GMT +7
Indonesian Odds
VĐQG Nhật Bản
Địa điểm: Sanga Stadium by Kyocera Thời tiết: Nhiều mây ,17℃~18℃
#26 7.2 Gakuji Ota
  • Gakuji Ota
  • Họ tên:Gakuji Ota
  • Ngày sinh:26/12/1990
  • Chiều cao:190(CM)
  • Giá trị:0.05(Triệu)
  • Quốc tịch:Japan
90'
#44 7 Kyo Sato
  • Kyo Sato
  • Họ tên:Kyo Sato
  • Ngày sinh:21/03/2000
  • Chiều cao:168(CM)
  • Giá trị:0.45(Triệu)
  • Quốc tịch:Japan
  • Yoshinori Suzuki
  • Họ tên:Yoshinori Suzuki
  • Ngày sinh:11/09/1992
  • Chiều cao:184(CM)
  • Giá trị:0.325(Triệu)
  • Quốc tịch:Japan
#24 6.8 Yuta Miyamoto
  • Yuta Miyamoto
  • Họ tên:Yuta Miyamoto
  • Ngày sinh:15/12/1999
  • Chiều cao:170(CM)
  • Giá trị:0.4(Triệu)
  • Quốc tịch:Japan
  • Hidehiro Sugai
  • Họ tên:Hidehiro Sugai
  • Ngày sinh:27/10/1998
  • Chiều cao:172(CM)
  • Giá trị:0.35(Triệu)
  • Quốc tịch:Japan
71'
#39 6.6 Taiki Hirato
  • Taiki Hirato
  • Họ tên:Taiki Hirato
  • Ngày sinh:18/04/1997
  • Chiều cao:177(CM)
  • Giá trị:0.55(Triệu)
  • Quốc tịch:Japan
56'
#10 6.4 Shimpei Fukuoka
  • Shimpei Fukuoka
  • Họ tên:Shimpei Fukuoka
  • Ngày sinh:27/06/2000
  • Chiều cao:170(CM)
  • Giá trị:0.45(Triệu)
  • Quốc tịch:Japan
#7 6.6 Sota Kawasaki
  • Sota Kawasaki
  • Họ tên:Sota Kawasaki
  • Ngày sinh:30/07/2001
  • Chiều cao:172(CM)
  • Giá trị:1(Triệu)
  • Quốc tịch:Japan
24'46'
#18 6.8 Temma Matsuda
  • Temma Matsuda
  • Họ tên:Temma Matsuda
  • Ngày sinh:11/06/1995
  • Chiều cao:163(CM)
  • Giá trị:0.55(Triệu)
  • Quốc tịch:Japan
90'
  • Rafael Papagaio
  • Họ tên:Rafael Papagaio
  • Ngày sinh:12/04/1999
  • Chiều cao:179(CM)
  • Giá trị:2(Triệu)
  • Quốc tịch:Brazil
15'
#14 8.1 Taichi Hara
  • Taichi Hara
  • Họ tên:Taichi Hara
  • Ngày sinh:05/05/1999
  • Chiều cao:191(CM)
  • Giá trị:0.85(Triệu)
  • Quốc tịch:Japan
50'75'
  • Lukian Araujo de Almeida
  • Họ tên:Lukian Araujo de Almeida
  • Ngày sinh:21/09/1991
  • Chiều cao:183(CM)
  • Giá trị:0.4(Triệu)
  • Quốc tịch:Brazil
68'75'
  • Musashi Suzuki
  • Họ tên:Musashi Suzuki
  • Ngày sinh:11/02/1994
  • Chiều cao:185(CM)
  • Giá trị:0.325(Triệu)
  • Quốc tịch:Japan
82'
#76 6.8 Kota Yamada
  • Kota Yamada
  • Họ tên:Kota Yamada
  • Ngày sinh:10/07/1999
  • Chiều cao:175(CM)
  • Giá trị:0.75(Triệu)
  • Quốc tịch:Japan
55'
#8 6.9 Towa Yamane
  • Towa Yamane
  • Họ tên:Towa Yamane
  • Ngày sinh:05/02/1999
  • Chiều cao:167(CM)
  • Giá trị:0.5(Triệu)
  • Quốc tịch:Japan
  • Yuri Lima Lara
  • Họ tên:Yuri Lima Lara
  • Ngày sinh:20/04/1994
  • Chiều cao:173(CM)
  • Giá trị:0.75(Triệu)
  • Quốc tịch:Brazil
#34 6.8 Hinata Ogura
  • Hinata Ogura
  • Họ tên:Hinata Ogura
  • Ngày sinh:03/05/2001
  • Chiều cao:185(CM)
  • Giá trị:0.25(Triệu)
  • Quốc tịch:Japan
82'
#48 6.9 Kaili Shimbo
  • Kaili Shimbo
  • Họ tên:Kaili Shimbo
  • Ngày sinh:16/08/2002
  • Chiều cao:171(CM)
  • Giá trị:0.55(Triệu)
  • Quốc tịch:Japan
#16 7.1 Makito Ito
  • Makito Ito
  • Họ tên:Makito Ito
  • Ngày sinh:18/10/1992
  • Chiều cao:183(CM)
  • Giá trị:0.225(Triệu)
  • Quốc tịch:Japan
  • Boniface Uduka
  • Họ tên:Boniface Uduka
  • Ngày sinh:15/02/1996
  • Chiều cao:183(CM)
  • Giá trị:0.5(Triệu)
  • Quốc tịch:Japan
  • Akito Fukumori
  • Họ tên:Akito Fukumori
  • Ngày sinh:16/12/1992
  • Chiều cao:183(CM)
  • Giá trị:0.5(Triệu)
  • Quốc tịch:Japan
  • Akinori Ichikawa
  • Họ tên:Akinori Ichikawa
  • Ngày sinh:19/10/1998
  • Chiều cao:190(CM)
  • Giá trị:0.35(Triệu)
  • Quốc tịch:Japan
Bàn thắngBàn thắng
Ghi bàn phạt đềnGhi bàn phạt đền
Bàn phản lưới nhàBàn phản lưới nhà
Kiến tạoKiến tạo
Thẻ vàngThẻ vàng
Thẻ đỏThẻ đỏ
Thẻ vàng thứ haiThẻ vàng thứ hai
Ghi dấuGhi dấu
Thay ngườiThay người
Cầu thủ dự bị vào sânCầu thủ dự bị vào sân
Cầu thủ rời sânCầu thủ rời sân
Phạt đền thất bạiPhạt đền thất bại
Phạt đền thất bạiVideo hỗ trợ trọng tài
Phá phạt đềnPhá phạt đền
Sút cột cầu mônSút cột cầu môn
Cầu thủ xuất sắc nhấtCầu thủ xuất sắc nhất
Phạt đền vì phạm lỗiPhạt đền vì phạm lỗi
Mất bàn thắng vì sai lầmMất bàn thắng vì sai lầm
Cản phá trước khung thànhCản phá trước khung thành
Cầu thủ phòng ngự cuối cùngCầu thủ phòng ngự cuối cùng
Rê bóng cuối cùngRê bóng cuối cùng
Chấn thương và án treo giò
1 GK
Meniscus injur
Acromioclavicular joint dislocation
10 LW
Tibia and Fibula Fracture
18 CF
Collarbone fracture

