GMT +7
Indonesian Odds
MLS Mỹ
Địa điểm: Lumen Field Thời tiết:  ,18℃~19℃
#24 6.3 Stefan Frei
  • Stefan Frei
  • Họ tên:Stefan Frei
  • Ngày sinh:20/04/1986
  • Chiều cao:195(CM)
  • Giá trị:0.2(Triệu)
  • Quốc tịch:USA
#5 5.8 Nouhou Tolo
  • Nouhou Tolo
  • Họ tên:Nouhou Tolo
  • Ngày sinh:23/06/1997
  • Chiều cao:178(CM)
  • Giá trị:3.5(Triệu)
  • Quốc tịch:Cameroon
#25 6.3 Jackson Ragen
  • Jackson Ragen
  • Họ tên:Jackson Ragen
  • Ngày sinh:24/09/1998
  • Chiều cao:198(CM)
  • Giá trị:1.5(Triệu)
  • Quốc tịch:USA
#16 7.3 Alex Roldan
  • Alex Roldan
  • Họ tên:Alex Roldan
  • Ngày sinh:28/07/1996
  • Chiều cao:178(CM)
  • Giá trị:3.5(Triệu)
  • Quốc tịch:El Salvador
  • Kalani Kossa Rienzi
  • Họ tên:Kalani Kossa Rienzi
  • Ngày sinh:27/06/2002
  • Chiều cao:170(CM)
  • Giá trị:0.45(Triệu)
  • Quốc tịch:USA
  • Cristian Roldan
  • Họ tên:Cristian Roldan
  • Ngày sinh:03/06/1995
  • Chiều cao:173(CM)
  • Giá trị:6(Triệu)
  • Quốc tịch:USA
#18 6.8 Obed Vaargas
  • Obed Vaargas
  • Họ tên:Obed Vaargas
  • Ngày sinh:05/08/2005
  • Chiều cao:175(CM)
  • Giá trị:3.5(Triệu)
  • Quốc tịch:USA
#14 7.2 Paul Rothrock
  • Paul Rothrock
  • Họ tên:Paul Rothrock
  • Ngày sinh:09/01/1999
  • Chiều cao:173(CM)
  • Giá trị:1(Triệu)
  • Quốc tịch:USA
#11 6.7 Albert Rusnak
  • Albert Rusnak
  • Họ tên:Albert Rusnak
  • Ngày sinh:07/07/1994
  • Chiều cao:180(CM)
  • Giá trị:3.5(Triệu)
  • Quốc tịch:Slovakia
  • Jesus Ferreira
  • Họ tên:Jesus Ferreira
  • Ngày sinh:24/12/2000
  • Chiều cao:175(CM)
  • Giá trị:5(Triệu)
  • Quốc tịch:USA
#19 6.4 Danny Musovski
  • Danny Musovski
  • Họ tên:Danny Musovski
  • Ngày sinh:30/11/1995
  • Chiều cao:183(CM)
  • Giá trị:0.8(Triệu)
  • Quốc tịch:USA
  • Diego Martin Rossi Marachlian
  • Họ tên:Diego Martin Rossi Marachlian
  • Ngày sinh:05/03/1998
  • Chiều cao:170(CM)
  • Giá trị:8(Triệu)
  • Quốc tịch:Uruguay
  • Jacen Russell-Rowe
  • Họ tên:Jacen Russell-Rowe
  • Ngày sinh:13/09/2002
  • Chiều cao:183(CM)
  • Giá trị:2.5(Triệu)
  • Quốc tịch:Canada
#8 6.6 Daniel Gazdag
  • Daniel Gazdag
  • Họ tên:Daniel Gazdag
  • Ngày sinh:02/03/1996
  • Chiều cao:178(CM)
  • Giá trị:6(Triệu)
  • Quốc tịch:Hungary
#23 6.3 Mohamed Farsi
  • Mohamed Farsi
  • Họ tên:Mohamed Farsi
  • Ngày sinh:16/12/1999
  • Chiều cao:0(CM)
  • Giá trị:0(Triệu)
  • Quốc tịch:Algeria
  • Dylan Chambost
  • Họ tên:Dylan Chambost
  • Ngày sinh:19/08/1997
  • Chiều cao:177(CM)
  • Giá trị:2(Triệu)
  • Quốc tịch:France
  • Darlington Nagbe
  • Họ tên:Darlington Nagbe
  • Ngày sinh:19/07/1990
  • Chiều cao:175(CM)
  • Giá trị:1.5(Triệu)
  • Quốc tịch:USA
#11 7.3 Ibrahim Aliyu
  • Ibrahim Aliyu
  • Họ tên:Ibrahim Aliyu
  • Ngày sinh:16/01/2002
  • Chiều cao:184(CM)
  • Giá trị:3(Triệu)
  • Quốc tịch:Nigeria
#31 6.2 Steven Moreira
  • Steven Moreira
  • Họ tên:Steven Moreira
  • Ngày sinh:13/08/1994
  • Chiều cao:180(CM)
  • Giá trị:1.8(Triệu)
  • Quốc tịch:Cape Verde
#25 6.5 Sean Zawadzki
  • Sean Zawadzki
  • Họ tên:Sean Zawadzki
  • Ngày sinh:21/04/2000
  • Chiều cao:175(CM)
  • Giá trị:0.45(Triệu)
  • Quốc tịch:USA
#21 6.7 Yevgen Cheberko
  • Yevgen Cheberko
  • Họ tên:Yevgen Cheberko
  • Ngày sinh:23/01/1998
  • Chiều cao:184(CM)
  • Giá trị:1.5(Triệu)
  • Quốc tịch:Ukraine
#24 6.4 Evan Bush
  • Evan Bush
  • Họ tên:Evan Bush
  • Ngày sinh:06/03/1986
  • Chiều cao:188(CM)
  • Giá trị:0.1(Triệu)
  • Quốc tịch:USA
Bàn thắngBàn thắng
Ghi bàn phạt đềnGhi bàn phạt đền
Bàn phản lưới nhàBàn phản lưới nhà
Kiến tạoKiến tạo
Thẻ vàngThẻ vàng
Thẻ đỏThẻ đỏ
Thẻ vàng thứ haiThẻ vàng thứ hai
Ghi dấuGhi dấu
Thay ngườiThay người
Cầu thủ dự bị vào sânCầu thủ dự bị vào sân
Cầu thủ rời sânCầu thủ rời sân
Phạt đền thất bạiPhạt đền thất bại
Phạt đền thất bạiVideo hỗ trợ trọng tài
Phá phạt đềnPhá phạt đền
Sút cột cầu mônSút cột cầu môn
Cầu thủ xuất sắc nhấtCầu thủ xuất sắc nhất
Phạt đền vì phạm lỗiPhạt đền vì phạm lỗi
Mất bàn thắng vì sai lầmMất bàn thắng vì sai lầm
Cản phá trước khung thànhCản phá trước khung thành
Cầu thủ phòng ngự cuối cùngCầu thủ phòng ngự cuối cùng
Rê bóng cuối cùngRê bóng cuối cùng
Chấn thương và án treo giò
Calf Injury
Ruptured cruciate ligament
Suspension
Hamstring Injury
Abdominal muscles injury

