-
- Họ tên:JO Hyeon Woo
- Ngày sinh:25/09/1991
- Chiều cao:189(CM)
- Giá trị:0.8(Triệu)
- Quốc tịch:South Korea
-
- Họ tên:Park Min Seo
- Ngày sinh:15/09/2000
- Chiều cao:177(CM)
- Giá trị:0.4(Triệu)
- Quốc tịch:South Korea
-
- Họ tên:Lee Jae Ik
- Ngày sinh:21/05/1999
- Chiều cao:185(CM)
- Giá trị:0.38(Triệu)
- Quốc tịch:South Korea
-
- Họ tên:Seo Myung Kwan
- Ngày sinh:23/11/2002
- Chiều cao:186(CM)
- Giá trị:0.45(Triệu)
- Quốc tịch:South Korea
-
- Họ tên:Yoon Jong Gyu
- Ngày sinh:20/03/1998
- Chiều cao:173(CM)
- Giá trị:0.5(Triệu)
- Quốc tịch:South Korea
-
- Họ tên:Seung-Beom Ko
- Ngày sinh:24/04/1994
- Chiều cao:174(CM)
- Giá trị:0.8(Triệu)
- Quốc tịch:South Korea
-
- Họ tên:Lee Hee Gyun
- Ngày sinh:29/04/1998
- Chiều cao:168(CM)
- Giá trị:0.35(Triệu)
- Quốc tịch:South Korea
-
- Họ tên:Lee Jin Hyun
- Ngày sinh:26/08/1997
- Chiều cao:173(CM)
- Giá trị:0.38(Triệu)
- Quốc tịch:South Korea
-
- Họ tên:Yoon Jae Seok
- Ngày sinh:22/10/2003
- Chiều cao:174(CM)
- Giá trị:0.35(Triệu)
- Quốc tịch:South Korea
-
- Họ tên:Erick Samuel Correa Farias
- Ngày sinh:03/01/1997
- Chiều cao:174(CM)
- Giá trị:1.5(Triệu)
- Quốc tịch:Brazil
-
- Họ tên:Matias Lacava
- Ngày sinh:24/10/2002
- Chiều cao:167(CM)
- Giá trị:0.65(Triệu)
- Quốc tịch:Venezuela
-
- Họ tên:Do-young Yun
- Ngày sinh:28/10/2006
- Chiều cao:173(CM)
- Giá trị:0.35(Triệu)
- Quốc tịch:South Korea
-
- Họ tên:Vladislavs Gutkovskis
- Ngày sinh:02/04/1995
- Chiều cao:0(CM)
- Giá trị:0(Triệu)
- Quốc tịch:Latvia
-
- Họ tên:Kim Hyun Wook
- Ngày sinh:22/06/1995
- Chiều cao:160(CM)
- Giá trị:0.5(Triệu)
- Quốc tịch:South Korea
-
- Họ tên:Kang Yun Seong
- Ngày sinh:01/07/1997
- Chiều cao:174(CM)
- Giá trị:0.375(Triệu)
- Quốc tịch:South Korea
-
- Họ tên:Lim Dug Keun
- Ngày sinh:25/02/2000
- Chiều cao:183(CM)
- Giá trị:0.35(Triệu)
- Quốc tịch:South Korea
-
- Họ tên:Kim Joon Beom
- Ngày sinh:14/01/1998
- Chiều cao:176(CM)
- Giá trị:0.3(Triệu)
- Quốc tịch:South Korea
-
- Họ tên:
- Ngày sinh:
- Chiều cao:(CM)
- Giá trị:0(Triệu)
- Quốc tịch:0
-
- Họ tên:Lim Jong Eun
- Ngày sinh:18/06/1990
- Chiều cao:192(CM)
- Giá trị:0.2(Triệu)
- Quốc tịch:South Korea
-
- Họ tên:Anton Krivotsyuk
- Ngày sinh:20/08/1998
- Chiều cao:186(CM)
- Giá trị:0.55(Triệu)
- Quốc tịch:Azerbaijan
-
- Họ tên:Kyu-hyun Park
- Ngày sinh:14/04/2001
- Chiều cao:183(CM)
- Giá trị:0.25(Triệu)
- Quốc tịch:South Korea
-
- Họ tên:Lee Chang Keun
- Ngày sinh:30/08/1993
- Chiều cao:186(CM)
- Giá trị:0.65(Triệu)
- Quốc tịch:South Korea
Bàn thắng
Ghi bàn phạt đền
Bàn phản lưới nhà
Kiến tạo
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thẻ vàng thứ hai
Ghi dấu
Thay người
Cầu thủ dự bị vào sân
Cầu thủ rời sân
Phạt đền thất bại
Video hỗ trợ trọng tài
Phá phạt đền
Sút cột cầu môn
Cầu thủ xuất sắc nhất
Phạt đền vì phạm lỗi
Mất bàn thắng vì sai lầm
Cản phá trước khung thành
Cầu thủ phòng ngự cuối cùng
Rê bóng cuối cùngDự bị
Chấn thương và án treo giò
Đội hình gần đây
Ra sân
GK
21
JO Hyeon Woo
96
Seok-Hyun Choi
DF
4
Seo Myung Kwan
19
KIM Young-gwon
LB
13
Kang Sangwoo
RW
11
Eom Won sang
CM
7
Seung-Beom Ko
AM
22
Kim Min Hyeok
LW
17
Gustav Ludwigson
CF
97
Erick Samuel Correa Farias
CF
18
Heo Yool
Dự bị
DM
5
Jung Woo Young
RW
27
Lee Chung Yong
SS
16
Lee Hee Gyun
28
Lee Jae Ik
GK
23
Moon Jung In
LB
26
Park Min Seo
CF
99
Yago Cariello
LW
30
Yoon Jae Seok
RB
24
Yoon Jong Gyu
Ra sân
GK
1
Lee Chang Keun
DF
98
Anton Krivotsyuk
3
Ha Chang Rae
RB
6
Kang Yun Seong
DF
24
Jin-seong Park
MF
70
Kim Hyun Wook
MF
14
Kim Joon Beom
DM
8
Victor Bobsin Pereira
FW
77
Do-young Yun
LW
17
Choi Geon Ju
SS
7
Masatoshi Ishida
Dự bị
FW
9
Vladislavs Gutkovskis
RW
27
Jeong Jae Hee
GK
89
Jung San
FW
10
Joo Min Kyu
DF
4
Kim Hyun Woo
FW
11
Kim In Kyun
CM
73
Jun-gyu Lee
DF
15
Lim Dug Keun
DF
5
Lim Jong Eun
Cập nhật 02/04/2025 07:00





