-
- Họ tên:
- Ngày sinh:
- Chiều cao:(CM)
- Giá trị:0(Triệu)
- Quốc tịch:0
-
- Họ tên:Zygimantas Baltrunas
- Ngày sinh:11/03/2002
- Chiều cao:179(CM)
- Giá trị:0.25(Triệu)
- Quốc tịch:Lithuania
-
- Họ tên:Aleksandar Zivanovic
- Ngày sinh:08/04/1987
- Chiều cao:190(CM)
- Giá trị:0.1(Triệu)
- Quốc tịch:Serbia
-
- Họ tên:
- Ngày sinh:
- Chiều cao:(CM)
- Giá trị:0(Triệu)
- Quốc tịch:0
-
- Họ tên:Henry Uzochokwu Unuorah
- Ngày sinh:22/01/1999
- Chiều cao:0(CM)
- Giá trị:0(Triệu)
- Quốc tịch:Nigeria
-
- Họ tên:Darius Stankevicius
- Ngày sinh:10/06/2004
- Chiều cao:184(CM)
- Giá trị:0.18(Triệu)
- Quốc tịch:Lithuania
-
- Họ tên:Amadou Sabo
- Ngày sinh:30/05/2000
- Chiều cao:176(CM)
- Giá trị:0.25(Triệu)
- Quốc tịch:Niger
-
- Họ tên:
- Ngày sinh:
- Chiều cao:(CM)
- Giá trị:0(Triệu)
- Quốc tịch:0
-
- Họ tên:
- Ngày sinh:
- Chiều cao:(CM)
- Giá trị:0(Triệu)
- Quốc tịch:0
-
- Họ tên:
- Ngày sinh:
- Chiều cao:(CM)
- Giá trị:0(Triệu)
- Quốc tịch:0
-
- Họ tên:
- Ngày sinh:
- Chiều cao:(CM)
- Giá trị:0(Triệu)
- Quốc tịch:0
-
- Họ tên:
- Ngày sinh:
- Chiều cao:(CM)
- Giá trị:0(Triệu)
- Quốc tịch:0
-
- Họ tên:Deitonas Vinckus
- Ngày sinh:01/01/1970
- Chiều cao:0(CM)
- Giá trị:0(Triệu)
- Quốc tịch:
-
- Họ tên:
- Ngày sinh:
- Chiều cao:(CM)
- Giá trị:0(Triệu)
- Quốc tịch:0
-
- Họ tên:
- Ngày sinh:
- Chiều cao:(CM)
- Giá trị:0(Triệu)
- Quốc tịch:0
-
- Họ tên:David Anane Martin
- Ngày sinh:24/07/2001
- Chiều cao:171(CM)
- Giá trị:0.12(Triệu)
- Quốc tịch:Ghana
-
- Họ tên:Lukas Ankudinovas
- Ngày sinh:10/08/1995
- Chiều cao:183(CM)
- Giá trị:0.25(Triệu)
- Quốc tịch:Lithuania
-
- Họ tên:
- Ngày sinh:
- Chiều cao:(CM)
- Giá trị:0(Triệu)
- Quốc tịch:0
-
- Họ tên:
- Ngày sinh:
- Chiều cao:(CM)
- Giá trị:0(Triệu)
- Quốc tịch:0
-
- Họ tên:Miroslav Pushkarov
- Ngày sinh:16/04/1995
- Chiều cao:190(CM)
- Giá trị:0.1(Triệu)
- Quốc tịch:Bulgaria
-
- Họ tên:Dejan Trajkovski
- Ngày sinh:14/04/1992
- Chiều cao:0(CM)
- Giá trị:0.05(Triệu)
- Quốc tịch:Slovenia
-
- Họ tên:Marius Paukste
- Ngày sinh:15/12/1994
- Chiều cao:192(CM)
- Giá trị:0.15(Triệu)
- Quốc tịch:Lithuania
Bàn thắng
Ghi bàn phạt đền
Bàn phản lưới nhà
Kiến tạo
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thẻ vàng thứ hai
Ghi dấu
Thay người
Cầu thủ dự bị vào sân
Cầu thủ rời sân
Phạt đền thất bại
Video hỗ trợ trọng tài
Phá phạt đền
Sút cột cầu môn
Cầu thủ xuất sắc nhất
Phạt đền vì phạm lỗi
Mất bàn thắng vì sai lầm
Cản phá trước khung thành
Cầu thủ phòng ngự cuối cùng
Rê bóng cuối cùngDự bị
Đội hình gần đây
Ra sân
31
Ignas Plukas
DF
4
Henry Uzochokwu Unuorah
29
Markas Beneta
15
Aleksandar Zivanovic
LB
5
Zygimantas Baltrunas
94
Sidy Mohamed Sanokho
DM
8
Steve Tevi Lawson
6
Kota Sakurai
DM
88
Darius Stankevicius
11
Idris Momoh
28
Nauris Petkevicius
Dự bị
97
Tomas Gumbelevicius
70
Amar Haidara
FW
9
Tom Lucky
17
Nojus Luksys
GK
66
Rokas Pacesa
RB
87
Dominykas Pudzemys
DM
13
Maksym Pyrogov
AM
7
Amadou Sabo
MF
14
Frankline Tangiri
GK
12
Giedrius Zenkevicius
RW
21
Linas Zingertas
Ra sân
GK
1
Marius Paukste
LB
24
Dejan Trajkovski
87
Karolis Silkaitis
19
Daniels Susko
49
Vyacheslav Kulbachuk
3
Miroslav Pushkarov
RW
20
David Anane Martin
33
Lukas Ankudinovas
27
Deitonas Vinckus
10
Vilius Piliukaitis
9
Aram Baghdasaryan
Dự bị
91
Oleksandr Chernozub
GK
99
Vykintas Gaudiesius
MF
14
Gvidas Girdvainis
8
Fraj Kayramani
26
Oleksandr Kurtsev
MF
21
Simas Rimantas Patella
77
Simonas Urbys
AM
7
Martynas Vasiliauskas
MF
11
Hirotaka Yamada
Cập nhật 29/03/2025 07:00





