GMT +7
Indonesian Odds
Giao hữu quốc tế
VS
Địa điểm: Warsaw National Stadium
Ba lan 3-5-2 3-5-1-1 Moldova
  • Marcin Bulka
  • Họ tên:Marcin Bulka
  • Ngày sinh:04/10/1999
  • Chiều cao:199(CM)
  • Giá trị:20(Triệu)
  • Quốc tịch:Poland
  • Jakub Kiwior
  • Họ tên:Jakub Kiwior
  • Ngày sinh:15/02/2000
  • Chiều cao:189(CM)
  • Giá trị:28(Triệu)
  • Quốc tịch:Poland
46'
  • Jan Bednarek
  • Họ tên:Jan Bednarek
  • Ngày sinh:12/04/1996
  • Chiều cao:189(CM)
  • Giá trị:9(Triệu)
  • Quốc tịch:Poland
  • Mateusz Skrzypczak
  • Họ tên:Mateusz Skrzypczak
  • Ngày sinh:22/08/2000
  • Chiều cao:191(CM)
  • Giá trị:3(Triệu)
  • Quốc tịch:Poland
60'
  • Nicola Zalewski
  • Họ tên:Nicola Zalewski
  • Ngày sinh:23/01/2002
  • Chiều cao:175(CM)
  • Giá trị:10(Triệu)
  • Quốc tịch:Poland
  • Jakub Moder
  • Họ tên:Jakub Moder
  • Ngày sinh:07/04/1999
  • Chiều cao:191(CM)
  • Giá trị:12(Triệu)
  • Quốc tịch:Poland
88'
  • Bartosz Slisz
  • Họ tên:Bartosz Slisz
  • Ngày sinh:29/03/1999
  • Chiều cao:179(CM)
  • Giá trị:4(Triệu)
  • Quốc tịch:Poland
46'
  • Sebastian Szymanski
  • Họ tên:Sebastian Szymanski
  • Ngày sinh:10/05/1999
  • Chiều cao:174(CM)
  • Giá trị:17(Triệu)
  • Quốc tịch:Poland
30'60'
  • Matthew Cash
  • Họ tên:Matthew Cash
  • Ngày sinh:07/08/1997
  • Chiều cao:185(CM)
  • Giá trị:25(Triệu)
  • Quốc tịch:Poland
32'
  • Kamil Grosicki
  • Họ tên:Kamil Grosicki
  • Ngày sinh:08/06/1988
  • Chiều cao:180(CM)
  • Giá trị:0.35(Triệu)
  • Quốc tịch:Poland
74'
  • Adam Buksa
  • Họ tên:Adam Buksa
  • Ngày sinh:12/07/1996
  • Chiều cao:191(CM)
  • Giá trị:6(Triệu)
  • Quốc tịch:Poland
65'
  • Ion Nicolaescu
  • Họ tên:Ion Nicolaescu
  • Ngày sinh:07/09/1998
  • Chiều cao:184(CM)
  • Giá trị:1.5(Triệu)
  • Quốc tịch:Moldova
38'59'
  • Nichita Motpan
  • Họ tên:Nichita Motpan
  • Ngày sinh:17/07/2001
  • Chiều cao:179(CM)
  • Giá trị:0.5(Triệu)
  • Quốc tịch:Moldova
78'
  • Maxim Cojocaru
  • Họ tên:Maxim Cojocaru
  • Ngày sinh:13/01/1998
  • Chiều cao:177(CM)
  • Giá trị:0.25(Triệu)
  • Quốc tịch:Moldova
86'
  • Mihail Caimacov
  • Họ tên:Mihail Caimacov
  • Ngày sinh:22/07/1998
  • Chiều cao:184(CM)
  • Giá trị:0.4(Triệu)
  • Quốc tịch:Moldova
78'
  • Vadim Rata
  • Họ tên:Vadim Rata
  • Ngày sinh:05/05/1993
  • Chiều cao:173(CM)
  • Giá trị:0.75(Triệu)
  • Quốc tịch:Moldova
44'65'
  • Artur Ionita
  • Họ tên:Artur Ionita
  • Ngày sinh:17/08/1990
  • Chiều cao:184(CM)
  • Giá trị:0.25(Triệu)
  • Quốc tịch:Moldova
  • Oleg Reabciuk
  • Họ tên:Oleg Reabciuk
  • Ngày sinh:16/01/1998
  • Chiều cao:177(CM)
  • Giá trị:4(Triệu)
  • Quốc tịch:Moldova
  • Veaceslav Posmac
  • Họ tên:Veaceslav Posmac
  • Ngày sinh:07/11/1990
  • Chiều cao:192(CM)
  • Giá trị:0.1(Triệu)
  • Quốc tịch:Moldova
  • Vladislav Baboglo
  • Họ tên:Vladislav Baboglo
  • Ngày sinh:14/11/1998
  • Chiều cao:188(CM)
  • Giá trị:1(Triệu)
  • Quốc tịch:Moldova
  • Victor Mudrac
  • Họ tên:Victor Mudrac
  • Ngày sinh:03/03/1994
  • Chiều cao:188(CM)
  • Giá trị:0.25(Triệu)
  • Quốc tịch:Moldova
  • Cristian Avram
  • Họ tên:Cristian Avram
  • Ngày sinh:27/07/1994
  • Chiều cao:193(CM)
  • Giá trị:0.6(Triệu)
  • Quốc tịch:Moldova
Bàn thắngBàn thắng
Ghi bàn phạt đềnGhi bàn phạt đền
Bàn phản lưới nhàBàn phản lưới nhà
Kiến tạoKiến tạo
Thẻ vàngThẻ vàng
Thẻ đỏThẻ đỏ
Thẻ vàng thứ haiThẻ vàng thứ hai
Ghi dấuGhi dấu
Thay ngườiThay người
Cầu thủ dự bị vào sânCầu thủ dự bị vào sân
Cầu thủ rời sânCầu thủ rời sân
Phạt đền thất bạiPhạt đền thất bại
Phạt đền thất bạiVideo hỗ trợ trọng tài
Phá phạt đềnPhá phạt đền
Sút cột cầu mônSút cột cầu môn
Cầu thủ xuất sắc nhấtCầu thủ xuất sắc nhất
Phạt đền vì phạm lỗiPhạt đền vì phạm lỗi
Mất bàn thắng vì sai lầmMất bàn thắng vì sai lầm
Cản phá trước khung thànhCản phá trước khung thành
Cầu thủ phòng ngự cuối cùngCầu thủ phòng ngự cuối cùng
Rê bóng cuối cùngRê bóng cuối cùng
Chấn thương và án treo giò

