-
- Họ tên:Svend Brodersen
- Ngày sinh:22/03/1997
- Chiều cao:188(CM)
- Giá trị:0.5(Triệu)
- Quốc tịch:Germany
-
- Họ tên:Kota Kudo
- Ngày sinh:13/08/2003
- Chiều cao:180(CM)
- Giá trị:0.175(Triệu)
- Quốc tịch:Japan
-
- Họ tên:Daichi Tagami
- Ngày sinh:16/06/1993
- Chiều cao:180(CM)
- Giá trị:0.25(Triệu)
- Quốc tịch:Japan
-
- Họ tên:Kaito Abe
- Ngày sinh:18/09/1999
- Chiều cao:183(CM)
- Giá trị:0.5(Triệu)
- Quốc tịch:Japan
-
- Họ tên:Hijiri Kato
- Ngày sinh:16/09/2001
- Chiều cao:171(CM)
- Giá trị:0.45(Triệu)
- Quốc tịch:Japan
-
- Họ tên:Kaito Fujii
- Ngày sinh:15/02/2003
- Chiều cao:173(CM)
- Giá trị:0(Triệu)
- Quốc tịch:Japan
-
- Họ tên:Ibuki Fujita
- Ngày sinh:30/01/1991
- Chiều cao:170(CM)
- Giá trị:0.2(Triệu)
- Quốc tịch:Japan
-
- Họ tên:Matsumoto Masaya
- Ngày sinh:25/01/1995
- Chiều cao:175(CM)
- Giá trị:0.6(Triệu)
- Quốc tịch:Japan
-
- Họ tên:Ataru Esaka
- Ngày sinh:31/05/1992
- Chiều cao:175(CM)
- Giá trị:0.7(Triệu)
- Quốc tịch:Japan
-
- Họ tên:Takaya Kimura
- Ngày sinh:08/07/1998
- Chiều cao:175(CM)
- Giá trị:0.4(Triệu)
- Quốc tịch:Japan
-
- Họ tên:Kazunari Ichimi
- Ngày sinh:10/11/1997
- Chiều cao:182(CM)
- Giá trị:0.275(Triệu)
- Quốc tịch:Japan
-
- Họ tên:Kein Sato
- Ngày sinh:11/07/2001
- Chiều cao:0(CM)
- Giá trị:0(Triệu)
- Quốc tịch:Japan
-
- Họ tên:Teruhito Nakagawa
- Ngày sinh:27/07/1992
- Chiều cao:161(CM)
- Giá trị:0.75(Triệu)
- Quốc tịch:Japan
-
- Họ tên:Kota Tawaratsumida
- Ngày sinh:14/05/2004
- Chiều cao:175(CM)
- Giá trị:0.65(Triệu)
- Quốc tịch:Japan
-
- Họ tên:Kousuke Shirai
- Ngày sinh:01/05/1994
- Chiều cao:166(CM)
- Giá trị:0.4(Triệu)
- Quốc tịch:Japan
-
- Họ tên:Takahiro Kou
- Ngày sinh:20/04/1998
- Chiều cao:173(CM)
- Giá trị:1(Triệu)
- Quốc tịch:Japan
-
- Họ tên:Kento Hashimoto
- Ngày sinh:16/08/1993
- Chiều cao:183(CM)
- Giá trị:0.8(Triệu)
- Quốc tịch:Japan
-
- Họ tên:Soma Anzai
- Ngày sinh:29/09/2002
- Chiều cao:175(CM)
- Giá trị:0.55(Triệu)
- Quốc tịch:Japan
-
- Họ tên:Kanta Doi
- Ngày sinh:10/11/2004
- Chiều cao:186(CM)
- Giá trị:0.4(Triệu)
- Quốc tịch:Japan
-
- Họ tên:Seiji Kimura
- Ngày sinh:24/08/2001
- Chiều cao:186(CM)
- Giá trị:0.45(Triệu)
- Quốc tịch:Japan
-
- Họ tên:Henrique Trevisan
- Ngày sinh:20/01/1997
- Chiều cao:185(CM)
- Giá trị:0.45(Triệu)
- Quốc tịch:Brazil
-
- Họ tên:Taishi Brandon Nozawa
- Ngày sinh:25/12/2002
- Chiều cao:193(CM)
- Giá trị:0.8(Triệu)
- Quốc tịch:Japan





















Dự bị
Chấn thương và án treo giò
Đội hình gần đây
Ra sân
GK
49
Svend Brodersen
CB
2
Yugo Tatsuta
CB
18
Daichi Tagami
CB
15
Kota Kudo
AM
39
Ryunosuke Sato
CM
24
Ibuki Fujita
DM
14
Ryo TABEI
LB
50
Hijiri Kato
SS
19
Hiroto Iwabuchi
AM
8
Ataru Esaka
CF
99
Lucas Marcos Meireles
Dự bị
GK
13
Junki Kanayama
CB
3
Kaito Fujii
CB
4
Kaito Abe
LM
27
Takaya Kimura
RB
23
Riku Saga
RM
28
Matsumoto Masaya
AM
33
Yuta Kamiya
CF
22
Kazunari Ichimi
CF
45
Noah Kenshin Browne
Ra sân
GK
41
Taishi Brandon Nozawa
CB
4
Yasuki Kimoto
CB
47
Seiji Kimura
CB
44
Henrique Trevisan
RB
99
Kousuke Shirai
DM
8
Takahiro Kou
DM
18
Kento Hashimoto
RM
7
Soma Anzai
RW
98
Everton Galdino Moreira
LM
33
Kota Tawaratsumida
RW
16
Kein Sato
Dự bị
GK
13
Go Hatano
CB
30
Teppei Oka
CB
32
Kanta Doi
DM
27
Kyota Tokiwa
AM
10
Keigo Higashi
53
Maki Kitahara
CF
28
Leon Nozawa
RW
39
Teruhito Nakagawa
CF
19
Marcelo Ryan Silvestre dos Santos
Cập nhật 07/04/2025 07:00