-
- Họ tên:Dylan Peraic Cullen
- Ngày sinh:25/07/2006
- Chiều cao:196(CM)
- Giá trị:0.3(Triệu)
- Quốc tịch:Australia
-
- Họ tên:Nathan Paull
- Ngày sinh:21/08/2003
- Chiều cao:185(CM)
- Giá trị:0.325(Triệu)
- Quốc tịch:Australia
-
- Họ tên:Trent Sainsbury
- Ngày sinh:05/01/1992
- Chiều cao:184(CM)
- Giá trị:0.5(Triệu)
- Quốc tịch:Australia
-
- Họ tên:Brian Kaltak
- Ngày sinh:30/09/1993
- Chiều cao:180(CM)
- Giá trị:0.5(Triệu)
- Quốc tịch:Vanuatu
-
- Họ tên:Lucas Mauragis
- Ngày sinh:04/09/2001
- Chiều cao:181(CM)
- Giá trị:0.4(Triệu)
- Quốc tịch:Australia
-
- Họ tên:Alfie Mccalmont
- Ngày sinh:25/03/2000
- Chiều cao:175(CM)
- Giá trị:0.15(Triệu)
- Quốc tịch:Northern Ireland
-
- Họ tên:Harrison Steele
- Ngày sinh:12/10/2002
- Chiều cao:170(CM)
- Giá trị:0.3(Triệu)
- Quốc tịch:Australia
-
- Họ tên:Mikael Doka
- Ngày sinh:24/01/2000
- Chiều cao:170(CM)
- Giá trị:0.45(Triệu)
- Quốc tịch:Brazil
-
- Họ tên:Christian Theoharous
- Ngày sinh:06/12/1999
- Chiều cao:176(CM)
- Giá trị:0.3(Triệu)
- Quốc tịch:Australia
-
- Họ tên:Vitor Feijao
- Ngày sinh:01/08/1996
- Chiều cao:169(CM)
- Giá trị:0.15(Triệu)
- Quốc tịch:Brazil
-
- Họ tên:Alou Kuol
- Ngày sinh:05/07/2001
- Chiều cao:181(CM)
- Giá trị:0.3(Triệu)
- Quốc tịch:Australia
-
- Họ tên:Patrick Wood
- Ngày sinh:16/09/2002
- Chiều cao:180(CM)
- Giá trị:0.3(Triệu)
- Quốc tịch:Australia
-
- Họ tên:Adam Taggart
- Ngày sinh:02/06/1993
- Chiều cao:177(CM)
- Giá trị:0.65(Triệu)
- Quốc tịch:Australia
-
- Họ tên:Nikola Mileusnic
- Ngày sinh:17/07/1993
- Chiều cao:180(CM)
- Giá trị:0.3(Triệu)
- Quốc tịch:Australia
-
- Họ tên:Nicholas Pennington
- Ngày sinh:18/12/1998
- Chiều cao:182(CM)
- Giá trị:0.35(Triệu)
- Quốc tịch:Australia
-
- Họ tên:Luke Amos
- Ngày sinh:23/02/1997
- Chiều cao:179(CM)
- Giá trị:0.25(Triệu)
- Quốc tịch:England
-
- Họ tên:Jaylan Pearman
- Ngày sinh:18/04/2006
- Chiều cao:175(CM)
- Giá trị:0.05(Triệu)
- Quốc tịch:Australia
-
- Họ tên:Trent Ostler
- Ngày sinh:03/04/2002
- Chiều cao:184(CM)
- Giá trị:0.2(Triệu)
- Quốc tịch:Australia
-
- Họ tên:Tomislav Mrcela
- Ngày sinh:01/10/1990
- Chiều cao:195(CM)
- Giá trị:0.2(Triệu)
- Quốc tịch:Australia
-
- Họ tên:Tass Mourdoukoutas
- Ngày sinh:03/03/1999
- Chiều cao:188(CM)
- Giá trị:0.2(Triệu)
- Quốc tịch:Australia
-
- Họ tên:Misao Yuto
- Ngày sinh:16/04/1991
- Chiều cao:175(CM)
- Giá trị:0.12(Triệu)
- Quốc tịch:Japan
-
- Họ tên:Oliver Sail
- Ngày sinh:13/01/1996
- Chiều cao:197(CM)
- Giá trị:0.35(Triệu)
- Quốc tịch:New Zealand





















Dự bị
Chấn thương và án treo giò
Đội hình gần đây
Ra sân
GK
40
Dylan Peraic Cullen
RW
10
Mikael Doka
CB
3
Brian Kaltak
CB
4
Trent Sainsbury
CB
33
Nathan Paull
LB
12
Lucas Mauragis
LW
11
Vitor Feijao
AM
36
Haine Eames
DM
8
Alfie Mccalmont
LW
7
Christian Theoharous
CF
9
Alou Kuol
Dự bị
RW
23
Miguel Di Pizio
CF
29
Nicholas Duarte
RB
15
Storm Roux
LW
21
Abdelelah Faisal
DM
16
Harrison Steele
GK
30
Jack Warshawsky
CB
24
Diesel Herrington
Ra sân
GK
1
Oliver Sail
CB
17
Misao Yuto
CB
4
Tass Mourdoukoutas
CB
29
Tomislav Mrcela
RB
36
Takuya Okamoto
RW
18
Lachlan Wales
CM
7
Nicholas Pennington
CM
21
Luke Amos
RW
10
Nikola Mileusnic
CF
22
Adam Taggart
AM
25
Jaylan Pearman
Dự bị
GK
13
Cameron Cook
LB
15
Zach Lisolajski
RW
20
Trent Ostler
DM
12
Taras Gomulka
31
Joel Anasmo
CF
23
Patrick Wood
14
Nathanael Blair
Cập nhật 31/03/2025 07:00