GMT +7
Indonesian Odds
VĐQG Latvia
  • Janis Beks
  • Họ tên:Janis Beks
  • Ngày sinh:01/11/2002
  • Chiều cao:188(CM)
  • Giá trị:0.12(Triệu)
  • Quốc tịch:Latvia
  • Glebs Mihalcovs
  • Họ tên:Glebs Mihalcovs
  • Ngày sinh:15/03/2004
  • Chiều cao:180(CM)
  • Giá trị:0.15(Triệu)
  • Quốc tịch:Latvia
  • Raivis Skrebels
  • Họ tên:Raivis Skrebels
  • Ngày sinh:26/09/1999
  • Chiều cao:184(CM)
  • Giá trị:0.15(Triệu)
  • Quốc tịch:Latvia
  • Davis Cucurs
  • Họ tên:Davis Cucurs
  • Ngày sinh:19/03/2000
  • Chiều cao:172(CM)
  • Giá trị:0.12(Triệu)
  • Quốc tịch:Latvia
  • Aleksejs Kudelkins
  • Họ tên:Aleksejs Kudelkins
  • Ngày sinh:08/05/2002
  • Chiều cao:185(CM)
  • Giá trị:0.12(Triệu)
  • Quốc tịch:Latvia
  • Ceti Junior Tchibinda
  • Họ tên:Ceti Junior Tchibinda
  • Ngày sinh:05/04/2005
  • Chiều cao:182(CM)
  • Giá trị:0(Triệu)
  • Quốc tịch:Congo
  • Mohamed Kone
  • Họ tên:Mohamed Kone
  • Ngày sinh:21/08/2003
  • Chiều cao:186(CM)
  • Giá trị:0.08(Triệu)
  • Quốc tịch:Ivory Coast
  • Nikita Barkovskis
  • Họ tên:Nikita Barkovskis
  • Ngày sinh:09/06/2006
  • Chiều cao:185(CM)
  • Giá trị:0.08(Triệu)
  • Quốc tịch:Latvia
  • Edgars Ivanovs
  • Họ tên:Edgars Ivanovs
  • Ngày sinh:07/10/2001
  • Chiều cao:182(CM)
  • Giá trị:0.12(Triệu)
  • Quốc tịch:Latvia
  • Barthelemy Diedhiou
  • Họ tên:Barthelemy Diedhiou
  • Ngày sinh:02/01/2001
  • Chiều cao:179(CM)
  • Giá trị:0.2(Triệu)
  • Quốc tịch:Senegal
  • Boubou Diallo
  • Họ tên:Boubou Diallo
  • Ngày sinh:04/11/2003
  • Chiều cao:0(CM)
  • Giá trị:0(Triệu)
  • Quốc tịch:Mali
  • Ruslans Deruzinskis
  • Họ tên:Ruslans Deruzinskis
  • Ngày sinh:27/07/2004
  • Chiều cao:184(CM)
  • Giá trị:0.08(Triệu)
  • Quốc tịch:Latvia
  • Jevgenijs Minins
  • Họ tên:
  • Ngày sinh:
  • Chiều cao:(CM)
  • Giá trị:0(Triệu)
  • Quốc tịch:0
  • Kristaps Klavins
  • Họ tên:Kristaps Klavins
  • Ngày sinh:10/07/2006
  • Chiều cao:178(CM)
  • Giá trị:0(Triệu)
  • Quốc tịch:Latvia
  • Kristers Cudars
  • Họ tên:Kristers Cudars
  • Ngày sinh:03/09/1999
  • Chiều cao:185(CM)
  • Giá trị:0.08(Triệu)
  • Quốc tịch:Latvia
  • Ryuga Nakamura
  • Họ tên:Ryuga Nakamura
  • Ngày sinh:24/07/2001
  • Chiều cao:186(CM)
  • Giá trị:0.05(Triệu)
  • Quốc tịch:Japan
  • Milans Tihonovics
  • Họ tên:Milans Tihonovics
  • Ngày sinh:30/12/2005
  • Chiều cao:181(CM)
  • Giá trị:0.1(Triệu)
  • Quốc tịch:Latvia
  • Jegors Cirulis
  • Họ tên:Jegors Cirulis
  • Ngày sinh:31/07/2003
  • Chiều cao:187(CM)
  • Giá trị:0.08(Triệu)
  • Quốc tịch:Latvia
  • Marcis Oss
  • Họ tên:Marcis Oss
  • Ngày sinh:25/07/1991
  • Chiều cao:192(CM)
  • Giá trị:0.18(Triệu)
  • Quốc tịch:Latvia
  • Hamidou Kante
  • Họ tên:Hamidou Kante
  • Ngày sinh:18/12/2004
  • Chiều cao:181(CM)
  • Giá trị:0(Triệu)
  • Quốc tịch:Senegal
  • Davies Vikriguez
  • Họ tên:Davies Vikriguez
  • Ngày sinh:08/03/2004
  • Chiều cao:184(CM)
  • Giá trị:0.08(Triệu)
  • Quốc tịch:Latvia
  • Frenks Davids Orols
  • Họ tên:Frenks Davids Orols
  • Ngày sinh:28/06/2000
  • Chiều cao:204(CM)
  • Giá trị:0.18(Triệu)
  • Quốc tịch:Latvia
Bàn thắngBàn thắng
Ghi bàn phạt đềnGhi bàn phạt đền
Bàn phản lưới nhàBàn phản lưới nhà
Kiến tạoKiến tạo
Thẻ vàngThẻ vàng
Thẻ đỏThẻ đỏ
Thẻ vàng thứ haiThẻ vàng thứ hai
Ghi dấuGhi dấu
Thay ngườiThay người
Cầu thủ dự bị vào sânCầu thủ dự bị vào sân
Cầu thủ rời sânCầu thủ rời sân
Phạt đền thất bạiPhạt đền thất bại
Phạt đền thất bạiVideo hỗ trợ trọng tài
Phá phạt đềnPhá phạt đền
Sút cột cầu mônSút cột cầu môn
Cầu thủ xuất sắc nhấtCầu thủ xuất sắc nhất
Phạt đền vì phạm lỗiPhạt đền vì phạm lỗi
Mất bàn thắng vì sai lầmMất bàn thắng vì sai lầm
Cản phá trước khung thànhCản phá trước khung thành
Cầu thủ phòng ngự cuối cùngCầu thủ phòng ngự cuối cùng
Rê bóng cuối cùngRê bóng cuối cùng
Chấn thương và án treo giò

