-
- Họ tên:Raivo Sturins
- Ngày sinh:14/04/2004
- Chiều cao:191(CM)
- Giá trị:0.15(Triệu)
- Quốc tịch:Latvia
-
- Họ tên:Davis Valmiers
- Ngày sinh:25/08/2002
- Chiều cao:180(CM)
- Giá trị:0.1(Triệu)
- Quốc tịch:Latvia
-
- Họ tên:Maroine Mihoubi
- Ngày sinh:26/07/1999
- Chiều cao:187(CM)
- Giá trị:0.12(Triệu)
- Quốc tịch:Tunisia
-
- Họ tên:Rudolfs Reingolcs
- Ngày sinh:01/07/2002
- Chiều cao:187(CM)
- Giá trị:0.12(Triệu)
- Quốc tịch:Latvia
-
- Họ tên:Artem Kholod
- Ngày sinh:22/01/2000
- Chiều cao:182(CM)
- Giá trị:0.08(Triệu)
- Quốc tịch:Ukraine
-
- Họ tên:Kristaps Karlis Krievins
- Ngày sinh:06/04/2004
- Chiều cao:186(CM)
- Giá trị:0.1(Triệu)
- Quốc tịch:Latvia
-
- Họ tên:Kaspars Anmanis
- Ngày sinh:22/01/2002
- Chiều cao:183(CM)
- Giá trị:0.15(Triệu)
- Quốc tịch:Latvia
-
- Họ tên:Raivis Kirss
- Ngày sinh:15/01/2000
- Chiều cao:180(CM)
- Giá trị:0.08(Triệu)
- Quốc tịch:Latvia
-
- Họ tên:Bogdans Samoilovs
- Ngày sinh:13/05/2000
- Chiều cao:0(CM)
- Giá trị:0.1(Triệu)
- Quốc tịch:Latvia
-
- Họ tên:Niks Dusalijevs
- Ngày sinh:17/07/2001
- Chiều cao:183(CM)
- Giá trị:0.12(Triệu)
- Quốc tịch:Latvia
-
- Họ tên:Ingars Pulis
- Ngày sinh:24/01/2001
- Chiều cao:183(CM)
- Giá trị:0.05(Triệu)
- Quốc tịch:Latvia
-
- Họ tên:Barthelemy Diedhiou
- Ngày sinh:02/01/2001
- Chiều cao:179(CM)
- Giá trị:0.2(Triệu)
- Quốc tịch:Senegal
-
- Họ tên:Valerijs Lizunovs
- Ngày sinh:24/02/2004
- Chiều cao:187(CM)
- Giá trị:0.12(Triệu)
- Quốc tịch:Latvia
-
- Họ tên:Mohamed Kone
- Ngày sinh:21/08/2003
- Chiều cao:186(CM)
- Giá trị:0.08(Triệu)
- Quốc tịch:Ivory Coast
-
- Họ tên:Edgars Ivanovs
- Ngày sinh:07/10/2001
- Chiều cao:182(CM)
- Giá trị:0.12(Triệu)
- Quốc tịch:Latvia
-
- Họ tên:Toumani Diakite
- Ngày sinh:19/01/2006
- Chiều cao:0(CM)
- Giá trị:0(Triệu)
- Quốc tịch:Ivory Coast
-
- Họ tên:Wally Fofana
- Ngày sinh:04/05/2002
- Chiều cao:179(CM)
- Giá trị:0.15(Triệu)
- Quốc tịch:Gambia
-
- Họ tên:Davis Cucurs
- Ngày sinh:19/03/2000
- Chiều cao:172(CM)
- Giá trị:0.12(Triệu)
- Quốc tịch:Latvia
-
- Họ tên:Raivis Skrebels
- Ngày sinh:26/09/1999
- Chiều cao:184(CM)
- Giá trị:0.15(Triệu)
- Quốc tịch:Latvia
-
- Họ tên:Ceti Junior Tchibinda
- Ngày sinh:05/04/2005
- Chiều cao:182(CM)
- Giá trị:0(Triệu)
- Quốc tịch:Congo
-
- Họ tên:Glebs Mihalcovs
- Ngày sinh:15/03/2004
- Chiều cao:180(CM)
- Giá trị:0.15(Triệu)
- Quốc tịch:Latvia
-
- Họ tên:Janis Beks
- Ngày sinh:01/11/2002
- Chiều cao:188(CM)
- Giá trị:0.12(Triệu)
- Quốc tịch:Latvia
Bàn thắng
Ghi bàn phạt đền
Bàn phản lưới nhà
Kiến tạo
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thẻ vàng thứ hai
Ghi dấu
Thay người
Cầu thủ dự bị vào sân
Cầu thủ rời sân
Phạt đền thất bại
Video hỗ trợ trọng tài
Phá phạt đền
Sút cột cầu môn
Cầu thủ xuất sắc nhất
Phạt đền vì phạm lỗi
Mất bàn thắng vì sai lầm
Cản phá trước khung thành
Cầu thủ phòng ngự cuối cùng
Rê bóng cuối cùngDự bị
Đội hình gần đây
Ra sân
GK
23
Raivo Sturins
RW
2
Artem Kholod
8
Rudolfs Reingolcs
3
Maksims Semesko
RB
21
Davis Valmiers
CM
11
Kaspars Anmanis
CM
80
Kristaps Karlis Krievins
RB
18
Niks Dusalijevs
AM
10
Bogdans Samoilovs
CF
15
Raivis Kirss
CF
7
Ingars Pulis
Dự bị
CF
90
Benato Bekima
CM
25
Helvijs Joksts
LB
4
Glebs Kacanovs
GK
77
Vladislavs Kapustins
CF
19
Arturs Krancmanis
LW
14
Daniils Putrāns
RB
5
Deniss Rogovs
88
Martins Stals
CM
6
Kristers Volkovs
Ra sân
GK
1
Janis Beks
LB
37
Glebs Mihalcovs
DM
20
Ceti Junior Tchibinda
CM
8
Raivis Skrebels
RB
33
Davis Cucurs
AM
10
Wally Fofana
CM
21
Toumani Diakite
CM
24
Edgars Ivanovs
RW
11
Mohamed Kone
CF
27
Valerijs Lizunovs
RW
17
Barthelemy Diedhiou
Dự bị
RB
66
Kirils Bujanovs
CF
30
Boubou Diallo
CF
99
Armans Galajs
CF
7
Kristians Kauselis
CF
18
Maksims Kopilovs
RB
9
Shunsuke Murakami
CF
15
Marks Pacepko
GK
58
Jurijs Saveljevs
4
Wasiri Williams
Cập nhật 01/05/2025 06:59





