GMT +7
Indonesian Odds
Hạng 2 Nhật Bản
Địa điểm: Yamaguchi Ishin Park Stadium Thời tiết: Nhiều mây ,13℃~14℃
  • Nick Marsman
  • Họ tên:Nick Marsman
  • Ngày sinh:01/10/1990
  • Chiều cao:188(CM)
  • Giá trị:0.2(Triệu)
  • Quốc tịch:Netherlands
  • Masashi Kamekawa
  • Họ tên:Masashi Kamekawa
  • Ngày sinh:28/05/1993
  • Chiều cao:177(CM)
  • Giá trị:0.22(Triệu)
  • Quốc tịch:Japan
  • Keita Matsuda
  • Họ tên:Keita Matsuda
  • Ngày sinh:17/05/2000
  • Chiều cao:190(CM)
  • Giá trị:0.25(Triệu)
  • Quốc tịch:Japan
  • Takeru Itakura
  • Họ tên:Takeru Itakura
  • Ngày sinh:06/04/1998
  • Chiều cao:180(CM)
  • Giá trị:0.18(Triệu)
  • Quốc tịch:Japan
  • Shuto Okaniwa
  • Họ tên:Shuto Okaniwa
  • Ngày sinh:16/09/1999
  • Chiều cao:171(CM)
  • Giá trị:0.32(Triệu)
  • Quốc tịch:Japan
  • Toa Suenaga
  • Họ tên:Toa Suenaga
  • Ngày sinh:13/10/2005
  • Chiều cao:175(CM)
  • Giá trị:0.15(Triệu)
  • Quốc tịch:Japan
  • Kohei Tanabe
  • Họ tên:Kohei Tanabe
  • Ngày sinh:09/10/2001
  • Chiều cao:168(CM)
  • Giá trị:0.25(Triệu)
  • Quốc tịch:Japan
  • Naoto Misawa
  • Họ tên:Naoto Misawa
  • Ngày sinh:07/07/1995
  • Chiều cao:180(CM)
  • Giá trị:0.15(Triệu)
  • Quốc tịch:Japan
  • Kazuya Noyori
  • Họ tên:Kazuya Noyori
  • Ngày sinh:26/06/2000
  • Chiều cao:163(CM)
  • Giá trị:0.22(Triệu)
  • Quốc tịch:Japan
  • Ryo Arita
  • Họ tên:Ryo Arita
  • Ngày sinh:28/08/1999
  • Chiều cao:185(CM)
  • Giá trị:0.22(Triệu)
  • Quốc tịch:Japan
  • Ota Yamamoto
  • Họ tên:Ota Yamamoto
  • Ngày sinh:04/06/2004
  • Chiều cao:175(CM)
  • Giá trị:0.15(Triệu)
  • Quốc tịch:Japan
  • Seiichiro Kubo
  • Họ tên:Seiichiro Kubo
  • Ngày sinh:22/06/2001
  • Chiều cao:186(CM)
  • Giá trị:0.25(Triệu)
  • Quốc tịch:Japan
  • Arata Watanabe
  • Họ tên:Arata Watanabe
  • Ngày sinh:05/08/1995
  • Chiều cao:171(CM)
  • Giá trị:0.22(Triệu)
  • Quốc tịch:Japan
  • Shunsuke Saito
  • Họ tên:Shunsuke Saito
  • Ngày sinh:26/04/2005
  • Chiều cao:174(CM)
  • Giá trị:0.15(Triệu)
  • Quốc tịch:Japan
  • Yuto Nagao
  • Họ tên:Yuto Nagao
  • Ngày sinh:31/08/2001
  • Chiều cao:178(CM)
  • Giá trị:0.18(Triệu)
  • Quốc tịch:Japan
  • Koshi Osaki
  • Họ tên:Koshi Osaki
  • Ngày sinh:30/06/1998
  • Chiều cao:176(CM)
  • Giá trị:0.28(Triệu)
  • Quốc tịch:Japan
  • Takumi Tsukui
  • Họ tên:
  • Ngày sinh:
  • Chiều cao:(CM)
  • Giá trị:0(Triệu)
  • Quốc tịch:0
  • Takahiro Iida
  • Họ tên:Takahiro Iida
  • Ngày sinh:31/08/1994
  • Chiều cao:180(CM)
  • Giá trị:0.2(Triệu)
  • Quốc tịch:Japan
  • Kenta Itakura
  • Họ tên:Kenta Itakura
  • Ngày sinh:15/06/2002
  • Chiều cao:182(CM)
  • Giá trị:0(Triệu)
  • Quốc tịch:Japan
  • Travis Takahashi
  • Họ tên:Travis Takahashi
  • Ngày sinh:17/09/2001
  • Chiều cao:185(CM)
  • Giá trị:0(Triệu)
  • Quốc tịch:Japan
  • Sho Omori
  • Họ tên:Sho Omori
  • Ngày sinh:19/08/1999
  • Chiều cao:177(CM)
  • Giá trị:0.22(Triệu)
  • Quốc tịch:Japan
  • Konosuke Nishikawa
  • Họ tên:Konosuke Nishikawa
  • Ngày sinh:11/09/2002
  • Chiều cao:181(CM)
  • Giá trị:0.25(Triệu)
  • Quốc tịch:Japan
Bàn thắngBàn thắng
Ghi bàn phạt đềnGhi bàn phạt đền
Bàn phản lưới nhàBàn phản lưới nhà
Kiến tạoKiến tạo
Thẻ vàngThẻ vàng
Thẻ đỏThẻ đỏ
Thẻ vàng thứ haiThẻ vàng thứ hai
Ghi dấuGhi dấu
Thay ngườiThay người
Cầu thủ dự bị vào sânCầu thủ dự bị vào sân
Cầu thủ rời sânCầu thủ rời sân
Phạt đền thất bạiPhạt đền thất bại
Phạt đền thất bạiVideo hỗ trợ trọng tài
Phá phạt đềnPhá phạt đền
Sút cột cầu mônSút cột cầu môn
Cầu thủ xuất sắc nhấtCầu thủ xuất sắc nhất
Phạt đền vì phạm lỗiPhạt đền vì phạm lỗi
Mất bàn thắng vì sai lầmMất bàn thắng vì sai lầm
Cản phá trước khung thànhCản phá trước khung thành
Cầu thủ phòng ngự cuối cùngCầu thủ phòng ngự cuối cùng
Rê bóng cuối cùngRê bóng cuối cùng
Chấn thương và án treo giò
20 SS
Cruciate ligament injury
Calf Injury
Knee Surgery
20 CF
Achilles tendon rupture
Cruciate ligament injury
27 RB
Acromioclavicular joint dislocation

