Kaizer Chiefs | |||||||||||
FT | TĐ | HDP | Kèo Tài Xỉu | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
T | H | B | Thắng% | T | Tài% | X | Xỉu% | ||||
Tổng | 20 | 8 | 2 | 10 | 40% | 9 | 45% | 9 | 45% | ||
Sân nhà | 10 | 5 | 0 | 5 | 50% | 6 | 60% | 4 | 40% | ||
Sân khách | 10 | 3 | 2 | 5 | 30% | 3 | 30% | 5 | 50% | ||
6 trận gần đây | 6 | T H B T B B | 33.3% | X X T X T X |
Cape Town City | |||||||||||
FT | TĐ | HDP | Kèo Tài Xỉu | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
T | H | B | Thắng% | T | Tài% | X | Xỉu% | ||||
Tổng | 21 | 7 | 1 | 13 | 33.3% | 7 | 33.3% | 9 | 42.9% | ||
Sân nhà | 10 | 5 | 1 | 4 | 50% | 1 | 10% | 6 | 60% | ||
Sân khách | 11 | 2 | 0 | 9 | 18.2% | 6 | 54.5% | 3 | 27.3% | ||
6 trận gần đây | 6 | H B T B B B | 16.7% | H H T H T H |
Kaizer Chiefs | |||||||||||
HT | TĐ | HDP | Kèo Tài Xỉu | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
T | H | B | Thắng% | T | Tài% | X | Xỉu% | ||||
Tổng | 20 | 6 | 1 | 13 | 30% | 14 | 70% | 5 | 25% | ||
Sân nhà | 10 | 3 | 0 | 7 | 30% | 7 | 70% | 3 | 30% | ||
Sân khách | 10 | 3 | 1 | 6 | 30% | 7 | 70% | 2 | 20% | ||
6 trận gần đây | 6 | B B B T B T | 33.3% | X H T T T X |
Cape Town City | |||||||||||
HT | TĐ | HDP | Kèo Tài Xỉu | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
T | H | B | Thắng% | T | Tài% | X | Xỉu% | ||||
Tổng | 21 | 4 | 4 | 13 | 19% | 14 | 66.7% | 7 | 33.3% | ||
Sân nhà | 10 | 2 | 2 | 6 | 20% | 5 | 50% | 5 | 50% | ||
Sân khách | 11 | 2 | 2 | 7 | 18.2% | 9 | 81.8% | 2 | 18.2% | ||
6 trận gần đây | 6 | H B T B B B | 16.7% | T T T X T T |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 6 | 7 | 6 | 1 | 0 | 13 | 9 |
Sân nhà | 1 | 5 | 4 | 0 | 0 | 8 | 5 |
Sân khách | 5 | 2 | 2 | 1 | 0 | 5 | 4 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 10 | 9 | 2 | 0 | 0 | 5 | 8 |
Sân nhà | 3 | 6 | 1 | 0 | 0 | 3 | 5 |
Sân khách | 7 | 3 | 1 | 0 | 0 | 2 | 3 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 4 | 1 | 0 | 4 | 1 | 3 | 0 | 2 | 5 |
Sân nhà | 2 | 1 | 0 | 3 | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 |
Sân khách | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | 0 | 2 | 3 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 1 | 1 | 1 | 5 | 2 | 2 | 0 | 1 | 8 |
Sân nhà | 1 | 0 | 0 | 4 | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 |
Sân khách | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 7 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 3 | 5 | 4 | 0 | 1 | 0 | 1 | 3 | 3 | 2 |
Sân nhà | 2 | 2 | 3 | 0 | 1 | 0 | 1 | 3 | 0 | 1 |
Sân khách | 1 | 3 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3 | 1 |
Thời gian thống kê về bàn thắng đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 3 | 3 | 3 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 |
Sân nhà | 2 | 1 | 3 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 |
Sân khách | 1 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 0 | 1 | 2 | 1 | 1 | 4 | 1 | 1 | 1 |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 3 | 0 | 1 | 0 |
Sân khách | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 |
Thời gian thống kê về bàn thắng đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 0 | 1 | 2 | 1 | 1 | 3 | 0 | 1 | 1 |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 2 | 0 | 1 | 0 |
Sân khách | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 |
Giải đấu/Cup | Ngày | Kiểu | VS | Ở gần |
---|---|---|---|---|
SAPL D1 | 16-03-2025 | Khách | Richards Bay | 3 Ngày |
SAPL D1 | 30-03-2025 | Khách | Lamontville Golden Arrows | 17 Ngày |
SAPL D1 | 05-04-2025 | Chủ | TS Galaxy | 23 Ngày |
Giải đấu/Cup | Ngày | Kiểu | VS | Ở gần |
---|---|---|---|---|
SAPL D1 | 15-03-2025 | Chủ | Marumo Gallants FC | 2 Ngày |
SAPL D1 | 30-03-2025 | Khách | Supersport United | 17 Ngày |
SAPL D1 | 06-04-2025 | Chủ | Sekhukhune United | 24 Ngày |
Bóng Đá INFO - Nguồn dữ liệu tỷ số trực tuyến BONGDASO nhanh và chính xác nhất, trang thông tin tổng hợp bongdalu Bongdainfox.tv cập nhật tin soi kèo
Thời gian hoạt động : 24h từ Thứ 2 - Chủ Nhật (Bao gồm cả ngày lễ)
Chịu trách nhiệm nội dung: Tống Nhật Vũ
Địa chỉ: 126 Lê Bình, Phường 4, Tân Bình, Hồ Chí Minh 700000.