-
- Họ tên:Ryosuke Kojima
- Ngày sinh:30/01/1997
- Chiều cao:183(CM)
- Giá trị:0.55(Triệu)
- Quốc tịch:Japan
-
- Họ tên:Hayato Tanaka
- Ngày sinh:01/11/2003
- Chiều cao:188(CM)
- Giá trị:0.5(Triệu)
- Quốc tịch:Japan
-
- Họ tên:Taiyo Koga
- Ngày sinh:28/10/1998
- Chiều cao:183(CM)
- Giá trị:1(Triệu)
- Quốc tịch:Japan
-
- Họ tên:Wataru Harada
- Ngày sinh:22/07/1996
- Chiều cao:178(CM)
- Giá trị:0.45(Triệu)
- Quốc tịch:Japan
-
- Họ tên:Tomoya Koyamatsu
- Ngày sinh:24/04/1995
- Chiều cao:171(CM)
- Giá trị:0.55(Triệu)
- Quốc tịch:Japan
-
- Họ tên:Koki Kumasaka
- Ngày sinh:15/04/2001
- Chiều cao:185(CM)
- Giá trị:0.125(Triệu)
- Quốc tịch:Japan
-
- Họ tên:Yuta Yamada
- Ngày sinh:17/05/2000
- Chiều cao:169(CM)
- Giá trị:0.5(Triệu)
- Quốc tịch:Japan
-
- Họ tên:Tojiro Kubo
- Ngày sinh:05/04/1999
- Chiều cao:167(CM)
- Giá trị:0.4(Triệu)
- Quốc tịch:Japan
-
- Họ tên:Hayato Nakama
- Ngày sinh:16/05/1992
- Chiều cao:170(CM)
- Giá trị:0.35(Triệu)
- Quốc tịch:Japan
-
- Họ tên:Yoshio Koizumi
- Ngày sinh:05/10/1996
- Chiều cao:172(CM)
- Giá trị:0.55(Triệu)
- Quốc tịch:Japan
-
- Họ tên:Yuki Kakita
- Ngày sinh:14/07/1997
- Chiều cao:187(CM)
- Giá trị:0.6(Triệu)
- Quốc tịch:Japan
-
- Họ tên:Lucas Marcos Meireles
- Ngày sinh:22/09/1995
- Chiều cao:191(CM)
- Giá trị:0.225(Triệu)
- Quốc tịch:Brazil
-
- Họ tên:Takaya Kimura
- Ngày sinh:08/07/1998
- Chiều cao:175(CM)
- Giá trị:0.4(Triệu)
- Quốc tịch:Japan
-
- Họ tên:Ataru Esaka
- Ngày sinh:31/05/1992
- Chiều cao:175(CM)
- Giá trị:0.7(Triệu)
- Quốc tịch:Japan
-
- Họ tên:Ryunosuke Sato
- Ngày sinh:16/10/2006
- Chiều cao:171(CM)
- Giá trị:0.2(Triệu)
- Quốc tịch:Japan
-
- Họ tên:Ibuki Fujita
- Ngày sinh:30/01/1991
- Chiều cao:170(CM)
- Giá trị:0.2(Triệu)
- Quốc tịch:Japan
-
- Họ tên:Ryo TABEI
- Ngày sinh:25/06/1999
- Chiều cao:172(CM)
- Giá trị:0.375(Triệu)
- Quốc tịch:Japan
-
- Họ tên:Matsumoto Masaya
- Ngày sinh:25/01/1995
- Chiều cao:175(CM)
- Giá trị:0.6(Triệu)
- Quốc tịch:Japan
-
- Họ tên:Kaito Abe
- Ngày sinh:18/09/1999
- Chiều cao:183(CM)
- Giá trị:0.5(Triệu)
- Quốc tịch:Japan
-
- Họ tên:Yugo Tatsuta
- Ngày sinh:21/06/1998
- Chiều cao:191(CM)
- Giá trị:0.325(Triệu)
- Quốc tịch:Japan
-
- Họ tên:Kota Kudo
- Ngày sinh:13/08/2003
- Chiều cao:180(CM)
- Giá trị:0.175(Triệu)
- Quốc tịch:Japan
-
- Họ tên:Svend Brodersen
- Ngày sinh:22/03/1997
- Chiều cao:188(CM)
- Giá trị:0.5(Triệu)
- Quốc tịch:Germany
Bàn thắng
Ghi bàn phạt đền
Bàn phản lưới nhà
Kiến tạo
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thẻ vàng thứ hai
Ghi dấu
Thay người
Cầu thủ dự bị vào sân
Cầu thủ rời sân
Phạt đền thất bại
Video hỗ trợ trọng tài
Phá phạt đền
Sút cột cầu môn
Cầu thủ xuất sắc nhất
Phạt đền vì phạm lỗi
Mất bàn thắng vì sai lầm
Cản phá trước khung thành
Cầu thủ phòng ngự cuối cùng
Rê bóng cuối cùngDự bị
Đội hình gần đây
Ra sân
GK
25
Ryosuke Kojima
LB
2
Hiromu Mitsumaru
4
Taiyo Koga
13
Tomoya Inukai
LB
3
Diego Jara Rodrigues
AM
6
Yuta Yamada
DM
27
Koki Kumasaka
RM
24
Tojiro Kubo
LM
19
Hayato Nakama
AM
8
Yoshio Koizumi
CF
18
Yuki Kakita
Dự bị
GK
46
Kenta Matsumoto
5
Hayato Tanaka
RB
31
Shumpei Naruse
AM
11
Masaki Watai
LM
14
Tomoya Koyamatsu
RM
37
Shun Nakajima
MF
39
Nobuteru Nakagawa
DM
33
Eiji Shirai
15
Kosuke Kinoshita
Ra sân
GK
49
Svend Brodersen
4
Kaito Abe
2
Yugo Tatsuta
15
Kota Kudo
RM
28
Matsumoto Masaya
CM
24
Ibuki Fujita
DM
14
Ryo TABEI
LB
50
Hijiri Kato
AM
8
Ataru Esaka
SS
19
Hiroto Iwabuchi
CF
99
Lucas Marcos Meireles
Dự bị
GK
13
Junki Kanayama
5
Yasutaka Yanagi
LM
27
Takaya Kimura
RB
88
Takahiro Yanagi
CM
7
Ryo Takeuchi
AM
39
Ryunosuke Sato
CF
45
Noah Kenshin Browne
CF
22
Kazunari Ichimi
CF
9
Gleyson Garcia de Oliveira
Cập nhật 11/05/2025 06:59





