GMT +7
Indonesian Odds
Hạng 2 Nhật Bản 23-03-2025 04:15 Chủ nhật
Địa điểm: Yamaguchi Ishin Park Stadium Thời tiết: Nắng ,21℃~22℃
  • Nick Marsman
  • Họ tên:Nick Marsman
  • Ngày sinh:01/10/1990
  • Chiều cao:188(CM)
  • Giá trị:0.2(Triệu)
  • Quốc tịch:Netherlands
  • Shuto Okaniwa
  • Họ tên:Shuto Okaniwa
  • Ngày sinh:16/09/1999
  • Chiều cao:171(CM)
  • Giá trị:0.32(Triệu)
  • Quốc tịch:Japan
  • Ryusei Shimodo
  • Họ tên:Ryusei Shimodo
  • Ngày sinh:17/04/1996
  • Chiều cao:185(CM)
  • Giá trị:0.12(Triệu)
  • Quốc tịch:Japan
  • Keita Matsuda
  • Họ tên:Keita Matsuda
  • Ngày sinh:17/05/2000
  • Chiều cao:190(CM)
  • Giá trị:0.25(Triệu)
  • Quốc tịch:Japan
  • Takeru Itakura
  • Họ tên:Takeru Itakura
  • Ngày sinh:06/04/1998
  • Chiều cao:180(CM)
  • Giá trị:0.18(Triệu)
  • Quốc tịch:Japan
  • Shunsuke Yamamoto
  • Họ tên:Shunsuke Yamamoto
  • Ngày sinh:24/03/1999
  • Chiều cao:183(CM)
  • Giá trị:0.2(Triệu)
  • Quốc tịch:Japan
  • Kohei Tanabe
  • Họ tên:Kohei Tanabe
  • Ngày sinh:09/10/2001
  • Chiều cao:168(CM)
  • Giá trị:0.25(Triệu)
  • Quốc tịch:Japan
  • Hikaru Naruoka
  • Họ tên:Hikaru Naruoka
  • Ngày sinh:28/07/2002
  • Chiều cao:170(CM)
  • Giá trị:0.18(Triệu)
  • Quốc tịch:Japan
  • Rui Yokoyama
  • Họ tên:Rui Yokoyama
  • Ngày sinh:30/09/1999
  • Chiều cao:180(CM)
  • Giá trị:0.15(Triệu)
  • Quốc tịch:Japan
  • Ryo Arita
  • Họ tên:Ryo Arita
  • Ngày sinh:28/08/1999
  • Chiều cao:185(CM)
  • Giá trị:0.22(Triệu)
  • Quốc tịch:Japan
  • Yohei Okuyama
  • Họ tên:Yohei Okuyama
  • Ngày sinh:28/10/1999
  • Chiều cao:173(CM)
  • Giá trị:0.15(Triệu)
  • Quốc tịch:Japan
  • Rearu Watanabe
  • Họ tên:Rearu Watanabe
  • Ngày sinh:06/02/2003
  • Chiều cao:165(CM)
  • Giá trị:0(Triệu)
  • Quốc tịch:Japan
  • Masato Handai
  • Họ tên:Masato Handai
  • Ngày sinh:10/04/2002
  • Chiều cao:177(CM)
  • Giá trị:0(Triệu)
  • Quốc tịch:Japan
  • Ryo Shiohama
  • Họ tên:Ryo Shiohama
  • Ngày sinh:07/05/2000
  • Chiều cao:170(CM)
  • Giá trị:0.3(Triệu)
  • Quốc tịch:Japan
  • Koya Fujii
  • Họ tên:Koya Fujii
  • Ngày sinh:29/08/2001
  • Chiều cao:165(CM)
  • Giá trị:0.15(Triệu)
  • Quốc tịch:Japan
  • Yuhi Takemoto
  • Họ tên:Yuhi Takemoto
  • Ngày sinh:19/08/1997
  • Chiều cao:176(CM)
  • Giá trị:0.35(Triệu)
  • Quốc tịch:Japan
  • Shuhei Kamimura
  • Họ tên:Shuhei Kamimura
  • Ngày sinh:15/10/1995
  • Chiều cao:166(CM)
  • Giá trị:0.32(Triệu)
  • Quốc tịch:Japan
  • Shohei Mishima
  • Họ tên:Shohei Mishima
  • Ngày sinh:20/11/1995
  • Chiều cao:176(CM)
  • Giá trị:0.22(Triệu)
  • Quốc tịch:Japan
  • Ryotaro Onishi
  • Họ tên:Ryotaro Onishi
  • Ngày sinh:24/11/1997
  • Chiều cao:179(CM)
  • Giá trị:0.35(Triệu)
  • Quốc tịch:Japan
  • Thae-ha Ri
  • Họ tên:Thae-ha Ri
  • Ngày sinh:16/01/2003
  • Chiều cao:184(CM)
  • Giá trị:0(Triệu)
  • Quốc tịch:North Korea
  • Wataru Iwashita
  • Họ tên:Wataru Iwashita
  • Ngày sinh:01/04/1999
  • Chiều cao:177(CM)
  • Giá trị:0.28(Triệu)
  • Quốc tịch:Japan
#23 Yuya Sato
  • Yuya Sato
  • Họ tên:Yuya Sato
  • Ngày sinh:10/02/1986
  • Chiều cao:186(CM)
  • Giá trị:0(Triệu)
  • Quốc tịch:Japan
Bàn thắngBàn thắng
Ghi bàn phạt đềnGhi bàn phạt đền
Bàn phản lưới nhàBàn phản lưới nhà
Kiến tạoKiến tạo
Thẻ vàngThẻ vàng
Thẻ đỏThẻ đỏ
Thẻ vàng thứ haiThẻ vàng thứ hai
Ghi dấuGhi dấu
Thay ngườiThay người
Cầu thủ dự bị vào sânCầu thủ dự bị vào sân
Cầu thủ rời sânCầu thủ rời sân
Phạt đền thất bạiPhạt đền thất bại
Phạt đền thất bạiVideo hỗ trợ trọng tài
Phá phạt đềnPhá phạt đền
Sút cột cầu mônSút cột cầu môn
Cầu thủ xuất sắc nhấtCầu thủ xuất sắc nhất
Phạt đền vì phạm lỗiPhạt đền vì phạm lỗi
Mất bàn thắng vì sai lầmMất bàn thắng vì sai lầm
Cản phá trước khung thànhCản phá trước khung thành
Cầu thủ phòng ngự cuối cùngCầu thủ phòng ngự cuối cùng
Rê bóng cuối cùngRê bóng cuối cùng
Chấn thương và án treo giò
Hamstring Injury
20 SS
Cruciate ligament injury
5 RB
Hamstring Injury
21 CM
Acromioclavicular joint dislocation
55 GK
Achilles tendon rupture

