-
- Họ tên:Koki Fukui
- Ngày sinh:04/11/1995
- Chiều cao:184(CM)
- Giá trị:0.225(Triệu)
- Quốc tịch:Japan
-
- Họ tên:Kyohei Noborizato
- Ngày sinh:13/11/1990
- Chiều cao:168(CM)
- Giá trị:0.2(Triệu)
- Quốc tịch:Japan
-
- Họ tên:Shinnosuke Hatanaka
- Ngày sinh:25/08/1995
- Chiều cao:185(CM)
- Giá trị:0.85(Triệu)
- Quốc tịch:Japan
-
- Họ tên:Ryosuke Shindo
- Ngày sinh:07/06/1996
- Chiều cao:183(CM)
- Giá trị:0.45(Triệu)
- Quốc tịch:Japan
-
- Họ tên:Hayato Okuda
- Ngày sinh:21/04/2001
- Chiều cao:174(CM)
- Giá trị:0.25(Triệu)
- Quốc tịch:Japan
-
- Họ tên:Motohiko Nakajima
- Ngày sinh:18/04/1999
- Chiều cao:170(CM)
- Giá trị:0.85(Triệu)
- Quốc tịch:Japan
-
- Họ tên:Shunta Tanaka
- Ngày sinh:26/05/1997
- Chiều cao:183(CM)
- Giá trị:1.3(Triệu)
- Quốc tịch:Japan
-
- Họ tên:Sota Kitano
- Ngày sinh:13/08/2004
- Chiều cao:172(CM)
- Giá trị:0.45(Triệu)
- Quốc tịch:Japan
-
- Họ tên:Thiago Andrade
- Ngày sinh:31/10/2000
- Chiều cao:179(CM)
- Giá trị:1(Triệu)
- Quốc tịch:Brazil
-
- Họ tên:Rafael Rogerio da Silva, Rafael Ratao
- Ngày sinh:30/11/1995
- Chiều cao:177(CM)
- Giá trị:2.5(Triệu)
- Quốc tịch:Brazil
-
- Họ tên:Lucas Fernandes
- Ngày sinh:24/04/1994
- Chiều cao:174(CM)
- Giá trị:1.2(Triệu)
- Quốc tịch:Brazil
-
- Họ tên:Thiago Santos Santana
- Ngày sinh:04/02/1993
- Chiều cao:184(CM)
- Giá trị:1.2(Triệu)
- Quốc tịch:Brazil
-
- Họ tên:Takuro Kaneko
- Ngày sinh:30/07/1997
- Chiều cao:178(CM)
- Giá trị:1.7(Triệu)
- Quốc tịch:Japan
-
- Họ tên:Taishi Matsumoto
- Ngày sinh:22/08/1998
- Chiều cao:180(CM)
- Giá trị:0.8(Triệu)
- Quốc tịch:Japan
-
- Họ tên:Matheus Goncalves Savio
- Ngày sinh:15/04/1997
- Chiều cao:175(CM)
- Giá trị:1.3(Triệu)
- Quốc tịch:Brazil
-
- Họ tên:Kaito Yasui
- Ngày sinh:09/02/2000
- Chiều cao:174(CM)
- Giá trị:0.7(Triệu)
- Quốc tịch:Japan
-
- Họ tên:Samuel Gustafson
- Ngày sinh:11/01/1995
- Chiều cao:187(CM)
- Giá trị:2.8(Triệu)
- Quốc tịch:Sweden
-
- Họ tên:Sekine Takahiro
- Ngày sinh:19/04/1995
- Chiều cao:167(CM)
- Giá trị:0.55(Triệu)
- Quốc tịch:Japan
-
- Họ tên:Danilo Boza Junior
- Ngày sinh:06/05/1998
- Chiều cao:185(CM)
- Giá trị:1.5(Triệu)
- Quốc tịch:Brazil
-
- Họ tên:Marius Christopher Hoibraten
- Ngày sinh:23/01/1995
- Chiều cao:184(CM)
- Giá trị:1.2(Triệu)
- Quốc tịch:Norway
-
- Họ tên:Takuya Ogiwara
- Ngày sinh:23/11/1999
- Chiều cao:175(CM)
- Giá trị:1(Triệu)
- Quốc tịch:Japan
-
- Họ tên:Shusaku Nishikawa
- Ngày sinh:18/06/1986
- Chiều cao:183(CM)
- Giá trị:0.15(Triệu)
- Quốc tịch:Japan





















Dự bị
Chấn thương và án treo giò
Đội hình gần đây
Ra sân
GK
21
Kim Jin Hyeon
RB
16
Hayato Okuda
CB
3
Ryosuke Shindo
CB
44
Shinnosuke Hatanaka
LB
6
Kyohei Noborizato
DM
10
Shunta Tanaka
AM
55
Vitor Frezarin Bueno
SS
13
Motohiko Nakajima
RM
77
Lucas Fernandes
LW
11
Thiago Andrade
LW
9
Rafael Rogerio da Silva, Rafael Ratao
Dự bị
GK
1
Koki Fukui
LB
14
Kakeru Funaki
AM
8
Shinji Kagawa
DM
5
Hinata Kida
CF
38
Sota Kitano
CB
33
Ryuya Nishio
RW
17
Reiya Sakata
LM
7
Satoki Uejo
RW
24
Jaroensak Wonggorn
Ra sân
CF
12
Thiago Santana
RW
77
Kaneko T.
CM
6
Matsumoto T.
AM
8
Matheus Savio
DM
25
Yasui K.
DM
11
Gustafson S.
LM
14
Sekine T.
CB
3
Danilo Boza
CB
5
Hoibraaten M.
LB
26
Ogiwara T.
GK
1
Nishikawa S.
Dự bị
LW
24
Matsuo Y.
AM
9
Haraguchi G.
CB
35
Inoue R.
CF
41
Rio Nitta
GK
16
Niekawa A.
RB
4
Ishihara H.
RM
88
Naganuma Y.
CF
18
Takahashi T.
AM
10
Nakajima S.
Cập nhật 29/03/2025 07:00