GMT +7
Indonesian Odds
VĐQG Úc
Địa điểm: Mount Smart Stadium Thời tiết: Nắng ,16℃~17℃
#12 6.1 Alex Paulsen
  • Alex Paulsen
  • Họ tên:Alex Paulsen
  • Ngày sinh:04/07/2002
  • Chiều cao:193(CM)
  • Giá trị:0.75(Triệu)
  • Quốc tịch:New Zealand
  • Francis De Vries
  • Họ tên:Francis De Vries
  • Ngày sinh:28/11/1994
  • Chiều cao:188(CM)
  • Giá trị:0.6(Triệu)
  • Quốc tịch:New Zealand
78'
  • Nando Zen Pijnaker
  • Họ tên:Nando Zen Pijnaker
  • Ngày sinh:25/02/1999
  • Chiều cao:192(CM)
  • Giá trị:0.45(Triệu)
  • Quốc tịch:New Zealand
#23 7.3 Daniel Hall
  • Daniel Hall
  • Họ tên:Daniel Hall
  • Ngày sinh:14/06/1999
  • Chiều cao:184(CM)
  • Giá trị:0.4(Triệu)
  • Quốc tịch:Fiji
74'
#2 6.9 Hiroki Sakai
  • Hiroki Sakai
  • Họ tên:Hiroki Sakai
  • Ngày sinh:12/04/1990
  • Chiều cao:185(CM)
  • Giá trị:0.5(Triệu)
  • Quốc tịch:Japan
59'
#11 6.4 Marlee Francois
  • Marlee Francois
  • Họ tên:Marlee Francois
  • Ngày sinh:29/12/2002
  • Chiều cao:181(CM)
  • Giá trị:0.05(Triệu)
  • Quốc tịch:
41'58'
  • Luis Felipe Gallegos
  • Họ tên:Luis Felipe Gallegos
  • Ngày sinh:03/12/1991
  • Chiều cao:173(CM)
  • Giá trị:0.275(Triệu)
  • Quốc tịch:Chile
  • Louis Verstraete
  • Họ tên:Louis Verstraete
  • Ngày sinh:04/05/1999
  • Chiều cao:187(CM)
  • Giá trị:0.55(Triệu)
  • Quốc tịch:Belgium
74'
#27 6.4 Logan Rogerson
  • Logan Rogerson
  • Họ tên:Logan Rogerson
  • Ngày sinh:28/05/1998
  • Chiều cao:182(CM)
  • Giá trị:0.35(Triệu)
  • Quốc tịch:New Zealand
62'
#21 6.5 Jesse Randall
  • Jesse Randall
  • Họ tên:Jesse Randall
  • Ngày sinh:19/08/2002
  • Chiều cao:176(CM)
  • Giá trị:0.25(Triệu)
  • Quốc tịch:New Zealand
  • Luis Guillermo May Bartesaghi
  • Họ tên:Luis Guillermo May Bartesaghi
  • Ngày sinh:11/03/1998
  • Chiều cao:181(CM)
  • Giá trị:0.75(Triệu)
  • Quốc tịch:Uruguay
60'65'83'
#10 6.8 Bruno Fornaroli
  • Bruno Fornaroli
  • Họ tên:Bruno Fornaroli
  • Ngày sinh:07/09/1987
  • Chiều cao:174(CM)
  • Giá trị:0.5(Triệu)
  • Quốc tịch:Australia
46'
  • Nishan Velupillay
  • Họ tên:Nishan Velupillay
  • Ngày sinh:07/05/2001
  • Chiều cao:181(CM)
  • Giá trị:0.4(Triệu)
  • Quốc tịch:Australia
55'90'
  • Zinedine Machach
  • Họ tên:Zinedine Machach
  • Ngày sinh:05/01/1996
  • Chiều cao:185(CM)
  • Giá trị:0.65(Triệu)
  • Quốc tịch:France
20'83'
#7 6.1 Daniel Arzani
  • Daniel Arzani
  • Họ tên:Daniel Arzani
  • Ngày sinh:04/01/1999
  • Chiều cao:175(CM)
  • Giá trị:0.5(Triệu)
  • Quốc tịch:Australia
#6 7.6 Ryan Teague
  • Ryan Teague
  • Họ tên:Ryan Teague
  • Ngày sinh:24/01/2002
  • Chiều cao:182(CM)
  • Giá trị:0.45(Triệu)
  • Quốc tịch:Australia
46'
#14 7.6 Jordi Valadon
  • Jordi Valadon
  • Họ tên:Jordi Valadon
  • Ngày sinh:04/03/2003
  • Chiều cao:174(CM)
  • Giá trị:0.35(Triệu)
  • Quốc tịch:Australia
#22 8.4 Joshua Rawlins
  • Joshua Rawlins
  • Họ tên:Joshua Rawlins
  • Ngày sinh:23/04/2004
  • Chiều cao:181(CM)
  • Giá trị:0.25(Triệu)
  • Quốc tịch:Australia
  • Roderick Jefferson Goncalves Miranda
  • Họ tên:Roderick Jefferson Goncalves Miranda
  • Ngày sinh:30/03/1991
  • Chiều cao:193(CM)
  • Giá trị:0.7(Triệu)
  • Quốc tịch:Portugal
  • Lachlan Jackson
  • Họ tên:Lachlan Jackson
  • Ngày sinh:12/03/1995
  • Chiều cao:196(CM)
  • Giá trị:0.5(Triệu)
  • Quốc tịch:Australia
66'
  • Clarismario Santos Rodrigus
  • Họ tên:Clarismario Santos Rodrigus
  • Ngày sinh:27/07/2001
  • Chiều cao:177(CM)
  • Giá trị:0.35(Triệu)
  • Quốc tịch:Brazil
#25 6.6 Jack Duncan
  • Jack Duncan
  • Họ tên:Jack Duncan
  • Ngày sinh:19/04/1993
  • Chiều cao:189(CM)
  • Giá trị:0.25(Triệu)
  • Quốc tịch:Australia
Bàn thắngBàn thắng
Ghi bàn phạt đềnGhi bàn phạt đền
Bàn phản lưới nhàBàn phản lưới nhà
Kiến tạoKiến tạo
Thẻ vàngThẻ vàng
Thẻ đỏThẻ đỏ
Thẻ vàng thứ haiThẻ vàng thứ hai
Ghi dấuGhi dấu
Thay ngườiThay người
Cầu thủ dự bị vào sânCầu thủ dự bị vào sân
Cầu thủ rời sânCầu thủ rời sân
Phạt đền thất bạiPhạt đền thất bại
Phạt đền thất bạiVideo hỗ trợ trọng tài
Phá phạt đềnPhá phạt đền
Sút cột cầu mônSút cột cầu môn
Cầu thủ xuất sắc nhấtCầu thủ xuất sắc nhất
Phạt đền vì phạm lỗiPhạt đền vì phạm lỗi
Mất bàn thắng vì sai lầmMất bàn thắng vì sai lầm
Cản phá trước khung thànhCản phá trước khung thành
Cầu thủ phòng ngự cuối cùngCầu thủ phòng ngự cuối cùng
Rê bóng cuối cùngRê bóng cuối cùng

