GMT +7
Indonesian Odds
Ngoại Hạng Trung Quốc
Địa điểm: Changchun Olympic Sports Center Stadium Thời tiết:  ,11℃~12℃
#23 6.5 Wu Yake
  • Wu Yake
  • Họ tên:Wu Yake
  • Ngày sinh:03/02/1991
  • Chiều cao:186(CM)
  • Giá trị:0.1(Triệu)
  • Quốc tịch:China
#20 6.1 Zhijian Xuan
  • Zhijian Xuan
  • Họ tên:Zhijian Xuan
  • Ngày sinh:28/10/2005
  • Chiều cao:185(CM)
  • Giá trị:0.15(Triệu)
  • Quốc tịch:China
#17 6.6 He Y.
  • He Y.
  • Họ tên:Yiran He
  • Ngày sinh:17/02/2005
  • Chiều cao:184(CM)
  • Giá trị:0.12(Triệu)
  • Quốc tịch:China
#4 6.9 Rosic L.
  • Rosic L.
  • Họ tên:Lazar Rasic
  • Ngày sinh:29/06/1993
  • Chiều cao:190(CM)
  • Giá trị:0.35(Triệu)
  • Quốc tịch:Serbia
#31 6.7 Sunzu S.
  • Sunzu S.
  • Họ tên:Stophira Sunzu
  • Ngày sinh:22/06/1989
  • Chiều cao:192(CM)
  • Giá trị:0.05(Triệu)
  • Quốc tịch:Zambia
#5 6.6 Li S.
  • Li S.
  • Họ tên:Shenyuan Li
  • Ngày sinh:02/10/1997
  • Chiều cao:180(CM)
  • Giá trị:0.1(Triệu)
  • Quốc tịch:China
#37 6.8 Zhao Yingjie
  • Zhao Yingjie
  • Họ tên:Zhao Yingjie
  • Ngày sinh:02/08/1992
  • Chiều cao:183(CM)
  • Giá trị:0.05(Triệu)
  • Quốc tịch:China
#6 6.3 Zhang H.
  • Zhang H.
  • Họ tên:Zhang Huachen
  • Ngày sinh:16/03/1998
  • Chiều cao:175(CM)
  • Giá trị:0.1(Triệu)
  • Quốc tịch:China
#21 7.4 Piao T.
  • Piao T.
  • Họ tên:Piao Taoyu
  • Ngày sinh:18/05/1993
  • Chiều cao:177(CM)
  • Giá trị:0.05(Triệu)
  • Quốc tịch:China
#29 7.8 Tan Long
  • Tan Long
  • Họ tên:Long Tan
  • Ngày sinh:01/04/1988
  • Chiều cao:185(CM)
  • Giá trị:0.1(Triệu)
  • Quốc tịch:China
#9 6.9 Beric R.
  • Beric R.
  • Họ tên:Robert Beric
  • Ngày sinh:17/06/1991
  • Chiều cao:188(CM)
  • Giá trị:0.38(Triệu)
  • Quốc tịch:Slovenia
#25 7.4 Yan B.
  • Yan B.
  • Họ tên:Bingliang Yan
  • Ngày sinh:03/04/2000
  • Chiều cao:197(CM)
  • Giá trị:0.1(Triệu)
  • Quốc tịch:China
#29 7.6 Ba Dun
  • Ba Dun
  • Họ tên:Ba Dun
  • Ngày sinh:16/09/1995
  • Chiều cao:181(CM)
  • Giá trị:0.38(Triệu)
  • Quốc tịch:China
#37 6.6 Ros J. A.
  • Ros J. A.
  • Họ tên:Juan Antonio Ros
  • Ngày sinh:15/03/1996
  • Chiều cao:188(CM)
  • Giá trị:0.5(Triệu)
  • Quốc tịch:Spain
#6 6.4 Wang X.
  • Wang X.
  • Họ tên:Wang Xianjun
  • Ngày sinh:01/06/2000
  • Chiều cao:185(CM)
  • Giá trị:0.18(Triệu)
  • Quốc tịch:China
#16 6.7 Yang Zihao
  • Yang Zihao
  • Họ tên:Yang Zihao
  • Ngày sinh:07/01/2001
  • Chiều cao:180(CM)
  • Giá trị:0.2(Triệu)
  • Quốc tịch:China
#14 7.1 Huang Jiahui
  • Huang Jiahui
  • Họ tên:Huang Jiahui
  • Ngày sinh:07/10/2000
  • Chiều cao:183(CM)
  • Giá trị:0.22(Triệu)
  • Quốc tịch:China
#30 6.5 Wang Qiuming
  • Wang Qiuming
  • Họ tên:Wang Qiuming
  • Ngày sinh:09/01/1993
  • Chiều cao:173(CM)
  • Giá trị:0.3(Triệu)
  • Quốc tịch:China
#10 7.2 Salvador C.
  • Salvador C.
  • Họ tên:Cristian Salvador
  • Ngày sinh:20/11/1994
  • Chiều cao:184(CM)
  • Giá trị:0.75(Triệu)
  • Quốc tịch:Spain
#8 8.3 Xadas
  • Xadas
  • Họ tên:Xadas
  • Ngày sinh:02/12/1997
  • Chiều cao:179(CM)
  • Giá trị:1.5(Triệu)
  • Quốc tịch:Portugal
#7 6.5 Ademi A.
  • Ademi A.
  • Họ tên:Albion Ademi
  • Ngày sinh:19/02/1999
  • Chiều cao:173(CM)
  • Giá trị:1.8(Triệu)
  • Quốc tịch:Albania
  • Alberto Quiles
  • Họ tên:Alberto Quiles
  • Ngày sinh:27/04/1995
  • Chiều cao:188(CM)
  • Giá trị:1.5(Triệu)
  • Quốc tịch:Spain
Bàn thắngBàn thắng
Ghi bàn phạt đềnGhi bàn phạt đền
Bàn phản lưới nhàBàn phản lưới nhà
Kiến tạoKiến tạo
Thẻ vàngThẻ vàng
Thẻ đỏThẻ đỏ
Thẻ vàng thứ haiThẻ vàng thứ hai
Ghi dấuGhi dấu
Thay ngườiThay người
Cầu thủ dự bị vào sânCầu thủ dự bị vào sân
Cầu thủ rời sânCầu thủ rời sân
Phạt đền thất bạiPhạt đền thất bại
Phạt đền thất bạiVideo hỗ trợ trọng tài
Phá phạt đềnPhá phạt đền
Sút cột cầu mônSút cột cầu môn
Cầu thủ xuất sắc nhấtCầu thủ xuất sắc nhất
Phạt đền vì phạm lỗiPhạt đền vì phạm lỗi
Mất bàn thắng vì sai lầmMất bàn thắng vì sai lầm
Cản phá trước khung thànhCản phá trước khung thành
Cầu thủ phòng ngự cuối cùngCầu thủ phòng ngự cuối cùng
Rê bóng cuối cùngRê bóng cuối cùng
Chấn thương và án treo giò

