-
- Họ tên:Jun Ichimori
- Ngày sinh:02/07/1991
- Chiều cao:182(CM)
- Giá trị:0.4(Triệu)
- Quốc tịch:Japan
-
- Họ tên:Keisuke Kurokawa
- Ngày sinh:13/04/1997
- Chiều cao:173(CM)
- Giá trị:0.9(Triệu)
- Quốc tịch:Japan
-
- Họ tên:Shota Fukuoka
- Ngày sinh:24/10/1995
- Chiều cao:180(CM)
- Giá trị:0.7(Triệu)
- Quốc tịch:Japan
-
- Họ tên:Shinnosuke Nakatani
- Ngày sinh:24/03/1996
- Chiều cao:182(CM)
- Giá trị:1.5(Triệu)
- Quốc tịch:Japan
-
- Họ tên:Riku Handa
- Ngày sinh:01/01/2002
- Chiều cao:176(CM)
- Giá trị:1(Triệu)
- Quốc tịch:Japan
-
- Họ tên:Tokuma Suzuki
- Ngày sinh:12/03/1997
- Chiều cao:168(CM)
- Giá trị:0.9(Triệu)
- Quốc tịch:Japan
-
- Họ tên:Makoto Mitsuta
- Ngày sinh:20/07/1999
- Chiều cao:170(CM)
- Giá trị:1.2(Triệu)
- Quốc tịch:Japan
-
- Họ tên:Juan Matheus Alano Nascimento
- Ngày sinh:02/09/1996
- Chiều cao:174(CM)
- Giá trị:0.75(Triệu)
- Quốc tịch:Brazil
-
- Họ tên:Takashi Usami
- Ngày sinh:06/05/1992
- Chiều cao:178(CM)
- Giá trị:0.6(Triệu)
- Quốc tịch:Japan
-
- Họ tên:Ryoya Yamashita
- Ngày sinh:19/10/1997
- Chiều cao:164(CM)
- Giá trị:0.75(Triệu)
- Quốc tịch:Japan
-
- Họ tên:Deniz Hummet
- Ngày sinh:13/09/1996
- Chiều cao:189(CM)
- Giá trị:2.5(Triệu)
- Quốc tịch:Turkey
-
- Họ tên:Germain Ryo
- Ngày sinh:19/04/1995
- Chiều cao:182(CM)
- Giá trị:0.7(Triệu)
- Quốc tịch:Japan
-
- Họ tên:Sota Nakamura
- Ngày sinh:15/10/2002
- Chiều cao:168(CM)
- Giá trị:0(Triệu)
- Quốc tịch:Japan
-
- Họ tên:Mutsuki Kato
- Ngày sinh:06/08/1997
- Chiều cao:180(CM)
- Giá trị:1(Triệu)
- Quốc tịch:Japan
-
- Họ tên:Shuto Nakano
- Ngày sinh:27/06/2000
- Chiều cao:183(CM)
- Giá trị:1(Triệu)
- Quốc tịch:Japan
-
- Họ tên:Shunki Higashi
- Ngày sinh:28/07/2000
- Chiều cao:180(CM)
- Giá trị:1.2(Triệu)
- Quốc tịch:Japan
-
- Họ tên:Hayao Kawabe
- Ngày sinh:08/09/1995
- Chiều cao:180(CM)
- Giá trị:4(Triệu)
- Quốc tịch:Japan
-
- Họ tên:Naoto Arai
- Ngày sinh:07/10/1996
- Chiều cao:173(CM)
- Giá trị:0.7(Triệu)
- Quốc tịch:Japan
-
- Họ tên:Tsukasa Shiotani
- Ngày sinh:05/12/1988
- Chiều cao:182(CM)
- Giá trị:0.25(Triệu)
- Quốc tịch:Japan
-
- Họ tên:Hayato Araki
- Ngày sinh:07/08/1996
- Chiều cao:186(CM)
- Giá trị:1.4(Triệu)
- Quốc tịch:Japan
-
- Họ tên:Sho Sasaki
- Ngày sinh:02/10/1989
- Chiều cao:177(CM)
- Giá trị:0.325(Triệu)
- Quốc tịch:Japan
-
- Họ tên:Keisuke Osako
- Ngày sinh:28/07/1999
- Chiều cao:188(CM)
- Giá trị:1.7(Triệu)
- Quốc tịch:Japan
Bàn thắng
Ghi bàn phạt đền
Bàn phản lưới nhà
Kiến tạo
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thẻ vàng thứ hai
Ghi dấu
Thay người
Cầu thủ dự bị vào sân
Cầu thủ rời sân
Phạt đền thất bại
Video hỗ trợ trọng tài
Phá phạt đền
Sút cột cầu môn
Cầu thủ xuất sắc nhất
Phạt đền vì phạm lỗi
Mất bàn thắng vì sai lầm
Cản phá trước khung thành
Cầu thủ phòng ngự cuối cùng
Rê bóng cuối cùngDự bị
Chấn thương và án treo giò
Đội hình gần đây
Ra sân
GK
22
Jun Ichimori
RB
3
Riku Handa
20
Shinnosuke Nakatani
2
Shota Fukuoka
LB
4
Keisuke Kurokawa
AM
51
Makoto Mitsuta
DM
16
Tokuma Suzuki
RW
17
Ryoya Yamashita
CF
7
Takashi Usami
LW
8
Ryotaro Meshino
CF
23
Deniz Hummet
Dự bị
24
Yusei Egawa
GK
1
Higashiguchi Masaki
CF
11
Issam Jebali
RM
47
Juan Matheus Alano Nascimento
RB
15
Takeru Kishimoto
LM
10
Shu Kurata
CF
42
Harumi Minamino
LB
33
Shinya Nakano
SS
38
Gaku Nawata
Ra sân
GK
1
Keisuke Osako
33
Tsukasa Shiotani
4
Hayato Araki
19
Sho Sasaki
RB
15
Shuto Nakano
DM
14
Satoshi Tanaka
CM
6
Hayao Kawabe
LM
24
Shunki Higashi
CF
39
Sota Nakamura
CF
51
Mutsuki Kato
CF
9
Germain Ryo
Dự bị
GK
21
Yudai Tanaka
3
Taichi Yamasaki
CM
20
Shion Inoue
LM
18
Daiki Suga
DM
5
Hiroya Matsumoto
RM
32
Sota Koshimichi
RB
13
Naoto Arai
CF
36
Aren Inoue
RW
41
Naoki Maeda
Cập nhật 12/05/2025 07:00





