GMT +7
Indonesian Odds
VĐQG Úc 04-04-2025 08:35 Thứ sáu
Địa điểm: Suncorp Stadium Thời tiết: Nhiều mây ,24℃~25℃
#29 5.8 Matt Acton
  • Matt Acton
  • Họ tên:Matt Acton
  • Ngày sinh:03/06/1992
  • Chiều cao:184(CM)
  • Giá trị:0.15(Triệu)
  • Quốc tịch:Australia
  • Antonee Burke-Gilroy
  • Họ tên:Antonee Burke-Gilroy
  • Ngày sinh:03/10/1997
  • Chiều cao:178(CM)
  • Giá trị:0.3(Triệu)
  • Quốc tịch:Australia
#15 6.1 Bility Hosine
  • Bility Hosine
  • Họ tên:Bility Hosine
  • Ngày sinh:10/05/2001
  • Chiều cao:187(CM)
  • Giá trị:0.1(Triệu)
  • Quốc tịch:Australia
  • Lucas Herrington
  • Họ tên:Lucas Herrington
  • Ngày sinh:05/09/2007
  • Chiều cao:186(CM)
  • Giá trị:0.12(Triệu)
  • Quốc tịch:Australia
#35 6.4 Louis Zabala
  • Louis Zabala
  • Họ tên:Louis Zabala
  • Ngày sinh:25/01/2001
  • Chiều cao:175(CM)
  • Giá trị:0.2(Triệu)
  • Quốc tịch:Australia
  • Florin Berenguer
  • Họ tên:Florin Berenguer
  • Ngày sinh:01/04/1989
  • Chiều cao:182(CM)
  • Giá trị:0.25(Triệu)
  • Quốc tịch:France
#26 6.4 James O Shea
  • James O Shea
  • Họ tên:James O Shea
  • Ngày sinh:10/08/1988
  • Chiều cao:183(CM)
  • Giá trị:0.28(Triệu)
  • Quốc tịch:Ireland
#24 6.1 Samuel Klein
  • Samuel Klein
  • Họ tên:Samuel Klein
  • Ngày sinh:15/03/2004
  • Chiều cao:188(CM)
  • Giá trị:0.05(Triệu)
  • Quốc tịch:Australia
#23 7.2 Keegan Jelacic
  • Keegan Jelacic
  • Họ tên:Keegan Jelacic
  • Ngày sinh:31/07/2002
  • Chiều cao:180(CM)
  • Giá trị:0.3(Triệu)
  • Quốc tịch:Australia
  • Nathan Amanatidis
  • Họ tên:Nathan Amanatidis
  • Ngày sinh:23/01/2006
  • Chiều cao:181(CM)
  • Giá trị:0.12(Triệu)
  • Quốc tịch:Australia
  • Asumah Abubakar
  • Họ tên:Asumah Abubakar
  • Ngày sinh:10/05/1997
  • Chiều cao:183(CM)
  • Giá trị:0.3(Triệu)
  • Quốc tịch:Portugal
  • Christopher Oikonomidis
  • Họ tên:Christopher Oikonomidis
  • Ngày sinh:04/05/1995
  • Chiều cao:180(CM)
  • Giá trị:0.3(Triệu)
  • Quốc tịch:Australia
#24 6.4 Dean Bosnjak
  • Dean Bosnjak
  • Họ tên:Dean Bosnjak
  • Ngày sinh:11/10/2006
  • Chiều cao:180(CM)
  • Giá trị:0.12(Triệu)
  • Quốc tịch:Australia
  • Saif-Eddine Khaoui
  • Họ tên:Saif-Eddine Khaoui
  • Ngày sinh:27/04/1995
  • Chiều cao:180(CM)
  • Giá trị:1.2(Triệu)
  • Quốc tịch:Tunisia
#44 9.2 Marin Jakolis
  • Marin Jakolis
  • Họ tên:Marin Jakolis
  • Ngày sinh:26/12/1996
  • Chiều cao:182(CM)
  • Giá trị:0.85(Triệu)
  • Quốc tịch:Croatia
#23 7.7 Frans Deli
  • Frans Deli
  • Họ tên:Frans Deli
  • Ngày sinh:08/07/2005
  • Chiều cao:180(CM)
  • Giá trị:0.1(Triệu)
  • Quốc tịch:Australia
#26 8 Luke Brattan
  • Luke Brattan
  • Họ tên:Luke Brattan
  • Ngày sinh:08/03/1990
  • Chiều cao:175(CM)
  • Giá trị:0.4(Triệu)
  • Quốc tịch:Australia
#20 7.5 Kealey Adamson
  • Kealey Adamson
  • Họ tên:Kealey Adamson
  • Ngày sinh:17/02/2003
  • Chiều cao:185(CM)
  • Giá trị:0.35(Triệu)
  • Quốc tịch:Australia
#39 7.3 Kevin Boli
  • Kevin Boli
  • Họ tên:Kevin Boli
  • Ngày sinh:21/06/1991
  • Chiều cao:186(CM)
  • Giá trị:0.35(Triệu)
  • Quốc tịch:Ivory Coast
  • Tomislav Uskok
  • Họ tên:Tomislav Uskok
  • Ngày sinh:22/06/1991
  • Chiều cao:196(CM)
  • Giá trị:0.25(Triệu)
  • Quốc tịch:Australia
#13 7.2 Ivan Vujica
  • Ivan Vujica
  • Họ tên:Ivan Vujica
  • Ngày sinh:20/04/1997
  • Chiều cao:180(CM)
  • Giá trị:0.35(Triệu)
  • Quốc tịch:Australia
#12 6.9 Filip Kurto
  • Filip Kurto
  • Họ tên:Filip Kurto
  • Ngày sinh:14/06/1991
  • Chiều cao:192(CM)
  • Giá trị:0.4(Triệu)
  • Quốc tịch:Poland
Bàn thắngBàn thắng
Ghi bàn phạt đềnGhi bàn phạt đền
Bàn phản lưới nhàBàn phản lưới nhà
Kiến tạoKiến tạo
Thẻ vàngThẻ vàng
Thẻ đỏThẻ đỏ
Thẻ vàng thứ haiThẻ vàng thứ hai
Ghi dấuGhi dấu
Thay ngườiThay người
Cầu thủ dự bị vào sânCầu thủ dự bị vào sân
Cầu thủ rời sânCầu thủ rời sân
Phạt đền thất bạiPhạt đền thất bại
Phạt đền thất bạiVideo hỗ trợ trọng tài
Phá phạt đềnPhá phạt đền
Sút cột cầu mônSút cột cầu môn
Cầu thủ xuất sắc nhấtCầu thủ xuất sắc nhất
Phạt đền vì phạm lỗiPhạt đền vì phạm lỗi
Mất bàn thắng vì sai lầmMất bàn thắng vì sai lầm
Cản phá trước khung thànhCản phá trước khung thành
Cầu thủ phòng ngự cuối cùngCầu thủ phòng ngự cuối cùng
Rê bóng cuối cùngRê bóng cuối cùng
Chấn thương và án treo giò
19 RB
Yellow card total suspension
Unknown Injury
Ruptured cruciate ligament
Called up to national team
12 GK
Ill
18 LB
Unknown Injury
Ruptured cruciate ligament

