GMT +7
Indonesian Odds
Hạng 2 Nhật Bản 23-03-2025 05:00 Chủ nhật
Địa điểm: Nack5 Stadium Omiya Thời tiết: Nắng ,18℃~19℃
  • Takashi Kasahara
  • Họ tên:Takashi Kasahara
  • Ngày sinh:21/11/1988
  • Chiều cao:191(CM)
  • Giá trị:0.05(Triệu)
  • Quốc tịch:Japan
  • Wakaba Shimoguchi
  • Họ tên:Wakaba Shimoguchi
  • Ngày sinh:02/05/1998
  • Chiều cao:178(CM)
  • Giá trị:0.28(Triệu)
  • Quốc tịch:Japan
  • Rion Ichihara
  • Họ tên:Rion Ichihara
  • Ngày sinh:07/07/2005
  • Chiều cao:187(CM)
  • Giá trị:0.35(Triệu)
  • Quốc tịch:Japan
  • Gabriel Costa Franca
  • Họ tên:Gabriel Costa Franca
  • Ngày sinh:14/03/1995
  • Chiều cao:180(CM)
  • Giá trị:0.45(Triệu)
  • Quốc tịch:Brazil
  • Toya Izumi
  • Họ tên:Toya Izumi
  • Ngày sinh:02/12/2000
  • Chiều cao:174(CM)
  • Giá trị:0.25(Triệu)
  • Quốc tịch:Japan
  • Kojima Masato
  • Họ tên:Kojima Masato
  • Ngày sinh:17/09/1996
  • Chiều cao:178(CM)
  • Giá trị:0.4(Triệu)
  • Quốc tịch:Japan
  • Arthur Silva
  • Họ tên:Arthur Silva
  • Ngày sinh:26/04/1995
  • Chiều cao:180(CM)
  • Giá trị:0.25(Triệu)
  • Quốc tịch:Brazil
  • Rikiya Motegi
  • Họ tên:Rikiya Motegi
  • Ngày sinh:27/09/1996
  • Chiều cao:174(CM)
  • Giá trị:0.28(Triệu)
  • Quốc tịch:Japan
  • Kenyu Sugimoto
  • Họ tên:Kenyu Sugimoto
  • Ngày sinh:18/11/1992
  • Chiều cao:187(CM)
  • Giá trị:0.25(Triệu)
  • Quốc tịch:Japan
  • Yuta Toyokawa
  • Họ tên:Yuta Toyokawa
  • Ngày sinh:09/09/1994
  • Chiều cao:171(CM)
  • Giá trị:0.75(Triệu)
  • Quốc tịch:Japan
  • Kazushi Fujii
  • Họ tên:Kazushi Fujii
  • Ngày sinh:30/09/2001
  • Chiều cao:174(CM)
  • Giá trị:0.15(Triệu)
  • Quốc tịch:Japan
  • Keisuke Tada
  • Họ tên:Keisuke Tada
  • Ngày sinh:27/09/2002
  • Chiều cao:175(CM)
  • Giá trị:0(Triệu)
  • Quốc tịch:Japan
  • Arata Watanabe
  • Họ tên:Arata Watanabe
  • Ngày sinh:05/08/1995
  • Chiều cao:171(CM)
  • Giá trị:0.22(Triệu)
  • Quốc tịch:Japan
  • Takumi Tsukui
  • Họ tên:Takumi Tsukui
  • Ngày sinh:30/04/2002
  • Chiều cao:180(CM)
  • Giá trị:0.25(Triệu)
  • Quốc tịch:Japan
  • Kiichi Yamazaki
  • Họ tên:Kiichi Yamazaki
  • Ngày sinh:12/10/2001
  • Chiều cao:167(CM)
  • Giá trị:0.08(Triệu)
  • Quốc tịch:Japan
  • Yuto Nagao
  • Họ tên:Yuto Nagao
  • Ngày sinh:31/08/2001
  • Chiều cao:178(CM)
  • Giá trị:0.18(Triệu)
  • Quốc tịch:Japan
  • Kosei Ashibe
  • Họ tên:Kosei Ashibe
  • Ngày sinh:05/04/2001
  • Chiều cao:173(CM)
  • Giá trị:0.05(Triệu)
  • Quốc tịch:Japan
  • Takahiro Iida
  • Họ tên:Takahiro Iida
  • Ngày sinh:31/08/1994
  • Chiều cao:180(CM)
  • Giá trị:0.2(Triệu)
  • Quốc tịch:Japan
  • Ryuya Iizumi
  • Họ tên:Ryuya Iizumi
  • Ngày sinh:28/12/1995
  • Chiều cao:181(CM)
  • Giá trị:0.12(Triệu)
  • Quốc tịch:Japan
  • Tetsuya Chinen
  • Họ tên:Tetsuya Chinen
  • Ngày sinh:08/11/1997
  • Chiều cao:180(CM)
  • Giá trị:0.12(Triệu)
  • Quốc tịch:Japan
  • Sho Omori
  • Họ tên:Sho Omori
  • Ngày sinh:19/08/1999
  • Chiều cao:177(CM)
  • Giá trị:0.22(Triệu)
  • Quốc tịch:Japan
  • Shuhei Matsubara
  • Họ tên:Shuhei Matsubara
  • Ngày sinh:11/08/1992
  • Chiều cao:185(CM)
  • Giá trị:0.1(Triệu)
  • Quốc tịch:Japan
Bàn thắngBàn thắng
Ghi bàn phạt đềnGhi bàn phạt đền
Bàn phản lưới nhàBàn phản lưới nhà
Kiến tạoKiến tạo
Thẻ vàngThẻ vàng
Thẻ đỏThẻ đỏ
Thẻ vàng thứ haiThẻ vàng thứ hai
Ghi dấuGhi dấu
Thay ngườiThay người
Cầu thủ dự bị vào sânCầu thủ dự bị vào sân
Cầu thủ rời sânCầu thủ rời sân
Phạt đền thất bạiPhạt đền thất bại
Phạt đền thất bạiVideo hỗ trợ trọng tài
Phá phạt đềnPhá phạt đền
Sút cột cầu mônSút cột cầu môn
Cầu thủ xuất sắc nhấtCầu thủ xuất sắc nhất
Phạt đền vì phạm lỗiPhạt đền vì phạm lỗi
Mất bàn thắng vì sai lầmMất bàn thắng vì sai lầm
Cản phá trước khung thànhCản phá trước khung thành
Cầu thủ phòng ngự cuối cùngCầu thủ phòng ngự cuối cùng
Rê bóng cuối cùngRê bóng cuối cùng
Chấn thương và án treo giò
Strain in the thigh and gluteal muscles
Strain in the thigh and gluteal muscles
Calf Injury
Calf Injury
Elbow Injury
Knee Surgery
20 CF
Achilles tendon rupture
Cruciate ligament injury
17 LM
Hamstring Injury
27 RB
Acromioclavicular joint dislocation

