Coritiba PR | |||||||||||
FT | TĐ | HDP | Kèo Tài Xỉu | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
T | H | B | Thắng% | T | Tài% | X | Xỉu% | ||||
Tổng | 26 | 11 | 1 | 14 | 42.3% | 7 | 26.9% | 14 | 53.8% | ||
Sân nhà | 13 | 7 | 0 | 6 | 53.8% | 3 | 23.1% | 8 | 61.5% | ||
Sân khách | 13 | 4 | 1 | 8 | 30.8% | 4 | 30.8% | 6 | 46.2% | ||
6 trận gần đây | 6 | B B B T T T | 50.0% | T T T X X X |
Ceara | |||||||||||
FT | TĐ | HDP | Kèo Tài Xỉu | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
T | H | B | Thắng% | T | Tài% | X | Xỉu% | ||||
Tổng | 26 | 13 | 1 | 12 | 50% | 16 | 61.5% | 7 | 26.9% | ||
Sân nhà | 13 | 8 | 0 | 5 | 61.5% | 8 | 61.5% | 4 | 30.8% | ||
Sân khách | 13 | 5 | 1 | 7 | 38.5% | 8 | 61.5% | 3 | 23.1% | ||
6 trận gần đây | 6 | B T H T T B | 50.0% | T T H X H T |
Coritiba PR | |||||||||||
HT | TĐ | HDP | Kèo Tài Xỉu | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
T | H | B | Thắng% | T | Tài% | X | Xỉu% | ||||
Tổng | 26 | 10 | 5 | 11 | 38.5% | 14 | 53.8% | 12 | 46.2% | ||
Sân nhà | 13 | 4 | 1 | 8 | 30.8% | 7 | 53.8% | 6 | 46.2% | ||
Sân khách | 13 | 6 | 4 | 3 | 46.2% | 7 | 53.8% | 6 | 46.2% | ||
6 trận gần đây | 6 | T B B B T T | 50.0% | T T T X X T |
Ceara | |||||||||||
HT | TĐ | HDP | Kèo Tài Xỉu | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
T | H | B | Thắng% | T | Tài% | X | Xỉu% | ||||
Tổng | 26 | 8 | 8 | 10 | 30.8% | 20 | 76.9% | 6 | 23.1% | ||
Sân nhà | 13 | 4 | 2 | 7 | 30.8% | 10 | 76.9% | 3 | 23.1% | ||
Sân khách | 13 | 4 | 6 | 3 | 30.8% | 10 | 76.9% | 3 | 23.1% | ||
6 trận gần đây | 6 | H T B B T B | 33.3% | T T T X T T |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 8 | 15 | 1 | 1 | 1 | 14 | 10 |
Sân nhà | 2 | 8 | 1 | 1 | 1 | 10 | 7 |
Sân khách | 6 | 7 | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 4 | 10 | 8 | 2 | 2 | 21 | 19 |
Sân nhà | 2 | 4 | 4 | 1 | 2 | 13 | 10 |
Sân khách | 2 | 6 | 4 | 1 | 0 | 8 | 9 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 4 | 1 | 2 | 5 | 5 | 5 | 0 | 1 | 3 |
Sân nhà | 3 | 1 | 0 | 4 | 3 | 1 | 0 | 0 | 1 |
Sân khách | 1 | 0 | 2 | 1 | 2 | 4 | 0 | 1 | 2 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 6 | 0 | 0 | 5 | 5 | 5 | 0 | 1 | 4 |
Sân nhà | 4 | 0 | 0 | 4 | 3 | 0 | 0 | 0 | 2 |
Sân khách | 2 | 0 | 0 | 1 | 2 | 5 | 0 | 1 | 2 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 3 | 5 | 2 | 1 | 3 | 1 | 3 | 4 | 0 | 2 |
Sân nhà | 2 | 4 | 1 | 0 | 3 | 0 | 2 | 3 | 0 | 2 |
Sân khách | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 |
Thời gian thống kê về bàn thắng đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 2 | 4 | 1 | 1 | 2 | 1 | 2 | 3 | 0 | 2 |
Sân nhà | 1 | 3 | 0 | 0 | 2 | 0 | 1 | 2 | 0 | 2 |
Sân khách | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 | 3 | 7 | 4 | 5 | 1 | 3 | 4 | 6 | 5 |
Sân nhà | 1 | 1 | 6 | 2 | 3 | 1 | 1 | 0 | 5 | 3 |
Sân khách | 1 | 2 | 1 | 2 | 2 | 0 | 2 | 4 | 1 | 2 |
Thời gian thống kê về bàn thắng đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 2 | 2 | 5 | 2 | 4 | 1 | 0 | 3 | 1 | 2 |
Sân nhà | 1 | 0 | 4 | 0 | 3 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 |
Sân khách | 1 | 2 | 1 | 2 | 1 | 0 | 0 | 3 | 0 | 1 |
Giải đấu/Cup | Ngày | Kiểu | VS | Ở gần |
---|---|---|---|---|
BRA D2 | Khách | Ituano SP | ||
BRA D2 | Chủ | Goias | ||
BRA D2 | Khách | America MG |
Giải đấu/Cup | Ngày | Kiểu | VS | Ở gần |
---|---|---|---|---|
BRA D2 | Chủ | Vila Nova | ||
BRA D2 | Chủ | Brusque FC | ||
BRA D2 | Khách | Sport Club do Recife |
Bóng Đá INFO - Nguồn dữ liệu tỷ số trực tuyến BONGDASO nhanh và chính xác nhất, trang thông tin tổng hợp bongdalu Bongdainfox.tv cập nhật tin soi kèo
Thời gian hoạt động : 24h từ Thứ 2 - Chủ Nhật (Bao gồm cả ngày lễ)
Chịu trách nhiệm nội dung: Tống Nhật Vũ
Địa chỉ: 126 Lê Bình, Phường 4, Tân Bình, Hồ Chí Minh 700000.