-
- Họ tên:Gakuji Ota
- Ngày sinh:26/12/1990
- Chiều cao:190(CM)
- Giá trị:0.05(Triệu)
- Quốc tịch:Japan
-
- Họ tên:Kyo Sato
- Ngày sinh:21/03/2000
- Chiều cao:168(CM)
- Giá trị:0.45(Triệu)
- Quốc tịch:Japan
-
- Họ tên:Yoshinori Suzuki
- Ngày sinh:11/09/1992
- Chiều cao:184(CM)
- Giá trị:0.325(Triệu)
- Quốc tịch:Japan
-
- Họ tên:Yuta Miyamoto
- Ngày sinh:15/12/1999
- Chiều cao:170(CM)
- Giá trị:0.4(Triệu)
- Quốc tịch:Japan
-
- Họ tên:Hidehiro Sugai
- Ngày sinh:27/10/1998
- Chiều cao:172(CM)
- Giá trị:0.35(Triệu)
- Quốc tịch:Japan
-
- Họ tên:Taiki Hirato
- Ngày sinh:18/04/1997
- Chiều cao:177(CM)
- Giá trị:0.55(Triệu)
- Quốc tịch:Japan
-
- Họ tên:Shimpei Fukuoka
- Ngày sinh:27/06/2000
- Chiều cao:170(CM)
- Giá trị:0.45(Triệu)
- Quốc tịch:Japan
-
- Họ tên:Sota Kawasaki
- Ngày sinh:30/07/2001
- Chiều cao:172(CM)
- Giá trị:1(Triệu)
- Quốc tịch:Japan

-
- Họ tên:Temma Matsuda
- Ngày sinh:11/06/1995
- Chiều cao:163(CM)
- Giá trị:0.55(Triệu)
- Quốc tịch:Japan
-
- Họ tên:Rafael Papagaio
- Ngày sinh:12/04/1999
- Chiều cao:179(CM)
- Giá trị:2(Triệu)
- Quốc tịch:Brazil
-
- Họ tên:Taichi Hara
- Ngày sinh:05/05/1999
- Chiều cao:191(CM)
- Giá trị:0.85(Triệu)
- Quốc tịch:Japan

-
- Họ tên:Lukian Araujo de Almeida
- Ngày sinh:21/09/1991
- Chiều cao:183(CM)
- Giá trị:0.4(Triệu)
- Quốc tịch:Brazil

-
- Họ tên:Musashi Suzuki
- Ngày sinh:11/02/1994
- Chiều cao:185(CM)
- Giá trị:0.325(Triệu)
- Quốc tịch:Japan
-
- Họ tên:Kota Yamada
- Ngày sinh:10/07/1999
- Chiều cao:175(CM)
- Giá trị:0.75(Triệu)
- Quốc tịch:Japan
-
- Họ tên:Towa Yamane
- Ngày sinh:05/02/1999
- Chiều cao:167(CM)
- Giá trị:0.5(Triệu)
- Quốc tịch:Japan
-
- Họ tên:Yuri Lima Lara
- Ngày sinh:20/04/1994
- Chiều cao:173(CM)
- Giá trị:0.75(Triệu)
- Quốc tịch:Brazil
-
- Họ tên:Hinata Ogura
- Ngày sinh:03/05/2001
- Chiều cao:185(CM)
- Giá trị:0.25(Triệu)
- Quốc tịch:Japan
-
- Họ tên:Kaili Shimbo
- Ngày sinh:16/08/2002
- Chiều cao:171(CM)
- Giá trị:0.55(Triệu)
- Quốc tịch:Japan
-
- Họ tên:Makito Ito
- Ngày sinh:18/10/1992
- Chiều cao:183(CM)
- Giá trị:0.225(Triệu)
- Quốc tịch:Japan
-
- Họ tên:Boniface Uduka
- Ngày sinh:15/02/1996
- Chiều cao:183(CM)
- Giá trị:0.5(Triệu)
- Quốc tịch:Japan
-
- Họ tên:Akito Fukumori
- Ngày sinh:16/12/1992
- Chiều cao:183(CM)
- Giá trị:0.5(Triệu)
- Quốc tịch:Japan
-
- Họ tên:Akinori Ichikawa
- Ngày sinh:19/10/1998
- Chiều cao:190(CM)
- Giá trị:0.35(Triệu)
- Quốc tịch:Japan
Bàn thắng
Ghi bàn phạt đền
Bàn phản lưới nhà
Kiến tạo
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thẻ vàng thứ hai
Ghi dấu
Thay người
Cầu thủ dự bị vào sân
Cầu thủ rời sân
Phạt đền thất bại
Video hỗ trợ trọng tài
Phá phạt đền
Sút cột cầu môn
Cầu thủ xuất sắc nhất
Phạt đền vì phạm lỗi
Mất bàn thắng vì sai lầm
Cản phá trước khung thành
Cầu thủ phòng ngự cuối cùng
Rê bóng cuối cùngDự bị
Chấn thương và án treo giò
Đội hình gần đây
Ra sân
GK
1
Gu SungYun
RB
2
Shinnosuke Fukuda
DM
24
Yuta Miyamoto
50
Yoshinori Suzuki
LM
44
Kyo Sato
DM
8
Takuji Yonemoto
CM
10
Shimpei Fukuoka
LM
39
Taiki Hirato
CF
14
Taichi Hara
CF
9
Rafael Papagaio
AM
18
Temma Matsuda
Dự bị
GK
26
Gakuji Ota
4
Patrick William Sá De Oliveira
15
Kodai Nagata
RB
22
Hidehiro Sugai
RW
77
Murilo de Souza Costa
DM
7
Sota Kawasaki
LW
29
Okugawa Masaya
DM
6
Joao Pedro Mendes Santos
LW
31
Sora Hiraga
Ra sân
GK
21
Akinori Ichikawa
5
Akito Fukumori
2
Boniface Uduka
16
Makito Ito
LB
48
Kaili Shimbo
DM
34
Hinata Ogura
DM
4
Yuri Lima Lara
LM
8
Towa Yamane
AM
76
Kota Yamada
CF
7
Musashi Suzuki
FW
91
Lukian Araujo de Almeida
Dự bị
GK
1
Phelipe Megiolaro Alves
30
Kosuke Yamazaki
RB
3
Junya Suzuki
LM
14
Yoshihiro Nakano
RM
39
Takanari Endo
LW
17
Mizuki Arai
CF
49
Naoya Komazawa
CF
9
Solomon Sakuragawa
CF
15
Sho Ito
Cập nhật 26/04/2025 07:01