Đội hình gần đây

Ra sân
GK
1
Marsman N.
RB
55
Okaniwa S.
CB
14
Ryusei Shimodo
CB
4
Keita Matsuda
LB
18
Kamekawa M.
CF
38
Toa Suenaga
CM
7
Naoto Misawa
CM
40
Naruoka H.
RM
11
Yokoyama R.
CF
9
Arita R.
CF
19
Shunsuke Yamamoto
Dự bị
GK
21
Hyung-chan Choi
CF
34
Daigo Furukawa
CB
15
Itakura T.
CB
6
Kim Byeom-Yong
AM
28
Kobayashi S.
AM
8
Kazuya Noyori
AM
30
Okuyama Y.
DM
17
Kohei Tanabe
CF
45
Ota Yamamoto
Ra sân
GK
23
Sato Y.
LB
6
Iwashita W.
DM
3
Ryotaro Onishi
RB
5
Abe K.
CM
15
Mishima S.
CM
8
Kamimura S.
CM
7
Takemoto Y.
AM
10
Chihiro Konagaya
AM
14
Shiohama R.
FW
18
Masato Handai
MF
19
Rearu Watanabe
Dự bị
CF
11
Jeong-min Bae
LB
4
Hakamata Y.
MF
13
Akira Iihoshi
CF
16
Matsuoka R.
CF
20
Osaki S.
DF
24
Thae-ha Ri
GK
1
Shibuki Sato
Cập nhật 24/03/2025 06:59

Copyright © 2008 Bóng Đá INFO,
All rights reserved.

DMCA.com Protection Status

Bóng Đá INFO - Nguồn dữ liệu tỷ số trực tuyến BONGDASO nhanh và chính xác nhất, trang thông tin tổng hợp bongdalu Bongdainfox.tv cập nhật tin soi kèo

Thời gian hoạt động : 24h từ Thứ 2 - Chủ Nhật (Bao gồm cả ngày lễ)

Chịu trách nhiệm nội dung: Tống Nhật Vũ

Địa chỉ: 126 Lê Bình, Phường 4, Tân Bình, Hồ Chí Minh 700000.

Liên lạc quảng cáo qua Email ads.bongdainfo@gmail.com

Chém gió, thảo luận kèo, báo cáo lỗi
Cách 1: Dùng phím lối tắt "Ctrl+D"
Cách 2