GMT +7
Indonesian Odds
VĐQG Latvia
VS
  • Krisjanis Zviedris
  • Họ tên:Krisjanis Zviedris
  • Ngày sinh:25/01/1997
  • Chiều cao:188(CM)
  • Giá trị:0.25(Triệu)
  • Quốc tịch:Latvia
  • Baba Musah
  • Họ tên:Baba Musah
  • Ngày sinh:03/09/1999
  • Chiều cao:188(CM)
  • Giá trị:0.5(Triệu)
  • Quốc tịch:Ghana
46'
  • Maksims Tonisevs
  • Họ tên:Maksims Tonisevs
  • Ngày sinh:12/05/2000
  • Chiều cao:0(CM)
  • Giá trị:0(Triệu)
  • Quốc tịch:Latvia
71'
  • Antonijs Cernomordijs
  • Họ tên:Antonijs Cernomordijs
  • Ngày sinh:26/09/1996
  • Chiều cao:0(CM)
  • Giá trị:0(Triệu)
  • Quốc tịch:Latvia
87'
  • Raivis Jurkovskis
  • Họ tên:Raivis Jurkovskis
  • Ngày sinh:09/12/1996
  • Chiều cao:187(CM)
  • Giá trị:0.45(Triệu)
  • Quốc tịch:Latvia
71'
  • Iago Siqueira Augusto
  • Họ tên:Iago Siqueira Augusto
  • Ngày sinh:14/03/2000
  • Chiều cao:182(CM)
  • Giá trị:0.5(Triệu)
  • Quốc tịch:Brazil
85'
  • Ahmed Ankrah
  • Họ tên:Ahmed Ankrah
  • Ngày sinh:05/01/2002
  • Chiều cao:187(CM)
  • Giá trị:0.4(Triệu)
  • Quốc tịch:Ghana
46'
  • Brian Pena Perez-Vico
  • Họ tên:Brian Pena Perez-Vico
  • Ngày sinh:20/06/2002
  • Chiều cao:172(CM)
  • Giá trị:0.38(Triệu)
  • Quốc tịch:Spain
88'
  • Joao Grimaldo
  • Họ tên:Joao Grimaldo
  • Ngày sinh:20/02/2003
  • Chiều cao:175(CM)
  • Giá trị:1.5(Triệu)
  • Quốc tịch:Peru
90'
  • Meissa Diop
  • Họ tên:Meissa Diop
  • Ngày sinh:02/02/2003
  • Chiều cao:180(CM)
  • Giá trị:0.28(Triệu)
  • Quốc tịch:Senegal
  • Marko Regza
  • Họ tên:Marko Regza
  • Ngày sinh:20/01/1999
  • Chiều cao:0(CM)
  • Giá trị:0(Triệu)
  • Quốc tịch:Latvia
68'
  • Boubou Diallo
  • Họ tên:Boubou Diallo
  • Ngày sinh:04/11/2003
  • Chiều cao:0(CM)
  • Giá trị:0(Triệu)
  • Quốc tịch:Mali
20'35'85'
  • Faycal Konate
  • Họ tên:Faycal Konate
  • Ngày sinh:15/08/2006
  • Chiều cao:197(CM)
  • Giá trị:0(Triệu)
  • Quốc tịch:Burkina Faso
  • Valerijs Lizunovs
  • Họ tên:Valerijs Lizunovs
  • Ngày sinh:24/02/2004
  • Chiều cao:187(CM)
  • Giá trị:0.12(Triệu)
  • Quốc tịch:Latvia
85'
  • Modou Saidy
  • Họ tên:Modou Saidy
  • Ngày sinh:25/07/2005
  • Chiều cao:0(CM)
  • Giá trị:0(Triệu)
  • Quốc tịch:
45'62'63'
  • Toumani Diakite
  • Họ tên:Toumani Diakite
  • Ngày sinh:19/01/2006
  • Chiều cao:0(CM)
  • Giá trị:0(Triệu)
  • Quốc tịch:Ivory Coast
  • Edgars Ivanovs
  • Họ tên:Edgars Ivanovs
  • Ngày sinh:07/10/2001
  • Chiều cao:182(CM)
  • Giá trị:0.12(Triệu)
  • Quốc tịch:Latvia
  • Aleksejs Kudelkins
  • Họ tên:Aleksejs Kudelkins
  • Ngày sinh:08/05/2002
  • Chiều cao:185(CM)
  • Giá trị:0.12(Triệu)
  • Quốc tịch:Latvia
  • Ceti Junior Tchibinda
  • Họ tên:Ceti Junior Tchibinda
  • Ngày sinh:05/04/2005
  • Chiều cao:182(CM)
  • Giá trị:0(Triệu)
  • Quốc tịch:Congo
90'
  • Wasiri Williams
  • Họ tên:Wasiri Williams
  • Ngày sinh:01/04/2000
  • Chiều cao:188(CM)
  • Giá trị:0(Triệu)
  • Quốc tịch:England
69'70'
  • Glebs Mihalcovs
  • Họ tên:Glebs Mihalcovs
  • Ngày sinh:15/03/2004
  • Chiều cao:180(CM)
  • Giá trị:0.15(Triệu)
  • Quốc tịch:Latvia
  • Janis Beks
  • Họ tên:Janis Beks
  • Ngày sinh:01/11/2002
  • Chiều cao:188(CM)
  • Giá trị:0.12(Triệu)
  • Quốc tịch:Latvia
Bàn thắngBàn thắng
Ghi bàn phạt đềnGhi bàn phạt đền
Bàn phản lưới nhàBàn phản lưới nhà
Kiến tạoKiến tạo
Thẻ vàngThẻ vàng
Thẻ đỏThẻ đỏ
Thẻ vàng thứ haiThẻ vàng thứ hai
Ghi dấuGhi dấu
Thay ngườiThay người
Cầu thủ dự bị vào sânCầu thủ dự bị vào sân
Cầu thủ rời sânCầu thủ rời sân
Phạt đền thất bạiPhạt đền thất bại
Phạt đền thất bạiVideo hỗ trợ trọng tài
Phá phạt đềnPhá phạt đền
Sút cột cầu mônSút cột cầu môn
Cầu thủ xuất sắc nhấtCầu thủ xuất sắc nhất
Phạt đền vì phạm lỗiPhạt đền vì phạm lỗi
Mất bàn thắng vì sai lầmMất bàn thắng vì sai lầm
Cản phá trước khung thànhCản phá trước khung thành
Cầu thủ phòng ngự cuối cùngCầu thủ phòng ngự cuối cùng
Rê bóng cuối cùngRê bóng cuối cùng
Chấn thương và án treo giò