Đội hình gần đây

Ra sân
GK
1
Gu SungYun
RB
2
Shinnosuke Fukuda
DM
24
Yuta Miyamoto
50
Yoshinori Suzuki
LM
44
Kyo Sato
DM
8
Takuji Yonemoto
CM
10
Shimpei Fukuoka
LM
39
Taiki Hirato
CF
14
Taichi Hara
CF
9
Rafael Papagaio
AM
18
Temma Matsuda
Dự bị
GK
26
Gakuji Ota
4
Patrick William Sá De Oliveira
15
Kodai Nagata
RB
22
Hidehiro Sugai
RW
77
Murilo de Souza Costa
DM
7
Sota Kawasaki
LW
29
Okugawa Masaya
DM
6
Joao Pedro Mendes Santos
LW
31
Sora Hiraga
Ra sân
GK
21
Akinori Ichikawa
5
Akito Fukumori
2
Boniface Uduka
16
Makito Ito
LB
48
Kaili Shimbo
DM
34
Hinata Ogura
DM
4
Yuri Lima Lara
LM
8
Towa Yamane
AM
76
Kota Yamada
CF
7
Musashi Suzuki
FW
91
Lukian Araujo de Almeida
Dự bị
GK
1
Phelipe Megiolaro Alves
30
Kosuke Yamazaki
RB
3
Junya Suzuki
LM
14
Yoshihiro Nakano
RM
39
Takanari Endo
LW
17
Mizuki Arai
CF
49
Naoya Komazawa
CF
9
Solomon Sakuragawa
CF
15
Sho Ito
Cập nhật 26/04/2025 07:01

Copyright © 2008 Bóng Đá INFO,
All rights reserved.

DMCA.com Protection Status

Bóng Đá INFO - Nguồn dữ liệu tỷ số trực tuyến BONGDASO nhanh và chính xác nhất, trang thông tin tổng hợp bongdalu Bongdainfox.tv cập nhật tin soi kèo

Thời gian hoạt động : 24h từ Thứ 2 - Chủ Nhật (Bao gồm cả ngày lễ)

Chịu trách nhiệm nội dung: Tống Nhật Vũ

Địa chỉ: 126 Lê Bình, Phường 4, Tân Bình, Hồ Chí Minh 700000.

Liên lạc quảng cáo qua Email [email protected]

Chém gió, thảo luận kèo, báo cáo lỗi
Cách 1: Dùng phím lối tắt "Ctrl+D"
Cách 2