Đội hình gần đây

Ra sân
GK
29
Matt Acton
LB
35
Louis Zabala
CB
15
Bility Hosine
CB
12
Lucas Herrington
RB
19
Jack Hingert
CM
26
James O Shea
CM
24
Samuel Klein
RW
18
Jacob Brazete
RW
13
Henry Hore
RW
27
Ben Halloran
CF
11
Asumah Abubakar
Dự bị
GK
1
Macklin Freke
RB
21
Antonee Burke-Gilroy
CB
6
Austin Ludwik
LB
14
Pearson Kasawaya
RW
17
Nathan Amanatidis
RW
43
Adam Zimarino
AM
10
Florin Berenguer
Ra sân
GK
30
Alex Robinson
LB
13
Ivan Vujica
CB
39
Kevin Boli
CB
6
Tomislav Uskok
RB
33
Yianni Nicolaou
DM
26
Luke Brattan
DM
22
Liam Rosenior
LW
44
Marin Jakolis
AM
8
Jake Hollman
RW
21
Bernardo
RW
9
Christopher Oikonomidis
Dự bị
AM
95
Saif-Eddine Khaoui
CB
5
Matthew Jurman
40
Franklin Jan
RB
20
Kealey Adamson
CM
11
Peter Makrillos
CM
23
Frans Deli
CF
28
Harrison Sawyer
Cập nhật 05/04/2025 06:59

Copyright © 2008 Bóng Đá INFO,
All rights reserved.

DMCA.com Protection Status

Bóng Đá INFO - Nguồn dữ liệu tỷ số trực tuyến BONGDASO nhanh và chính xác nhất, trang thông tin tổng hợp bongdalu Bongdainfox.tv cập nhật tin soi kèo

Thời gian hoạt động : 24h từ Thứ 2 - Chủ Nhật (Bao gồm cả ngày lễ)

Chịu trách nhiệm nội dung: Tống Nhật Vũ

Địa chỉ: 126 Lê Bình, Phường 4, Tân Bình, Hồ Chí Minh 700000.

Liên lạc quảng cáo qua Email ads.bongdainfo@gmail.com

Chém gió, thảo luận kèo, báo cáo lỗi
Cách 1: Dùng phím lối tắt "Ctrl+D"
Cách 2