GMT +7
Indonesian Odds
VĐQG Nhật Bản 28-03-2025 10:00 Thứ sáu
Địa điểm: Yanmar Stadium Nagai Thời tiết:  ,15℃~16℃
#1 6.9 Koki Fukui
  • Koki Fukui
  • Họ tên:Koki Fukui
  • Ngày sinh:04/11/1995
  • Chiều cao:184(CM)
  • Giá trị:0.225(Triệu)
  • Quốc tịch:Japan
  • Kyohei Noborizato
  • Họ tên:Kyohei Noborizato
  • Ngày sinh:13/11/1990
  • Chiều cao:168(CM)
  • Giá trị:0.2(Triệu)
  • Quốc tịch:Japan
  • Shinnosuke Hatanaka
  • Họ tên:Shinnosuke Hatanaka
  • Ngày sinh:25/08/1995
  • Chiều cao:185(CM)
  • Giá trị:0.85(Triệu)
  • Quốc tịch:Japan
  • Ryosuke Shindo
  • Họ tên:Ryosuke Shindo
  • Ngày sinh:07/06/1996
  • Chiều cao:183(CM)
  • Giá trị:0.45(Triệu)
  • Quốc tịch:Japan
#16 6.9 Hayato Okuda
  • Hayato Okuda
  • Họ tên:Hayato Okuda
  • Ngày sinh:21/04/2001
  • Chiều cao:174(CM)
  • Giá trị:0.25(Triệu)
  • Quốc tịch:Japan
  • Motohiko Nakajima
  • Họ tên:Motohiko Nakajima
  • Ngày sinh:18/04/1999
  • Chiều cao:170(CM)
  • Giá trị:0.85(Triệu)
  • Quốc tịch:Japan
#10 7.3 Shunta Tanaka
  • Shunta Tanaka
  • Họ tên:Shunta Tanaka
  • Ngày sinh:26/05/1997
  • Chiều cao:183(CM)
  • Giá trị:1.3(Triệu)
  • Quốc tịch:Japan
#38 7.6 Sota Kitano
  • Sota Kitano
  • Họ tên:Sota Kitano
  • Ngày sinh:13/08/2004
  • Chiều cao:172(CM)
  • Giá trị:0.45(Triệu)
  • Quốc tịch:Japan
#11 7.1 Thiago Andrade
  • Thiago Andrade
  • Họ tên:Thiago Andrade
  • Ngày sinh:31/10/2000
  • Chiều cao:179(CM)
  • Giá trị:1(Triệu)
  • Quốc tịch:Brazil
  • Rafael Rogerio da Silva, Rafael Ratao
  • Họ tên:Rafael Rogerio da Silva, Rafael Ratao
  • Ngày sinh:30/11/1995
  • Chiều cao:177(CM)
  • Giá trị:2.5(Triệu)
  • Quốc tịch:Brazil
#77 7.5 Lucas Fernandes
  • Lucas Fernandes
  • Họ tên:Lucas Fernandes
  • Ngày sinh:24/04/1994
  • Chiều cao:174(CM)
  • Giá trị:1.2(Triệu)
  • Quốc tịch:Brazil
  • Thiago Santos Santana
  • Họ tên:Thiago Santos Santana
  • Ngày sinh:04/02/1993
  • Chiều cao:184(CM)
  • Giá trị:1.2(Triệu)
  • Quốc tịch:Brazil
#77 7.3 Takuro Kaneko
  • Takuro Kaneko
  • Họ tên:Takuro Kaneko
  • Ngày sinh:30/07/1997
  • Chiều cao:178(CM)
  • Giá trị:1.7(Triệu)
  • Quốc tịch:Japan
  • Taishi Matsumoto
  • Họ tên:Taishi Matsumoto
  • Ngày sinh:22/08/1998
  • Chiều cao:180(CM)
  • Giá trị:0.8(Triệu)
  • Quốc tịch:Japan
  • Matheus Goncalves Savio
  • Họ tên:Matheus Goncalves Savio
  • Ngày sinh:15/04/1997
  • Chiều cao:175(CM)
  • Giá trị:1.3(Triệu)
  • Quốc tịch:Brazil
#25 6.7 Kaito Yasui
  • Kaito Yasui
  • Họ tên:Kaito Yasui
  • Ngày sinh:09/02/2000
  • Chiều cao:174(CM)
  • Giá trị:0.7(Triệu)
  • Quốc tịch:Japan
  • Samuel Gustafson
  • Họ tên:Samuel Gustafson
  • Ngày sinh:11/01/1995
  • Chiều cao:187(CM)
  • Giá trị:2.8(Triệu)
  • Quốc tịch:Sweden
#14 7.1 Sekine Takahiro
  • Sekine Takahiro
  • Họ tên:Sekine Takahiro
  • Ngày sinh:19/04/1995
  • Chiều cao:167(CM)
  • Giá trị:0.55(Triệu)
  • Quốc tịch:Japan
  • Danilo Boza Junior
  • Họ tên:Danilo Boza Junior
  • Ngày sinh:06/05/1998
  • Chiều cao:185(CM)
  • Giá trị:1.5(Triệu)
  • Quốc tịch:Brazil
  • Marius Christopher Hoibraten
  • Họ tên:Marius Christopher Hoibraten
  • Ngày sinh:23/01/1995
  • Chiều cao:184(CM)
  • Giá trị:1.2(Triệu)
  • Quốc tịch:Norway
#26 6.5 Takuya Ogiwara
  • Takuya Ogiwara
  • Họ tên:Takuya Ogiwara
  • Ngày sinh:23/11/1999
  • Chiều cao:175(CM)
  • Giá trị:1(Triệu)
  • Quốc tịch:Japan
  • Shusaku Nishikawa
  • Họ tên:Shusaku Nishikawa
  • Ngày sinh:18/06/1986
  • Chiều cao:183(CM)
  • Giá trị:0.15(Triệu)
  • Quốc tịch:Japan
Bàn thắngBàn thắng
Ghi bàn phạt đềnGhi bàn phạt đền
Bàn phản lưới nhàBàn phản lưới nhà
Kiến tạoKiến tạo
Thẻ vàngThẻ vàng
Thẻ đỏThẻ đỏ
Thẻ vàng thứ haiThẻ vàng thứ hai
Ghi dấuGhi dấu
Thay ngườiThay người
Cầu thủ dự bị vào sânCầu thủ dự bị vào sân
Cầu thủ rời sânCầu thủ rời sân
Phạt đền thất bạiPhạt đền thất bại
Phạt đền thất bạiVideo hỗ trợ trọng tài
Phá phạt đềnPhá phạt đền
Sút cột cầu mônSút cột cầu môn
Cầu thủ xuất sắc nhấtCầu thủ xuất sắc nhất
Phạt đền vì phạm lỗiPhạt đền vì phạm lỗi
Mất bàn thắng vì sai lầmMất bàn thắng vì sai lầm
Cản phá trước khung thànhCản phá trước khung thành
Cầu thủ phòng ngự cuối cùngCầu thủ phòng ngự cuối cùng
Rê bóng cuối cùngRê bóng cuối cùng
Chấn thương và án treo giò
Hamstring Injury
Meniscus injur
22 DM
Knee Surgery