Đội hình gần đây

Ra sân
GK
12
Alex Paulsen
DF
2
Hiroki Sakai
DF
23
Daniel Hall
4
Nando Zen Pijnaker
LB
15
Francis De Vries
DM
6
Louis Verstraete
MF
28
Luis Felipe Gallegos
RW
27
Logan Rogerson
FW
11
Marlee Francois
FW
10
Luis Guillermo May Bartesaghi
FW
21
Jesse Randall
Dự bị
GK
1
Michael Woud
5
Tommy Smith
DF
17
Callan Elliot
LW
14
Liam Gillion
AM
25
Neyder Moreno
MF
7
Cameron Howieson
MF
22
Jake Brimmer
Ra sân
GK
25
Jack Duncan
LB
28
Kasey Bos
4
Lachlan Jackson
5
Brendan Michael Hamill
16
Joshua Inserra
MF
14
Jordi Valadon
DM
6
Ryan Teague
LW
17
Nishan Velupillay
AM
8
Zinedine Machach
FW
7
Daniel Arzani
FW
9
Nikolaos Vergos
Dự bị
GK
40
Christian Siciliano
DF
22
Joshua Rawlins
LW
11
Clarismario Santos Rodrigus
MF
38
Luka Didulica
FW
27
Reno Piscopo
CF
23
Alexander Badolato
CF
10
Bruno Fornaroli
Cập nhật 25/05/2025 07:00

Copyright © 2008 Bóng Đá INFO,
All rights reserved.

DMCA.com Protection Status

Bóng Đá INFO - Nguồn dữ liệu tỷ số trực tuyến BONGDASO nhanh và chính xác nhất, trang thông tin tổng hợp bongdalu Bongdainfox.tv cập nhật tin soi kèo

Thời gian hoạt động : 24h từ Thứ 2 - Chủ Nhật (Bao gồm cả ngày lễ)

Chịu trách nhiệm nội dung: Tống Nhật Vũ

Địa chỉ: 126 Lê Bình, Phường 4, Tân Bình, Hồ Chí Minh 700000.

Liên lạc quảng cáo qua Email [email protected]

Chém gió, thảo luận kèo, báo cáo lỗi
Cách 1: Dùng phím lối tắt "Ctrl+D"
Cách 2