GMT +7
Indonesian Odds
Hạng 2 Nhật Bản
Địa điểm: Akita Municipal Yabase Football Stadium Thời tiết:  ,13℃~14℃
  • Genki Yamada
  • Họ tên:Genki Yamada
  • Ngày sinh:16/12/1994
  • Chiều cao:187(CM)
  • Giá trị:0.1(Triệu)
  • Quốc tịch:Japan
  • Soichiro Fukaminato
  • Họ tên:Soichiro Fukaminato
  • Ngày sinh:12/08/2000
  • Chiều cao:179(CM)
  • Giá trị:0.12(Triệu)
  • Quốc tịch:Japan
  • Ryota Inoue
  • Họ tên:Ryota Inoue
  • Ngày sinh:25/07/2000
  • Chiều cao:186(CM)
  • Giá trị:0.22(Triệu)
  • Quốc tịch:Japan
  • Yusei Ozaki
  • Họ tên:Yusei Ozaki
  • Ngày sinh:26/07/2003
  • Chiều cao:186(CM)
  • Giá trị:0.25(Triệu)
  • Quốc tịch:Japan
  • Kota Muramatsu
  • Họ tên:Kota Muramatsu
  • Ngày sinh:22/08/1997
  • Chiều cao:171(CM)
  • Giá trị:0.35(Triệu)
  • Quốc tịch:Japan
  • Ryuhei Oishi
  • Họ tên:Ryuhei Oishi
  • Ngày sinh:21/01/1997
  • Chiều cao:169(CM)
  • Giá trị:0.15(Triệu)
  • Quốc tịch:Japan
  • Kazuya Onohara
  • Họ tên:Kazuya Onohara
  • Ngày sinh:16/04/1996
  • Chiều cao:175(CM)
  • Giá trị:0.28(Triệu)
  • Quốc tịch:Japan
  • Tomofumi Fujiyama
  • Họ tên:Tomofumi Fujiyama
  • Ngày sinh:23/04/1994
  • Chiều cao:168(CM)
  • Giá trị:0.25(Triệu)
  • Quốc tịch:Japan
  • Junki Hata
  • Họ tên:Junki Hata
  • Ngày sinh:14/08/1994
  • Chiều cao:179(CM)
  • Giá trị:0.22(Triệu)
  • Quốc tịch:Japan
  • Yukihito Kajiya
  • Họ tên:Yukihito Kajiya
  • Ngày sinh:09/03/2000
  • Chiều cao:181(CM)
  • Giá trị:0.25(Triệu)
  • Quốc tịch:Japan
  • Ren Komatsu
  • Họ tên:Ren Komatsu
  • Ngày sinh:10/09/1998
  • Chiều cao:183(CM)
  • Giá trị:0.35(Triệu)
  • Quốc tịch:Japan
  • Kazushi Mitsuhira
  • Họ tên:Kazushi Mitsuhira
  • Ngày sinh:13/01/1988
  • Chiều cao:175(CM)
  • Giá trị:0.08(Triệu)
  • Quốc tịch:Japan
  • Koki Oshima
  • Họ tên:Koki Oshima
  • Ngày sinh:30/06/1996
  • Chiều cao:177(CM)
  • Giá trị:0.25(Triệu)
  • Quốc tịch:Japan
  • Kotatsu Kumakura
  • Họ tên:Kotatsu Kumakura
  • Ngày sinh:16/05/2002
  • Chiều cao:171(CM)
  • Giá trị:0(Triệu)
  • Quốc tịch:Japan
  • Sho Araki
  • Họ tên:Sho Araki
  • Ngày sinh:25/08/1995
  • Chiều cao:166(CM)
  • Giá trị:0.3(Triệu)
  • Quốc tịch:Japan
  • Koya Hayashida
  • Họ tên:Koya Hayashida
  • Ngày sinh:14/07/1999
  • Chiều cao:175(CM)
  • Giá trị:0.35(Triệu)
  • Quốc tịch:Japan
  • Valdemir de Oliveira Soares
  • Họ tên:Valdemir de Oliveira Soares
  • Ngày sinh:12/03/1997
  • Chiều cao:176(CM)
  • Giá trị:0.225(Triệu)
  • Quốc tịch:Brazil
  • Junma Miyazaki
  • Họ tên:Junma Miyazaki
  • Ngày sinh:10/04/2000
  • Chiều cao:173(CM)
  • Giá trị:0.32(Triệu)
  • Quốc tịch:Japan
  • Takumi Tsuchiya
  • Họ tên:Takumi Tsuchiya
  • Ngày sinh:25/10/2003
  • Chiều cao:180(CM)
  • Giá trị:0.35(Triệu)
  • Quốc tịch:Japan
  • Taiga Son
  • Họ tên:Taiga Son
  • Ngày sinh:13/06/1999
  • Chiều cao:187(CM)
  • Giá trị:0.2(Triệu)
  • Quốc tịch:Japan
  • Eduardo Mancha
  • Họ tên:Eduardo Mancha
  • Ngày sinh:24/11/1995
  • Chiều cao:187(CM)
  • Giá trị:0.25(Triệu)
  • Quốc tịch:Brazil
  • Kohei Kawata
  • Họ tên:Kohei Kawata
  • Ngày sinh:13/10/1987
  • Chiều cao:184(CM)
  • Giá trị:0.05(Triệu)
  • Quốc tịch:Japan
Bàn thắngBàn thắng
Ghi bàn phạt đềnGhi bàn phạt đền
Bàn phản lưới nhàBàn phản lưới nhà
Kiến tạoKiến tạo
Thẻ vàngThẻ vàng
Thẻ đỏThẻ đỏ
Thẻ vàng thứ haiThẻ vàng thứ hai
Ghi dấuGhi dấu
Thay ngườiThay người
Cầu thủ dự bị vào sânCầu thủ dự bị vào sân
Cầu thủ rời sânCầu thủ rời sân
Phạt đền thất bạiPhạt đền thất bại
Phạt đền thất bạiVideo hỗ trợ trọng tài
Phá phạt đềnPhá phạt đền
Sút cột cầu mônSút cột cầu môn
Cầu thủ xuất sắc nhấtCầu thủ xuất sắc nhất
Phạt đền vì phạm lỗiPhạt đền vì phạm lỗi
Mất bàn thắng vì sai lầmMất bàn thắng vì sai lầm
Cản phá trước khung thànhCản phá trước khung thành
Cầu thủ phòng ngự cuối cùngCầu thủ phòng ngự cuối cùng
Rê bóng cuối cùngRê bóng cuối cùng
Chấn thương và án treo giò
Cruciate ligament injury
Hamstring Injury