Đội hình gần đây

Ra sân
GK
1
Krisjanis Zviedris
27
Emils Birka
3
Mouhamed El Bachir Ngom
34
Antonijs Cernomordijs
DF
13
Raivis Jurkovskis
MF
8
Iago Siqueira Augusto
DM
40
Ahmed Ankrah
AM
11
Brian Pena Perez-Vico
LW
20
Joao Grimaldo
RW
77
Gauthier Mankenda
CF
18
Marko Regza
Dự bị
CF
9
Anthony Contreras
LW
7
Eduards Daskevics
RW
22
Meissa Diop
AM
15
Hussaini Ibrahim
GK
44
Marcis Kazainis
21
Baba Musah
CF
19
Abdulrahman Taiwo
RB
23
Maksims Tonisevs
GK
12
Kristaps Zommers
Ra sân
GK
58
Jurijs Saveljevs
LB
37
Glebs Mihalcovs
5
Aleksejs Kudelkins
CM
8
Raivis Skrebels
RB
9
Shunsuke Murakami
CF
18
Maksims Kopilovs
CM
6
Nikita Barkovskis
CM
24
Edgars Ivanovs
CM
21
Toumani Diakite
CF
7
Kristians Kauselis
AM
10
Wally Fofana
Dự bị
GK
1
Janis Beks
RB
66
Kirils Bujanovs
MF
14
Rolands Dauksts
CF
99
Armans Galajs
FW
22
Artem Harzha
Cập nhật 07/07/2025 07:00

Copyright © 2008 Bóng Đá INFO,
All rights reserved.

DMCA.com Protection Status

Bóng Đá INFO - Nguồn dữ liệu tỷ số trực tuyến BONGDASO nhanh và chính xác nhất, trang thông tin tổng hợp bongdalu Bongdainfox.tv cập nhật tin soi kèo

Thời gian hoạt động : 24h từ Thứ 2 - Chủ Nhật (Bao gồm cả ngày lễ)

Chịu trách nhiệm nội dung: Tống Nhật Vũ

Địa chỉ: 126 Lê Bình, Phường 4, Tân Bình, Hồ Chí Minh 700000.

Liên lạc quảng cáo qua Email [email protected]

Chém gió, thảo luận kèo, báo cáo lỗi
Cách 1: Dùng phím lối tắt "Ctrl+D"
Cách 2