Đội hình gần đây

Ra sân
CF
30
Boubou Diallo
RW
17
Barthelemy Diedhiou
DM
20
Ceti Junior Tchibinda
CM
6
Nikita Barkovskis
AM
10
Wally Fofana
LB
37
Mihalcovs G.
5
Kudelkins A.
4
Wasiri Williams
CM
8
Skrebels R.
RB
9
Murakami S.
GK
1
Janis Beks
Dự bị
RB
33
Cucurs D.
CM
21
Toumani Diakite
CF
99
Galajs A.
CM
24
Ivanovs E.
CF
7
Kauselis K.
RW
11
Kone M.
CF
18
Kopilovs M.
CF
27
LIzunovs V.
GK
58
Jurijs Saveljevs
Ra sân
GK
91
Orols F.
LB
18
Kante H.
LB
21
Zengis R.
25
Oss M.
RB
5
Jegors Cirulis
RB
95
Tihonovics M.
SS
42
Kirils Artjomovs
CM
14
Ryuga Nakamura
DM
19
Cudars K.
RM
50
Kristaps Klavins
CF
92
Deruzinskis R.
Dự bị
DM
4
Andris Deklavs
LW
98
Grikovs A.
97
Minins J.
CM
24
Ralfs Sitjakovs
CM
22
Skadmanis K.
AM
88
Stepanovs V.
CF
26
Sylla M.
GK
90
Davis Viljams Veisbuks
6
Vejkrigers D.
Cập nhật 16/04/2025 07:01

Copyright © 2008 Bóng Đá INFO,
All rights reserved.

DMCA.com Protection Status

Bóng Đá INFO - Nguồn dữ liệu tỷ số trực tuyến BONGDASO nhanh và chính xác nhất, trang thông tin tổng hợp bongdalu Bongdainfox.tv cập nhật tin soi kèo

Thời gian hoạt động : 24h từ Thứ 2 - Chủ Nhật (Bao gồm cả ngày lễ)

Chịu trách nhiệm nội dung: Tống Nhật Vũ

Địa chỉ: 126 Lê Bình, Phường 4, Tân Bình, Hồ Chí Minh 700000.

Liên lạc quảng cáo qua Email [email protected]

Chém gió, thảo luận kèo, báo cáo lỗi
Cách 1: Dùng phím lối tắt "Ctrl+D"
Cách 2