Sport Recife | |||||||||||
FT | TĐ | HDP | Kèo Tài Xỉu | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
T | H | B | Thắng% | T | Tài% | X | Xỉu% | ||||
Tổng | 25 | 11 | 3 | 11 | 44% | 8 | 32% | 13 | 52% | ||
Sân nhà | 12 | 5 | 2 | 5 | 41.7% | 6 | 50% | 6 | 50% | ||
Sân khách | 13 | 6 | 1 | 6 | 46.2% | 2 | 15.4% | 7 | 53.8% | ||
6 trận gần đây | 6 | T B T B B B | 33.3% | X X H T X X |
Goias | |||||||||||
FT | TĐ | HDP | Kèo Tài Xỉu | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
T | H | B | Thắng% | T | Tài% | X | Xỉu% | ||||
Tổng | 25 | 12 | 1 | 12 | 48% | 10 | 40% | 7 | 28% | ||
Sân nhà | 12 | 8 | 0 | 4 | 66.7% | 8 | 66.7% | 2 | 16.7% | ||
Sân khách | 13 | 4 | 1 | 8 | 30.8% | 2 | 15.4% | 5 | 38.5% | ||
6 trận gần đây | 6 | T B B B T T | 50.0% | T X X X T H |
Sport Recife | |||||||||||
HT | TĐ | HDP | Kèo Tài Xỉu | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
T | H | B | Thắng% | T | Tài% | X | Xỉu% | ||||
Tổng | 25 | 9 | 2 | 14 | 36% | 16 | 64% | 6 | 24% | ||
Sân nhà | 12 | 5 | 0 | 7 | 41.7% | 7 | 58.3% | 3 | 25% | ||
Sân khách | 13 | 4 | 2 | 7 | 30.8% | 9 | 69.2% | 3 | 23.1% | ||
6 trận gần đây | 6 | T B T B B B | 33.3% | T T T T T X |
Goias | |||||||||||
HT | TĐ | HDP | Kèo Tài Xỉu | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
T | H | B | Thắng% | T | Tài% | X | Xỉu% | ||||
Tổng | 25 | 9 | 7 | 9 | 36% | 16 | 64% | 9 | 36% | ||
Sân nhà | 12 | 5 | 2 | 5 | 41.7% | 8 | 66.7% | 4 | 33.3% | ||
Sân khách | 13 | 4 | 5 | 4 | 30.8% | 8 | 61.5% | 5 | 38.5% | ||
6 trận gần đây | 6 | B H B B T T | 33.3% | X X X T T T |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 6 | 11 | 3 | 4 | 1 | 12 | 21 |
Sân nhà | 1 | 5 | 2 | 3 | 1 | 8 | 14 |
Sân khách | 5 | 6 | 1 | 1 | 0 | 4 | 7 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 7 | 8 | 5 | 3 | 2 | 13 | 22 |
Sân nhà | 0 | 4 | 4 | 2 | 2 | 9 | 17 |
Sân khách | 7 | 4 | 1 | 1 | 0 | 4 | 5 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 7 | 1 | 1 | 5 | 1 | 2 | 0 | 4 | 4 |
Sân nhà | 4 | 0 | 1 | 4 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 |
Sân khách | 3 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 3 | 3 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 6 | 1 | 0 | 4 | 4 | 5 | 0 | 1 | 4 |
Sân nhà | 5 | 0 | 0 | 3 | 3 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Sân khách | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 5 | 0 | 1 | 3 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 | 3 | 4 | 2 | 1 | 1 | 2 | 6 | 5 | 7 |
Sân nhà | 2 | 2 | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 3 | 4 | 5 |
Sân khách | 0 | 1 | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | 1 | 2 |
Thời gian thống kê về bàn thắng đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 2 | 2 | 4 | 2 | 1 | 0 | 0 | 3 | 3 | 2 |
Sân nhà | 2 | 1 | 2 | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 2 | 0 |
Sân khách | 0 | 1 | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 | 2 | 2 | 4 | 3 | 4 | 2 | 7 | 3 | 6 |
Sân nhà | 1 | 1 | 2 | 4 | 1 | 4 | 1 | 6 | 3 | 3 |
Sân khách | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 3 |
Thời gian thống kê về bàn thắng đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 2 | 2 | 2 | 3 | 2 | 4 | 0 | 2 | 0 | 1 |
Sân nhà | 1 | 1 | 2 | 3 | 0 | 4 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Sân khách | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 |
Giải đấu/Cup | Ngày | Kiểu | VS | Ở gần |
---|---|---|---|---|
BRA D2 | Khách | SC Paysandu Para | ||
BRA D2 | Khách | Mirassol | ||
BRA D2 | Chủ | Ceara |
Giải đấu/Cup | Ngày | Kiểu | VS | Ở gần |
---|---|---|---|---|
BRA D2 | Chủ | Mirassol | ||
BRA D2 | Khách | Coritiba PR | ||
BRA D2 | Chủ | Santos |
Bóng Đá INFO - Nguồn dữ liệu tỷ số trực tuyến BONGDASO nhanh và chính xác nhất, trang thông tin tổng hợp bongdalu Bongdainfox.tv cập nhật tin soi kèo
Thời gian hoạt động : 24h từ Thứ 2 - Chủ Nhật (Bao gồm cả ngày lễ)
Chịu trách nhiệm nội dung: Tống Nhật Vũ
Địa chỉ: 126 Lê Bình, Phường 4, Tân Bình, Hồ Chí Minh 700000.