Đội hình gần đây

Ra sân
GK
21
Kim Jin Hyeon
RB
16
Hayato Okuda
CB
3
Ryosuke Shindo
CB
44
Shinnosuke Hatanaka
LB
6
Kyohei Noborizato
DM
10
Shunta Tanaka
AM
55
Vitor Frezarin Bueno
SS
13
Motohiko Nakajima
RM
77
Lucas Fernandes
LW
11
Thiago Andrade
LW
9
Rafael Rogerio da Silva, Rafael Ratao
Dự bị
GK
1
Koki Fukui
LB
14
Kakeru Funaki
AM
8
Shinji Kagawa
DM
5
Hinata Kida
CF
38
Sota Kitano
CB
33
Ryuya Nishio
RW
17
Reiya Sakata
LM
7
Satoki Uejo
RW
24
Jaroensak Wonggorn
Ra sân
CF
12
Thiago Santana
RW
77
Kaneko T.
CM
6
Matsumoto T.
AM
8
Matheus Savio
DM
25
Yasui K.
DM
11
Gustafson S.
LM
14
Sekine T.
CB
3
Danilo Boza
CB
5
Hoibraaten M.
LB
26
Ogiwara T.
GK
1
Nishikawa S.
Dự bị
LW
24
Matsuo Y.
AM
9
Haraguchi G.
CB
35
Inoue R.
CF
41
Rio Nitta
GK
16
Niekawa A.
RB
4
Ishihara H.
RM
88
Naganuma Y.
CF
18
Takahashi T.
AM
10
Nakajima S.
Cập nhật 29/03/2025 07:00

Copyright © 2008 Bóng Đá INFO,
All rights reserved.

DMCA.com Protection Status

Bóng Đá INFO - Nguồn dữ liệu tỷ số trực tuyến BONGDASO nhanh và chính xác nhất, trang thông tin tổng hợp bongdalu Bongdainfox.tv cập nhật tin soi kèo

Thời gian hoạt động : 24h từ Thứ 2 - Chủ Nhật (Bao gồm cả ngày lễ)

Chịu trách nhiệm nội dung: Tống Nhật Vũ

Địa chỉ: 126 Lê Bình, Phường 4, Tân Bình, Hồ Chí Minh 700000.

Liên lạc quảng cáo qua Email ads.bongdainfo@gmail.com

Chém gió, thảo luận kèo, báo cáo lỗi
Cách 1: Dùng phím lối tắt "Ctrl+D"
Cách 2