gần |
---|---|---|---|---|
BRA D1 | Chủ | Internacional RS | ||
CON CLA | Chủ | Botafogo RJ | ||
BRA D1 | Chủ | Corinthians Paulista (SP) |
Bóng Đá INFO - Nguồn dữ liệu tỷ số trực tuyến BONGDASO nhanh và chính xác nhất, trang thông tin tổng hợp bongdalu Bongdainfox.tv cập nhật tin soi kèo
Thời gian hoạt động : 24h từ Thứ 2 - Chủ Nhật (Bao gồm cả ngày lễ)
Chịu trách nhiệm nội dung: Tống Nhật Vũ
Địa chỉ: 126 Lê Bình, Phường 4, Tân Bình, Hồ Chí Minh 700000.