Đội hình gần đây

Ra sân
GK
24
Stefan Frei
LM
21
Reed Baker Whiting
25
Jackson Ragen
RB
16
Alex Roldan
RB
85
Kalani Kossa Rienzi
CM
7
Cristian Roldan
CM
18
Obed Vaargas
LW
14
Paul Rothrock
AM
11
Albert Rusnak
CF
9
Jesus Ferreira
CF
19
Danny Musovski
Dự bị
RW
10
Pedro De La Vega
CM
6
Joao Paulo Mior
CF
13
Jordan Morris
DM
75
Danny Leyva
DM
26
Andy Thomas
RB
33
Cody Baker
LW
77
Ryan Kent
RW
93
Georgi Minoungou
Ra sân
GK
24
Evan Bush
21
Yevgen Cheberko
CM
25
Sean Zawadzki
RB
31
Steven Moreira
LW
26
Lassi Lappalainen
DM
14
Amar Sejdic
CM
6
Darlington Nagbe
RB
23
Mohamed Farsi
AM
8
Daniel Gazdag
AM
7
Dylan Chambost
AM
10
Diego Martin Rossi Marachlian
Dự bị
RB
2
Marcelo Herrera
CF
19
Jacen Russell-Rowe
CM
20
Derrick Jones
GK
22
Abraham Romero
LW
11
Ibrahim Aliyu
AM
13
Aziel Jackson
DF
44
Tristan Brown
CM
16
Taha Habroune
29
Cole Mrowka
Cập nhật 07/07/2025 10:00

Copyright © 2008 Bóng Đá INFO,
All rights reserved.

DMCA.com Protection Status

Bóng Đá INFO - Nguồn dữ liệu tỷ số trực tuyến BONGDASO nhanh và chính xác nhất, trang thông tin tổng hợp bongdalu Bongdainfox.tv cập nhật tin soi kèo

Thời gian hoạt động : 24h từ Thứ 2 - Chủ Nhật (Bao gồm cả ngày lễ)

Chịu trách nhiệm nội dung: Tống Nhật Vũ

Địa chỉ: 126 Lê Bình, Phường 4, Tân Bình, Hồ Chí Minh 700000.

Liên lạc quảng cáo qua Email [email protected]

Chém gió, thảo luận kèo, báo cáo lỗi
Cách 1: Dùng phím lối tắt "Ctrl+D"
Cách 2