Đội hình gần đây

Ra sân
GK
23
Wu Yake
17
He Y.
4
Rosic L.
31
Sunzu S.
RB
2
Abdugheni A.
RW
21
Piao T.
DM
22
Wang Y.
RW
8
Yao X.
FW
10
Omoijuanfo O.
FW
29
Tan Long
CF
9
Beric R.
Dự bị
CM
37
Zhao Yingjie
RB
5
Li S.
CF
11
Tian Y.
DM
16
Tudi Dilyimit
CM
6
Zhang H.
GK
28
Wang Zhifeng
33
Sun Guoliang
RB
24
Yan Zhiyu
RB
30
Sun Q.
18
Jing Boxi
3
Wang Y.
LW
7
Zhou Junchen
Ra sân
GK
25
Yan B.
LB
16
Yang Zihao
6
Wang X.
37
Ros J. A.
RW
29
Ba Dun
CM
30
Wang Qiuming
DM
10
Salvador C.
LB
31
Sun M.
AM
8
Xadas
LW
7
Ademi A.
CF
9
Alberto Quiles
Dự bị
CF
11
Xie W.
AM
14
Huang Jiahui
4
Yang F.
RW
5
Ruan Yang
CF
19
Liu J.
GK
1
Li Yuefeng
RB
23
Qian Yumiao
RW
32
Su Y.
DF
3
Wang Z.
MF
13
Li Y.
DM
36
Guo Hao
Cập nhật 18/05/2025 06:59

Copyright © 2008 Bóng Đá INFO,
All rights reserved.

DMCA.com Protection Status

Bóng Đá INFO - Nguồn dữ liệu tỷ số trực tuyến BONGDASO nhanh và chính xác nhất, trang thông tin tổng hợp bongdalu Bongdainfox.tv cập nhật tin soi kèo

Thời gian hoạt động : 24h từ Thứ 2 - Chủ Nhật (Bao gồm cả ngày lễ)

Chịu trách nhiệm nội dung: Tống Nhật Vũ

Địa chỉ: 126 Lê Bình, Phường 4, Tân Bình, Hồ Chí Minh 700000.

Liên lạc quảng cáo qua Email [email protected]

Chém gió, thảo luận kèo, báo cáo lỗi
Cách 1: Dùng phím lối tắt "Ctrl+D"
Cách 2