Đội hình gần đây

Ra sân
GK
1
Nick Marsman
RB
55
Shuto Okaniwa
14
Ryusei Shimodo
15
Takeru Itakura
MF
27
Ryota Ozawa
RM
11
Rui Yokoyama
DF
49
Yuya Mineda
CM
40
Hikaru Naruoka
CF
19
Shunsuke Yamamoto
AM
30
Yohei Okuyama
CF
9
Ryo Arita
Dự bị
CF
34
Daigo Furukawa
LB
18
Masashi Kamekawa
6
Kim Byeom Yong
AM
28
Seigo Kobayashi
4
Keita Matsuda
AM
8
Kazuya Noyori
GK
26
Junto Taguchi
DM
17
Kohei Tanabe
CF
45
Ota Yamamoto
Ra sân
GK
34
Konosuke Nishikawa
RB
6
Takahiro Iida
36
Kenta Itakura
97
Travis Takahashi
2
Sho Omori
RM
8
Shunsuke Saito
AM
24
Kiichi Yamazaki
LB
3
Koshi Osaki
23
Takumi Tsukui
CF
22
Seiichiro Kubo
CF
7
Arata Watanabe
Dự bị
5
Tetsuya Chinen
CM
10
Ryosuke Maeda
GK
21
Shuhei Matsubara
MF
40
Shunta Morimura
DM
15
Yuto Nagao
RB
27
Sora Okita
AM
44
Koya Okuda
CF
45
Shimon Teranuma
LW
39
Hayata Yamamoto
Cập nhật 07/05/2025 07:01

Copyright © 2008 Bóng Đá INFO,
All rights reserved.

DMCA.com Protection Status

Bóng Đá INFO - Nguồn dữ liệu tỷ số trực tuyến BONGDASO nhanh và chính xác nhất, trang thông tin tổng hợp bongdalu Bongdainfox.tv cập nhật tin soi kèo

Thời gian hoạt động : 24h từ Thứ 2 - Chủ Nhật (Bao gồm cả ngày lễ)

Chịu trách nhiệm nội dung: Tống Nhật Vũ

Địa chỉ: 126 Lê Bình, Phường 4, Tân Bình, Hồ Chí Minh 700000.

Liên lạc quảng cáo qua Email [email protected]

Chém gió, thảo luận kèo, báo cáo lỗi
Cách 1: Dùng phím lối tắt "Ctrl+D"
Cách 2