-
- Họ tên:Nick Marsman
- Ngày sinh:01/10/1990
- Chiều cao:188(CM)
- Giá trị:0.2(Triệu)
- Quốc tịch:Netherlands
-
- Họ tên:Shuto Okaniwa
- Ngày sinh:16/09/1999
- Chiều cao:171(CM)
- Giá trị:0.32(Triệu)
- Quốc tịch:Japan
-
- Họ tên:Ryusei Shimodo
- Ngày sinh:17/04/1996
- Chiều cao:185(CM)
- Giá trị:0.12(Triệu)
- Quốc tịch:Japan
-
- Họ tên:Keita Matsuda
- Ngày sinh:17/05/2000
- Chiều cao:190(CM)
- Giá trị:0.25(Triệu)
- Quốc tịch:Japan

-
- Họ tên:Takeru Itakura
- Ngày sinh:06/04/1998
- Chiều cao:180(CM)
- Giá trị:0.18(Triệu)
- Quốc tịch:Japan
-
- Họ tên:Toa Suenaga
- Ngày sinh:13/10/2005
- Chiều cao:175(CM)
- Giá trị:0.15(Triệu)
- Quốc tịch:Japan
-
- Họ tên:Hikaru Naruoka
- Ngày sinh:28/07/2002
- Chiều cao:170(CM)
- Giá trị:0.18(Triệu)
- Quốc tịch:Japan
-
- Họ tên:Kohei Tanabe
- Ngày sinh:09/10/2001
- Chiều cao:168(CM)
- Giá trị:0.25(Triệu)
- Quốc tịch:Japan
-
- Họ tên:Kazuya Noyori
- Ngày sinh:26/06/2000
- Chiều cao:163(CM)
- Giá trị:0.22(Triệu)
- Quốc tịch:Japan
-
- Họ tên:Ryo Arita
- Ngày sinh:28/08/1999
- Chiều cao:185(CM)
- Giá trị:0.22(Triệu)
- Quốc tịch:Japan

-
- Họ tên:Daigo Furukawa
- Ngày sinh:15/09/1999
- Chiều cao:179(CM)
- Giá trị:0.22(Triệu)
- Quốc tịch:Japan
-
- Họ tên:Yuhi Murakami
- Ngày sinh:19/12/2000
- Chiều cao:178(CM)
- Giá trị:0.15(Triệu)
- Quốc tịch:Japan
-
- Họ tên:Yuya Taguchi
- Ngày sinh:08/04/2001
- Chiều cao:180(CM)
- Giá trị:0.3(Triệu)
- Quốc tịch:Japan
-
- Họ tên:Hidemasa Koda
- Ngày sinh:02/10/2003
- Chiều cao:168(CM)
- Giá trị:0.125(Triệu)
- Quốc tịch:Japan
-
- Họ tên:
- Ngày sinh:
- Chiều cao:(CM)
- Giá trị:0(Triệu)
- Quốc tịch:0
-
- Họ tên:Yuta Fukazawa
- Ngày sinh:15/08/2000
- Chiều cao:172(CM)
- Giá trị:0.32(Triệu)
- Quốc tịch:Japan
-
- Họ tên:Ryo Kubota
- Ngày sinh:05/01/2001
- Chiều cao:171(CM)
- Giá trị:0.35(Triệu)
- Quốc tịch:Japan
-
- Họ tên:Hayato Fukushima
- Ngày sinh:26/04/2000
- Chiều cao:178(CM)
- Giá trị:0.22(Triệu)
- Quốc tịch:Japan
-
- Họ tên:Haruki Yoshida
- Ngày sinh:29/04/2003
- Chiều cao:181(CM)
- Giá trị:0.25(Triệu)
- Quốc tịch:Japan
-
- Họ tên:Kohei Hosoya
- Ngày sinh:11/12/2001
- Chiều cao:182(CM)
- Giá trị:0.05(Triệu)
- Quốc tịch:Japan
-
- Họ tên:Takaya Kuroishi
- Ngày sinh:24/02/1997
- Chiều cao:183(CM)
- Giá trị:0.2(Triệu)
- Quốc tịch:Japan
-
- Họ tên:Shugo Tsuji
- Ngày sinh:21/07/1997
- Chiều cao:187(CM)
- Giá trị:0.15(Triệu)
- Quốc tịch:Japan
Bàn thắng
Ghi bàn phạt đền
Bàn phản lưới nhà
Kiến tạo
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thẻ vàng thứ hai
Ghi dấu
Thay người
Cầu thủ dự bị vào sân
Cầu thủ rời sân
Phạt đền thất bại
Video hỗ trợ trọng tài
Phá phạt đền
Sút cột cầu môn
Cầu thủ xuất sắc nhất
Phạt đền vì phạm lỗi
Mất bàn thắng vì sai lầm
Cản phá trước khung thành
Cầu thủ phòng ngự cuối cùng
Rê bóng cuối cùngDự bị
Chấn thương và án treo giò
Đội hình gần đây
Ra sân
GK
1
Nick Marsman
15
Takeru Itakura
4
Keita Matsuda
14
Ryusei Shimodo
RB
55
Shuto Okaniwa
AM
8
Kazuya Noyori
DM
17
Kohei Tanabe
CM
40
Hikaru Naruoka
CF
38
Toa Suenaga
AM
28
Seigo Kobayashi
CF
9
Ryo Arita
Dự bị
GK
21
Hyung-chan Choi
CF
34
Daigo Furukawa
LB
76
Shun Isotani
6
Kim Byeom Yong
DF
49
Yuya Mineda
AM
30
Yohei Okuyama
CF
45
Ota Yamamoto
CF
19
Shunsuke Yamamoto
RM
11
Rui Yokoyama
Ra sân
GK
36
Shugo Tsuji
DM
16
Kohei Hosoya
DM
25
Haruki Yoshida
29
Hayato Fukushima
44
Kimiya Moriyama
CM
14
Shunsuke Tanimoto
DM
8
Yuta Fukazawa
RM
19
Takaya Kuroishi
RW
13
Ryo Kubota
AM
24
Hidemasa Koda
CF
18
Yuya Taguchi
Dự bị
21
Bak Keonwoo
CF
11
Yuta Fujihara
26
Kazuya Kanazawa
CF
17
Yuhi Murakami
AM
42
Akkanis Punya
10
Ryo Sato
GK
31
Fuma Shirasaka
CF
15
Reiju Tsuruno
RW
48
Toki Yukutomo
Cập nhật 06/04/2025 07:01





