-
- Họ tên:JO Hyeon Woo
- Ngày sinh:25/09/1991
- Chiều cao:189(CM)
- Giá trị:0.8(Triệu)
- Quốc tịch:South Korea
-
- Họ tên:Lee Tae seok
- Ngày sinh:28/07/2002
- Chiều cao:174(CM)
- Giá trị:0.75(Triệu)
- Quốc tịch:South Korea
-
- Họ tên:Kim Joo Sung
- Ngày sinh:12/12/2000
- Chiều cao:186(CM)
- Giá trị:0.85(Triệu)
- Quốc tịch:South Korea
-
- Họ tên:Park Jin Seop
- Ngày sinh:23/10/1995
- Chiều cao:186(CM)
- Giá trị:0.65(Triệu)
- Quốc tịch:South Korea
-
- Họ tên:Park Seung Wook
- Ngày sinh:07/05/1997
- Chiều cao:184(CM)
- Giá trị:1(Triệu)
- Quốc tịch:South Korea
-
- Họ tên:Bong-soo Kim
- Ngày sinh:26/12/1999
- Chiều cao:181(CM)
- Giá trị:0.9(Triệu)
- Quốc tịch:South Korea
-
- Họ tên:Kim Jin Gyu
- Ngày sinh:24/02/1997
- Chiều cao:177(CM)
- Giá trị:0.8(Triệu)
- Quốc tịch:South Korea
-
- Họ tên:Seon-Min Moon
- Ngày sinh:09/06/1992
- Chiều cao:172(CM)
- Giá trị:0.55(Triệu)
- Quốc tịch:South Korea
-
- Họ tên:Dong-gyeong Lee
- Ngày sinh:20/09/1997
- Chiều cao:176(CM)
- Giá trị:1.2(Triệu)
- Quốc tịch:South Korea
-
- Họ tên:Kim Moon Hwan
- Ngày sinh:01/08/1995
- Chiều cao:173(CM)
- Giá trị:0.85(Triệu)
- Quốc tịch:South Korea
-
- Họ tên:Joo Min Kyu
- Ngày sinh:13/04/1990
- Chiều cao:183(CM)
- Giá trị:0.75(Triệu)
- Quốc tịch:South Korea
-
- Họ tên:Zhang Yuning
- Ngày sinh:05/01/1997
- Chiều cao:185(CM)
- Giá trị:0.7(Triệu)
- Quốc tịch:China
-
- Họ tên:Xie Wenneng
- Ngày sinh:06/02/2001
- Chiều cao:175(CM)
- Giá trị:0.6(Triệu)
- Quốc tịch:China
-
- Họ tên:Kuai Jiwen
- Ngày sinh:28/02/2006
- Chiều cao:174(CM)
- Giá trị:0.275(Triệu)
- Quốc tịch:China
-
- Họ tên:Wang Yudong
- Ngày sinh:23/11/2006
- Chiều cao:176(CM)
- Giá trị:1.5(Triệu)
- Quốc tịch:China
-
- Họ tên:Huang Zhengyu
- Ngày sinh:24/01/1997
- Chiều cao:178(CM)
- Giá trị:0.45(Triệu)
- Quốc tịch:China
-
- Họ tên:Gao Tianyi
- Ngày sinh:01/07/1998
- Chiều cao:185(CM)
- Giá trị:0.65(Triệu)
- Quốc tịch:China
-
- Họ tên:Umidjan Yusup
- Ngày sinh:28/02/2004
- Chiều cao:182(CM)
- Giá trị:0.2(Triệu)
- Quốc tịch:China
-
- Họ tên:Zhu Chenjie
- Ngày sinh:23/08/2000
- Chiều cao:185(CM)
- Giá trị:0.9(Triệu)
- Quốc tịch:China
-
- Họ tên:Jiang Shenglong
- Ngày sinh:24/12/2000
- Chiều cao:193(CM)
- Giá trị:0.85(Triệu)
- Quốc tịch:China
-
- Họ tên:Gao Zhunyi
- Ngày sinh:21/08/1995
- Chiều cao:186(CM)
- Giá trị:0.3(Triệu)
- Quốc tịch:China
-
- Họ tên:Yan Junling
- Ngày sinh:28/01/1991
- Chiều cao:191(CM)
- Giá trị:0.25(Triệu)
- Quốc tịch:China
Bàn thắng
Ghi bàn phạt đền
Bàn phản lưới nhà
Kiến tạo
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thẻ vàng thứ hai
Ghi dấu
Thay người
Cầu thủ dự bị vào sân
Cầu thủ rời sân
Phạt đền thất bại
Video hỗ trợ trọng tài
Phá phạt đền
Sút cột cầu môn
Cầu thủ xuất sắc nhất
Phạt đền vì phạm lỗi
Mất bàn thắng vì sai lầm
Cản phá trước khung thành
Cầu thủ phòng ngự cuối cùng
Rê bóng cuối cùngDự bị
Đội hình gần đây
Ra sân
GK
12
Lee Chang Keun
LB
3
Lee Tae seok
4
Kim Joo Sung
16
Han-beom Lee
RB
22
Young-woo Seol
DM
19
Doo Jae Won
CM
6
Hwang In-Beom
AM
17
Bae Jun Ho
RW
18
Lee Kang In
RW
23
Jeon Se-jin
CF
9
Oh Hyun Gyu
Dự bị
5
Jin-seob Park
8
Park Seung Wook
20
Kwon Kyung Won
LB
2
Hyun-taek Cho
CF
11
Hee-Chan Hwang
GK
21
JO Hyeon Woo
GK
1
Kim Dong-Heon
13
Kim Jin Gyu
LW
7
Son Heung Min
RW
15
Hyun-jun Yang
DF
14
Jun Choi
AM
10
Lee Jae Sung
Ra sân
GK
14
Wang Dalei
LB
4
Li Lei
3
Wei Zhen
2
Jiang Guangtai
RB
17
Yang Zexiang
DM
16
Huang Zhengyu
FW
11
Lin Liangming
RW
20
Xie Wenneng
AM
8
Sai Erjiniao
CF
9
Zhang Yuning
LW
10
Wang Yudong
Dự bị
FW
19
Liu Chengyu
LB
15
Wang Shiqin
FW
13
Liu Zhurun
5
Wu Shaocong
CM
7
Xu Haoyang
CF
22
Wang Ziming
18
Han Pengfei
GK
12
Liu Dianzuo
GK
1
Yan Junling
CM
23
John Hou Saeter
CM
6
Wang Shangyuan
CM
21
Yang MingYang
Cập nhật 08/07/2025 07:01