Đội hình gần đây

Ra sân
GK
1
Takashi Kasahara
CB
55
Gabriel Costa Franca
CB
4
Rion Ichihara
RB
20
Wakaba Shimoguchi
RB
22
Rikiya Motegi
DM
30
Arthur Silva
DM
7
Kojima Masato
LW
14
Toya Izumi
CF
10
Yuta Toyokawa
CF
23
Kenyu Sugimoto
RW
42
Kazushi Fujii
Dự bị
RW
29
Caprini
CB
26
Mizuki Hamada
DM
6
Toshiki Ishikawa
GK
21
Yuki Kato
DM
15
Kota Nakayama
CB
37
Kaishin Sekiguchi
CF
90
Oriola Sunday
CB
5
Niki Urakami
AM
41
Teppei Yachida
Ra sân
GK
21
Matsubara S.
CB
2
Omori S.
CB
35
Ryuya Iizumi
CB
4
Takeshi Ushizawa
RB
6
Iida T.
SS
23
Tsukui T.
DM
15
Yuto Nagao
AM
24
Kiichi Yamazaki
RM
8
Shunsuke Saito
CF
7
Watanabe A.
CF
25
Keisuke Tada
Dự bị
CF
9
Ando M.
CB
36
Kenta Itakura
CF
11
Kusano Y.
CM
10
Maeda R.
GK
34
Nishikawa K.
RM
41
Ryusei Nose
RB
27
Sora Okita
AM
44
Okuda K.
LW
39
Hayata Yamamoto
Cập nhật 24/03/2025 06:59

Copyright © 2008 Bóng Đá INFO,
All rights reserved.

DMCA.com Protection Status

Bóng Đá INFO - Nguồn dữ liệu tỷ số trực tuyến BONGDASO nhanh và chính xác nhất, trang thông tin tổng hợp bongdalu Bongdainfox.tv cập nhật tin soi kèo

Thời gian hoạt động : 24h từ Thứ 2 - Chủ Nhật (Bao gồm cả ngày lễ)

Chịu trách nhiệm nội dung: Tống Nhật Vũ

Địa chỉ: 126 Lê Bình, Phường 4, Tân Bình, Hồ Chí Minh 700000.

Liên lạc quảng cáo qua Email ads.bongdainfo@gmail.com

Chém gió, thảo luận kèo, báo cáo lỗi
Cách 1: Dùng phím lối tắt "Ctrl+D"
Cách 2