GMT +7
Indonesian Odds
VĐQG Thụy Điển
Địa điểm: Grimsta IP Thời tiết: Nắng ,11℃~12℃
  • Davor Blazevic
  • Họ tên:Davor Blazevic
  • Ngày sinh:07/02/1993
  • Chiều cao:190(CM)
  • Giá trị:0.2(Triệu)
  • Quốc tịch:Sweden
  • Oliver Zanden
  • Họ tên:Oliver Zanden
  • Ngày sinh:14/08/2001
  • Chiều cao:183(CM)
  • Giá trị:0.7(Triệu)
  • Quốc tịch:Sweden
  • Even Hovland
  • Họ tên:Even Hovland
  • Ngày sinh:14/02/1989
  • Chiều cao:191(CM)
  • Giá trị:0.2(Triệu)
  • Quốc tịch:Norway
  • Hlynur Freyr Karlsson
  • Họ tên:Hlynur Freyr Karlsson
  • Ngày sinh:06/04/2004
  • Chiều cao:174(CM)
  • Giá trị:0.3(Triệu)
  • Quốc tịch:Iceland
  • Alex Timossi Andersson
  • Họ tên:Alex Timossi Andersson
  • Ngày sinh:19/01/2001
  • Chiều cao:170(CM)
  • Giá trị:0.5(Triệu)
  • Quốc tịch:Sweden
  • Serge Junior Ngouali
  • Họ tên:Serge Junior Ngouali
  • Ngày sinh:23/01/1992
  • Chiều cao:175(CM)
  • Giá trị:0.2(Triệu)
  • Quốc tịch:Gabon
  • Kevin Ackerman
  • Họ tên:Kevin Ackerman
  • Ngày sinh:24/05/2001
  • Chiều cao:178(CM)
  • Giá trị:0.25(Triệu)
  • Quốc tịch:Sweden
  • Anton Kurochkin
  • Họ tên:Anton Kurochkin
  • Ngày sinh:20/07/2003
  • Chiều cao:0(CM)
  • Giá trị:0.45(Triệu)
  • Quốc tịch:Sweden
  • Victor Lind
  • Họ tên:Victor Lind
  • Ngày sinh:12/07/2003
  • Chiều cao:182(CM)
  • Giá trị:1.5(Triệu)
  • Quốc tịch:Denmark
  • Daleho Irandust
  • Họ tên:Daleho Irandust
  • Ngày sinh:04/06/1998
  • Chiều cao:185(CM)
  • Giá trị:0.5(Triệu)
  • Quốc tịch:Syrian
  • Ezekiel Alladoh
  • Họ tên:Ezekiel Alladoh
  • Ngày sinh:13/09/2005
  • Chiều cao:191(CM)
  • Giá trị:0.25(Triệu)
  • Quốc tịch:Ghana
  • Paulos Abraham
  • Họ tên:Paulos Abraham
  • Ngày sinh:16/07/2002
  • Chiều cao:178(CM)
  • Giá trị:1.8(Triệu)
  • Quốc tịch:Sweden
  • Jusef Erabi
  • Họ tên:Jusef Erabi
  • Ngày sinh:08/06/2003
  • Chiều cao:183(CM)
  • Giá trị:6(Triệu)
  • Quốc tịch:Sweden
  • Sebastian Tounekti
  • Họ tên:Sebastian Tounekti
  • Ngày sinh:13/07/2002
  • Chiều cao:170(CM)
  • Giá trị:1(Triệu)
  • Quốc tịch:Tunisia
  • Markus Karlsson
  • Họ tên:Markus Karlsson
  • Ngày sinh:01/01/1970
  • Chiều cao:0(CM)
  • Giá trị:0(Triệu)
  • Quốc tịch:
  • Tesfaldet Tekie
  • Họ tên:Tesfaldet Tekie
  • Ngày sinh:04/06/1997
  • Chiều cao:175(CM)
  • Giá trị:1.5(Triệu)
  • Quốc tịch:Sweden
  • Nahir Besara
  • Họ tên:Nahir Besara
  • Ngày sinh:25/02/1991
  • Chiều cao:182(CM)
  • Giá trị:1(Triệu)
  • Quốc tịch:Sweden
  • Hampus Skoglund
  • Họ tên:Hampus Skoglund
  • Ngày sinh:01/03/2004
  • Chiều cao:181(CM)
  • Giá trị:1.8(Triệu)
  • Quốc tịch:Sweden
  • Victor Eriksson
  • Họ tên:Victor Eriksson
  • Ngày sinh:17/09/2000
  • Chiều cao:192(CM)
  • Giá trị:2(Triệu)
  • Quốc tịch:Sweden
  • Pavle Vagic
  • Họ tên:Pavle Vagic
  • Ngày sinh:24/01/2000
  • Chiều cao:188(CM)
  • Giá trị:2(Triệu)
  • Quốc tịch:Sweden
  • Shaquille Pinas
  • Họ tên:Shaquille Pinas
  • Ngày sinh:19/03/1998
  • Chiều cao:182(CM)
  • Giá trị:1.8(Triệu)
  • Quốc tịch:Suriname
  • Warner Hahn
  • Họ tên:Warner Hahn
  • Ngày sinh:15/06/1992
  • Chiều cao:190(CM)
  • Giá trị:0.5(Triệu)
  • Quốc tịch:Suriname
Bàn thắngBàn thắng
Ghi bàn phạt đềnGhi bàn phạt đền
Bàn phản lưới nhàBàn phản lưới nhà
Kiến tạoKiến tạo
Thẻ vàngThẻ vàng
Thẻ đỏThẻ đỏ
Thẻ vàng thứ haiThẻ vàng thứ hai
Ghi dấuGhi dấu
Thay ngườiThay người
Cầu thủ dự bị vào sânCầu thủ dự bị vào sân
Cầu thủ rời sânCầu thủ rời sân
Phạt đền thất bạiPhạt đền thất bại
Phạt đền thất bạiVideo hỗ trợ trọng tài
Phá phạt đềnPhá phạt đền
Sút cột cầu mônSút cột cầu môn
Cầu thủ xuất sắc nhấtCầu thủ xuất sắc nhất
Phạt đền vì phạm lỗiPhạt đền vì phạm lỗi
Mất bàn thắng vì sai lầmMất bàn thắng vì sai lầm
Cản phá trước khung thànhCản phá trước khung thành
Cầu thủ phòng ngự cuối cùngCầu thủ phòng ngự cuối cùng
Rê bóng cuối cùngRê bóng cuối cùng
Chấn thương và án treo giò
Ruptured cruciate ligament
Cruciate ligament injury

