-
- Họ tên:Konosuke Nishikawa
- Ngày sinh:11/09/2002
- Chiều cao:181(CM)
- Giá trị:0.25(Triệu)
- Quốc tịch:Japan
-
- Họ tên:Sho Omori
- Ngày sinh:19/08/1999
- Chiều cao:177(CM)
- Giá trị:0.22(Triệu)
- Quốc tịch:Japan
-
- Họ tên:Travis Takahashi
- Ngày sinh:17/09/2001
- Chiều cao:185(CM)
- Giá trị:0(Triệu)
- Quốc tịch:Japan
-
- Họ tên:Kenta Itakura
- Ngày sinh:15/06/2002
- Chiều cao:182(CM)
- Giá trị:0(Triệu)
- Quốc tịch:Japan
-
- Họ tên:Takahiro Iida
- Ngày sinh:31/08/1994
- Chiều cao:180(CM)
- Giá trị:0.2(Triệu)
- Quốc tịch:Japan
-
- Họ tên:
- Ngày sinh:
- Chiều cao:(CM)
- Giá trị:0(Triệu)
- Quốc tịch:0
-
- Họ tên:Koshi Osaki
- Ngày sinh:30/06/1998
- Chiều cao:176(CM)
- Giá trị:0.28(Triệu)
- Quốc tịch:Japan
-
- Họ tên:Yuto Nagao
- Ngày sinh:31/08/2001
- Chiều cao:178(CM)
- Giá trị:0.18(Triệu)
- Quốc tịch:Japan
-
- Họ tên:Shunsuke Saito
- Ngày sinh:26/04/2005
- Chiều cao:174(CM)
- Giá trị:0.15(Triệu)
- Quốc tịch:Japan
-
- Họ tên:Shimon Teranuma
- Ngày sinh:08/03/2001
- Chiều cao:188(CM)
- Giá trị:0.25(Triệu)
- Quốc tịch:Japan
-
- Họ tên:Arata Watanabe
- Ngày sinh:05/08/1995
- Chiều cao:171(CM)
- Giá trị:0.22(Triệu)
- Quốc tịch:Japan
-
- Họ tên:Ren Komatsu
- Ngày sinh:10/09/1998
- Chiều cao:183(CM)
- Giá trị:0.35(Triệu)
- Quốc tịch:Japan
-
- Họ tên:Yukihito Kajiya
- Ngày sinh:09/03/2000
- Chiều cao:181(CM)
- Giá trị:0.25(Triệu)
- Quốc tịch:Japan
-
- Họ tên:Ryotaro Ishida
- Ngày sinh:13/12/2001
- Chiều cao:176(CM)
- Giá trị:0.25(Triệu)
- Quốc tịch:Japan
-
- Họ tên:Tomofumi Fujiyama
- Ngày sinh:23/04/1994
- Chiều cao:168(CM)
- Giá trị:0.25(Triệu)
- Quốc tịch:Japan
-
- Họ tên:Kazuya Onohara
- Ngày sinh:16/04/1996
- Chiều cao:175(CM)
- Giá trị:0.28(Triệu)
- Quốc tịch:Japan
-
- Họ tên:Daiki Sato
- Ngày sinh:23/04/1999
- Chiều cao:178(CM)
- Giá trị:0.38(Triệu)
- Quốc tịch:Japan
-
- Họ tên:Takumi Hasegawa
- Ngày sinh:06/10/1998
- Chiều cao:179(CM)
- Giá trị:0.25(Triệu)
- Quốc tịch:Japan
-
- Họ tên:Yusei Ozaki
- Ngày sinh:26/07/2003
- Chiều cao:186(CM)
- Giá trị:0.25(Triệu)
- Quốc tịch:Japan
-
- Họ tên:Ryota Inoue
- Ngày sinh:25/07/2000
- Chiều cao:186(CM)
- Giá trị:0.22(Triệu)
- Quốc tịch:Japan
-
- Họ tên:Kota Muramatsu
- Ngày sinh:22/08/1997
- Chiều cao:171(CM)
- Giá trị:0.35(Triệu)
- Quốc tịch:Japan
-
- Họ tên:Genki Yamada
- Ngày sinh:16/12/1994
- Chiều cao:187(CM)
- Giá trị:0.1(Triệu)
- Quốc tịch:Japan
Bàn thắng
Ghi bàn phạt đền
Bàn phản lưới nhà
Kiến tạo
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thẻ vàng thứ hai
Ghi dấu
Thay người
Cầu thủ dự bị vào sân
Cầu thủ rời sân
Phạt đền thất bại
Video hỗ trợ trọng tài
Phá phạt đền
Sút cột cầu môn
Cầu thủ xuất sắc nhất
Phạt đền vì phạm lỗi
Mất bàn thắng vì sai lầm
Cản phá trước khung thành
Cầu thủ phòng ngự cuối cùng
Rê bóng cuối cùngDự bị
Chấn thương và án treo giò
Đội hình gần đây
Ra sân
GK
34
Konosuke Nishikawa
RB
6
Takahiro Iida
36
Kenta Itakura
97
Travis Takahashi
2
Sho Omori
RM
8
Shunsuke Saito
DM
15
Yuto Nagao
LB
3
Koshi Osaki
23
Takumi Tsukui
CF
22
Seiichiro Kubo
CF
7
Arata Watanabe
Dự bị
5
Tetsuya Chinen
CM
10
Ryosuke Maeda
GK
21
Shuhei Matsubara
MF
40
Shunta Morimura
RB
27
Sora Okita
AM
44
Koya Okuda
CF
45
Shimon Teranuma
LW
39
Hayata Yamamoto
AM
24
Kiichi Yamazaki
Ra sân
GK
1
Genki Yamada
24
Soichiro Fukaminato
4
Ryota Inoue
19
Yusei Ozaki
16
Kota Muramatsu
RW
14
Ryuhei Oishi
CM
80
Kazuya Onohara
DM
25
Tomofumi Fujiyama
RW
8
Junki Hata
CF
11
Yukihito Kajiya
CF
10
Ren Komatsu
Dự bị
RB
32
Takumi Hasegawa
RM
31
Ryotaro Ishida
CF
18
Riyo Kawamoto
LB
7
Takuma Mizutani
5
Kazuma Nagai
CF
40
Kosuke Sagawa
CF
29
Daiki Sato
CF
34
Shota Suzuki
GK
23
Soki Yatagai
Cập nhật 12/05/2025 07:00





