IK Brage | |||||||||||
FT | TĐ | HDP | Kèo Tài Xỉu | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
T | H | B | Thắng% | T | Tài% | X | Xỉu% | ||||
Tổng | 22 | 12 | 0 | 10 | 54.5% | 6 | 27.3% | 16 | 72.7% | ||
Sân nhà | 11 | 6 | 0 | 5 | 54.5% | 4 | 36.4% | 7 | 63.6% | ||
Sân khách | 11 | 6 | 0 | 5 | 54.5% | 2 | 18.2% | 9 | 81.8% | ||
6 trận gần đây | 6 | B B B T T T | 50.0% | X X T X X X |
Utsiktens BK | |||||||||||
FT | TĐ | HDP | Kèo Tài Xỉu | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
T | H | B | Thắng% | T | Tài% | X | Xỉu% | ||||
Tổng | 22 | 10 | 2 | 10 | 45.5% | 10 | 45.5% | 12 | 54.5% | ||
Sân nhà | 11 | 6 | 0 | 5 | 54.5% | 5 | 45.5% | 6 | 54.5% | ||
Sân khách | 11 | 4 | 2 | 5 | 36.4% | 5 | 45.5% | 6 | 54.5% | ||
6 trận gần đây | 6 | B H T B B B | 16.7% | T X T T X X |
IK Brage | |||||||||||
HT | TĐ | HDP | Kèo Tài Xỉu | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
T | H | B | Thắng% | T | Tài% | X | Xỉu% | ||||
Tổng | 22 | 7 | 6 | 9 | 31.8% | 5 | 22.7% | 10 | 45.5% | ||
Sân nhà | 11 | 4 | 1 | 6 | 36.4% | 4 | 36.4% | 4 | 36.4% | ||
Sân khách | 11 | 3 | 5 | 3 | 27.3% | 1 | 9.1% | 6 | 54.5% | ||
6 trận gần đây | 6 | B B B T T T | 50.0% | X X T T X H |
Utsiktens BK | |||||||||||
HT | TĐ | HDP | Kèo Tài Xỉu | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
T | H | B | Thắng% | T | Tài% | X | Xỉu% | ||||
Tổng | 22 | 7 | 7 | 8 | 31.8% | 7 | 31.8% | 9 | 40.9% | ||
Sân nhà | 11 | 3 | 3 | 5 | 27.3% | 2 | 18.2% | 6 | 54.5% | ||
Sân khách | 11 | 4 | 4 | 3 | 36.4% | 5 | 45.5% | 3 | 27.3% | ||
6 trận gần đây | 6 | B T T B B H | 33.3% | H H T T X X |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 7 | 8 | 6 | 0 | 1 | 11 | 14 |
Sân nhà | 3 | 3 | 4 | 0 | 1 | 8 | 8 |
Sân khách | 4 | 5 | 2 | 0 | 0 | 3 | 6 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 7 | 8 | 5 | 1 | 1 | 13 | 12 |
Sân nhà | 4 | 3 | 2 | 1 | 1 | 5 | 9 |
Sân khách | 3 | 5 | 3 | 0 | 0 | 8 | 3 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 5 | 1 | 0 | 4 | 4 | 2 | 0 | 1 | 5 |
Sân nhà | 4 | 0 | 0 | 2 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 |
Sân khách | 1 | 1 | 0 | 2 | 3 | 2 | 0 | 0 | 2 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 4 | 2 | 0 | 4 | 3 | 4 | 0 | 0 | 5 |
Sân nhà | 3 | 0 | 0 | 2 | 2 | 2 | 0 | 0 | 2 |
Sân khách | 1 | 2 | 0 | 2 | 1 | 2 | 0 | 0 | 3 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 2 | 4 | 4 | 1 | 0 | 2 | 2 | 5 | 5 |
Sân nhà | 0 | 2 | 3 | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 3 | 3 |
Sân khách | 0 | 0 | 1 | 2 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | 2 |
Thời gian thống kê về bàn thắng đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 2 | 2 | 3 | 1 | 0 | 2 | 2 | 1 | 2 |
Sân nhà | 0 | 2 | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 |
Sân khách | 0 | 0 | 1 | 2 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 2 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 | 2 | 3 | 4 | 2 | 0 | 7 | 1 | 1 | 3 |
Sân nhà | 1 | 1 | 1 | 2 | 0 | 0 | 5 | 1 | 0 | 3 |
Sân khách | 1 | 1 | 2 | 2 | 2 | 0 | 2 | 0 | 1 | 0 |
Thời gian thống kê về bàn thắng đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 2 | 2 | 3 | 3 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 |
Sân nhà | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 |
Sân khách | 1 | 1 | 2 | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải đấu/Cup | Ngày | Kiểu | VS | Ở gần |
---|---|---|---|---|
SWE D2 | Khách | Varbergs BoIS FC | ||
SWE D2 | Chủ | Sandvikens IF | ||
SWE D2 | Khách | Gefle IF |
Giải đấu/Cup | Ngày | Kiểu | VS | Ở gần |
---|---|---|---|---|
SWE D2 | Chủ | Orgryte | ||
SWE D2 | Khách | Osters IF | ||
SWE D2 | Chủ | Helsingborg |
Bóng Đá INFO - Nguồn dữ liệu tỷ số trực tuyến BONGDASO nhanh và chính xác nhất, trang thông tin tổng hợp bongdalu Bongdainfox.tv cập nhật tin soi kèo
Thời gian hoạt động : 24h từ Thứ 2 - Chủ Nhật (Bao gồm cả ngày lễ)
Chịu trách nhiệm nội dung: Tống Nhật Vũ
Địa chỉ: 126 Lê Bình, Phường 4, Tân Bình, Hồ Chí Minh 700000.