Đội hình gần đây

Ra sân
GK
1
Genki Yamada
RB
32
Takumi Hasegawa
19
Yusei Ozaki
4
Ryota Inoue
24
Soichiro Fukaminato
RM
31
Ryotaro Ishida
5
Kazuma Nagai
DM
25
Tomofumi Fujiyama
CF
29
Daiki Sato
CF
34
Shota Suzuki
CF
40
Kosuke Sagawa
Dự bị
RW
8
Junki Hata
CF
11
Yukihito Kajiya
CF
18
Riyo Kawamoto
CF
10
Ren Komatsu
DM
6
Hiroto Morooka
16
Kota Muramatsu
GK
23
Soki Yatagai
Ra sân
GK
1
Kohei Kawata
40
Eduardo Mancha
2
Miki Inoue
22
Yuta Koide
LM
6
Iwana Kobayashi
DM
25
Yuto Hiratsuka
DM
16
Koya Hayashida
DF
24
Keisuke Sato
RM
14
Yudai Tanaka
DM
48
Valdemir de Oliveira Soares
CF
44
Yamato Naito
Dự bị
LM
7
Sho Araki
DM
20
Hikaru Endo
GK
97
John Higashi
5
Taiju Ichinose
SS
19
Junma Miyazaki
FW
47
Neemias
CF
29
Koki Oshima
3
Taiga Son
4
Hideomi Yamamoto
Cập nhật 07/05/2025 07:01

Copyright © 2008 Bóng Đá INFO,
All rights reserved.

DMCA.com Protection Status

Bóng Đá INFO - Nguồn dữ liệu tỷ số trực tuyến BONGDASO nhanh và chính xác nhất, trang thông tin tổng hợp bongdalu Bongdainfox.tv cập nhật tin soi kèo

Thời gian hoạt động : 24h từ Thứ 2 - Chủ Nhật (Bao gồm cả ngày lễ)

Chịu trách nhiệm nội dung: Tống Nhật Vũ

Địa chỉ: 126 Lê Bình, Phường 4, Tân Bình, Hồ Chí Minh 700000.

Liên lạc quảng cáo qua Email [email protected]

Chém gió, thảo luận kèo, báo cáo lỗi
Cách 1: Dùng phím lối tắt "Ctrl+D"
Cách 2