Đội hình gần đây

Ra sân
GK
1
Lukasz Skorupski
14
Jakub Kiwior
5
Jan Bednarek
15
Kamil Piatkowski
CM
8
Jakub Moder
LW
13
Jakub Kaminski
AM
21
Mateusz Bogusz
AM
10
Sebastian Szymanski
RB
19
Przemyslaw Frankowski
CF
23
Krzysztof Piatek
CF
11
Karol Swiderski
Dự bị
CF
9
Robert Lewandowski
RB
18
Bartosz Bereszynski
3
Pawel Dawidowicz
GK
22
Bartlomiej Dragowski
4
Mateusz Wieteska
RB
2
Matthew Cash
CF
16
Adam Buksa
GK
12
Marcin Bulka
CM
6
Jakub Piotrowski
DM
17
Bartosz Slisz
CM
7
Kacper Urbanski
RW
20
Dominik Marczuk
Ra sân
GK
23
Andriy Kozhukhar
LB
2
Oleg Reabciuk
4
Vladislav Baboglo
14
Artur Craciun
RW
13
Maxim Cojocaru
CM
22
Vadim Rata
AM
8
Nichita Motpan
LW
7
Stefan Bodisteanu
CM
11
Mihail Caimacov
CF
17
Virgiliu Postolachi
CF
9
Ion Nicolaescu
Dự bị
5
Veaceslav Posmac
CF
10
Alexandru Boiciuc
LB
20
Sergiu Platica
15
Victor Mudrac
GK
1
Nicolae Cebotari
RB
21
Ioan-Calin Revenco
AM
16
Victor Stina
19
Daniel Dumbravanu
LW
3
Dan Puscas
GK
12
Cristian Avram
MF
6
Victor Bogaciuc
MF
18
Teodor Lungu
Cập nhật 07/06/2025 07:01

Copyright © 2008 Bóng Đá INFO,
All rights reserved.

DMCA.com Protection Status

Bóng Đá INFO - Nguồn dữ liệu tỷ số trực tuyến BONGDASO nhanh và chính xác nhất, trang thông tin tổng hợp bongdalu Bongdainfox.tv cập nhật tin soi kèo

Thời gian hoạt động : 24h từ Thứ 2 - Chủ Nhật (Bao gồm cả ngày lễ)

Chịu trách nhiệm nội dung: Tống Nhật Vũ

Địa chỉ: 126 Lê Bình, Phường 4, Tân Bình, Hồ Chí Minh 700000.

Liên lạc quảng cáo qua Email [email protected]

Chém gió, thảo luận kèo, báo cáo lỗi
Cách 1: Dùng phím lối tắt "Ctrl+D"
Cách 2