Đội hình gần đây

Ra sân
RW
21
Alex Timossi Andersson
2
Hlynur Freyr Karlsson
AM
24
Kevin Ackerman
LB
77
Frederik Christensen
3
Even Hovland
LW
7
Victor Lind
LB
6
Oliver Zanden
GK
25
Davor Blazevic
AM
10
Wilmer Odefalk
AM
19
Daleho Irandust
DM
5
Serge Junior Ngouali
Dự bị
CF
23
Ezekiel Alladoh
CF
39
Nabil Bahoui
GK
40
Leo Cavallius
32
Oskar Cotton
FW
35
David Isso
RW
17
Anton Kurochkin
FW
33
Sion Oppong
DM
20
Martin Vetkal
Ra sân
GK
1
Warner Hahn
19
Shaquille Pinas
6
Pavle Vagic
4
Victor Eriksson
RB
2
Hampus Skoglund
AM
20
Nahir Besara
CM
5
Tesfaldet Tekie
CM
8
Markus Karlsson
LW
18
Sebastian Tounekti
CF
9
Jusef Erabi
LW
7
Paulos Abraham
Dự bị
LW
23
Abdelrahman Saidi
CM
17
Ibrahima Fofana
GK
27
Felix Jakobsson
FW
29
Moise Kabore
MF
15
Adrian Lahdo
FW
34
Wilson Uhrstrom
FW
26
Montader Madjed
CM
22
Jacob Ortmark
LB
21
Simon Strand
Cập nhật 07/04/2025 07:00

Copyright © 2008 Bóng Đá INFO,
All rights reserved.

DMCA.com Protection Status

Bóng Đá INFO - Nguồn dữ liệu tỷ số trực tuyến BONGDASO nhanh và chính xác nhất, trang thông tin tổng hợp bongdalu Bongdainfox.tv cập nhật tin soi kèo

Thời gian hoạt động : 24h từ Thứ 2 - Chủ Nhật (Bao gồm cả ngày lễ)

Chịu trách nhiệm nội dung: Tống Nhật Vũ

Địa chỉ: 126 Lê Bình, Phường 4, Tân Bình, Hồ Chí Minh 700000.

Liên lạc quảng cáo qua Email [email protected]

Chém gió, thảo luận kèo, báo cáo lỗi
Cách 1: Dùng phím lối tắt "Ctrl+D"
Cách 2