-
- Họ tên:Taishi Brandon Nozawa
- Ngày sinh:25/12/2002
- Chiều cao:193(CM)
- Giá trị:0.8(Triệu)
- Quốc tịch:Japan
-
- Họ tên:Henrique Trevisan
- Ngày sinh:20/01/1997
- Chiều cao:185(CM)
- Giá trị:0.45(Triệu)
- Quốc tịch:Brazil
-
- Họ tên:Seiji Kimura
- Ngày sinh:24/08/2001
- Chiều cao:186(CM)
- Giá trị:0.45(Triệu)
- Quốc tịch:Japan
-
- Họ tên:Kanta Doi
- Ngày sinh:10/11/2004
- Chiều cao:186(CM)
- Giá trị:0.4(Triệu)
- Quốc tịch:Japan
-
- Họ tên:Soma Anzai
- Ngày sinh:29/09/2002
- Chiều cao:175(CM)
- Giá trị:0.55(Triệu)
- Quốc tịch:Japan
-
- Họ tên:Takahiro Kou
- Ngày sinh:20/04/1998
- Chiều cao:173(CM)
- Giá trị:1(Triệu)
- Quốc tịch:Japan
-
- Họ tên:Koizumi Kei
- Ngày sinh:19/04/1995
- Chiều cao:173(CM)
- Giá trị:0.85(Triệu)
- Quốc tịch:Japan
-
- Họ tên:Kousuke Shirai
- Ngày sinh:01/05/1994
- Chiều cao:166(CM)
- Giá trị:0.4(Triệu)
- Quốc tịch:Japan
-
- Họ tên:Kota Tawaratsumida
- Ngày sinh:14/05/2004
- Chiều cao:175(CM)
- Giá trị:0.65(Triệu)
- Quốc tịch:Japan
-
- Họ tên:Keita Endo
- Ngày sinh:22/11/1997
- Chiều cao:176(CM)
- Giá trị:0.5(Triệu)
- Quốc tịch:Japan
-
- Họ tên:Kein Sato
- Ngày sinh:11/07/2001
- Chiều cao:179(CM)
- Giá trị:0.2(Triệu)
- Quốc tịch:Japan
-
- Họ tên:Germain Ryo
- Ngày sinh:19/04/1995
- Chiều cao:182(CM)
- Giá trị:0.7(Triệu)
- Quốc tịch:Japan
-
- Họ tên:Naoki Maeda
- Ngày sinh:17/11/1994
- Chiều cao:176(CM)
- Giá trị:0.65(Triệu)
- Quốc tịch:Japan
-
- Họ tên:Mutsuki Kato
- Ngày sinh:06/08/1997
- Chiều cao:180(CM)
- Giá trị:1(Triệu)
- Quốc tịch:Japan
-
- Họ tên:Shuto Nakano
- Ngày sinh:27/06/2000
- Chiều cao:183(CM)
- Giá trị:1(Triệu)
- Quốc tịch:Japan
-
- Họ tên:Shunki Higashi
- Ngày sinh:28/07/2000
- Chiều cao:180(CM)
- Giá trị:1.2(Triệu)
- Quốc tịch:Japan
-
- Họ tên:Hayao Kawabe
- Ngày sinh:08/09/1995
- Chiều cao:180(CM)
- Giá trị:4(Triệu)
- Quốc tịch:Japan
-
- Họ tên:Naoto Arai
- Ngày sinh:07/10/1996
- Chiều cao:173(CM)
- Giá trị:0.7(Triệu)
- Quốc tịch:Japan
-
- Họ tên:Tsukasa Shiotani
- Ngày sinh:05/12/1988
- Chiều cao:182(CM)
- Giá trị:0.25(Triệu)
- Quốc tịch:Japan
-
- Họ tên:Hayato Araki
- Ngày sinh:07/08/1996
- Chiều cao:186(CM)
- Giá trị:1.4(Triệu)
- Quốc tịch:Japan
-
- Họ tên:Sho Sasaki
- Ngày sinh:02/10/1989
- Chiều cao:177(CM)
- Giá trị:0.325(Triệu)
- Quốc tịch:Japan
-
- Họ tên:Keisuke Osako
- Ngày sinh:28/07/1999
- Chiều cao:188(CM)
- Giá trị:1.7(Triệu)
- Quốc tịch:Japan
Bàn thắng
Ghi bàn phạt đền
Bàn phản lưới nhà
Kiến tạo
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thẻ vàng thứ hai
Ghi dấu
Thay người
Cầu thủ dự bị vào sân
Cầu thủ rời sân
Phạt đền thất bại
Video hỗ trợ trọng tài
Phá phạt đền
Sút cột cầu môn
Cầu thủ xuất sắc nhất
Phạt đền vì phạm lỗi
Mất bàn thắng vì sai lầm
Cản phá trước khung thành
Cầu thủ phòng ngự cuối cùng
Rê bóng cuối cùngDự bị
Đội hình gần đây
Ra sân
GK
41
Taishi Brandon Nozawa
4
Yasuki Kimoto
3
Masato Morishige
30
Teppei Oka
LB
5
Yuto Nagatomo
AM
10
Keigo Higashi
DM
8
Takahiro Kou
RM
7
Soma Anzai
RW
39
Teruhito Nakagawa
CF
28
Leon Nozawa
CF
19
Marcelo Ryan Silvestre dos Santos
Dự bị
32
Kanta Doi
LW
22
Keita Endo
GK
13
Go Hatano
47
Seiji Kimura
DM
37
Koizumi Kei
RW
16
Kein Sato
RB
99
Kousuke Shirai
LM
33
Kota Tawaratsumida
DM
27
Kyota Tokiwa
Ra sân
GK
1
Keisuke Osako
19
Sho Sasaki
4
Hayato Araki
33
Tsukasa Shiotani
RB
13
Naoto Arai
CM
6
Hayao Kawabe
LM
24
Shunki Higashi
RB
15
Shuto Nakano
CF
51
Mutsuki Kato
RW
41
Naoki Maeda
CF
9
Germain Ryo
Dự bị
GK
26
Jung Min Gi
3
Taichi Yamasaki
AM
40
Motoki Ohara
LM
18
Daiki Suga
RM
32
Sota Koshimichi
DM
5
Hiroya Matsumoto
CM
20
Shion Inoue
CF
98
Valere Germain
CF
36
Aren Inoue
Cập nhật 26/05/2025 06:59





