GMT +7
Indonesian Odds
VĐQG Úc 30-03-2025 04:00 Chủ nhật
Địa điểm: Central Coast Stadium Thời tiết:  ,20℃~21℃
  • Dylan Peraic Cullen
  • Họ tên:Dylan Peraic Cullen
  • Ngày sinh:25/07/2006
  • Chiều cao:196(CM)
  • Giá trị:0.3(Triệu)
  • Quốc tịch:Australia
#33 6.6 Nathan Paull
  • Nathan Paull
  • Họ tên:Nathan Paull
  • Ngày sinh:21/08/2003
  • Chiều cao:185(CM)
  • Giá trị:0.325(Triệu)
  • Quốc tịch:Australia
  • Trent Sainsbury
  • Họ tên:Trent Sainsbury
  • Ngày sinh:05/01/1992
  • Chiều cao:184(CM)
  • Giá trị:0.5(Triệu)
  • Quốc tịch:Australia
  • Brian Kaltak
  • Họ tên:Brian Kaltak
  • Ngày sinh:30/09/1993
  • Chiều cao:180(CM)
  • Giá trị:0.5(Triệu)
  • Quốc tịch:Vanuatu
#12 7.1 Lucas Mauragis
  • Lucas Mauragis
  • Họ tên:Lucas Mauragis
  • Ngày sinh:04/09/2001
  • Chiều cao:181(CM)
  • Giá trị:0.4(Triệu)
  • Quốc tịch:Australia
  • Alfie Mccalmont
  • Họ tên:Alfie Mccalmont
  • Ngày sinh:25/03/2000
  • Chiều cao:175(CM)
  • Giá trị:0.15(Triệu)
  • Quốc tịch:Northern Ireland
  • Harrison Steele
  • Họ tên:Harrison Steele
  • Ngày sinh:12/10/2002
  • Chiều cao:170(CM)
  • Giá trị:0.3(Triệu)
  • Quốc tịch:Australia
#10 7.6 Mikael Doka
  • Mikael Doka
  • Họ tên:Mikael Doka
  • Ngày sinh:24/01/2000
  • Chiều cao:170(CM)
  • Giá trị:0.45(Triệu)
  • Quốc tịch:Brazil
  • Christian Theoharous
  • Họ tên:Christian Theoharous
  • Ngày sinh:06/12/1999
  • Chiều cao:176(CM)
  • Giá trị:0.3(Triệu)
  • Quốc tịch:Australia
#11 6.8 Vitor Feijao
  • Vitor Feijao
  • Họ tên:Vitor Feijao
  • Ngày sinh:01/08/1996
  • Chiều cao:169(CM)
  • Giá trị:0.15(Triệu)
  • Quốc tịch:Brazil
#9 7.5 Alou Kuol
  • Alou Kuol
  • Họ tên:Alou Kuol
  • Ngày sinh:05/07/2001
  • Chiều cao:181(CM)
  • Giá trị:0.3(Triệu)
  • Quốc tịch:Australia
#23 6.5 Patrick Wood
  • Patrick Wood
  • Họ tên:Patrick Wood
  • Ngày sinh:16/09/2002
  • Chiều cao:180(CM)
  • Giá trị:0.3(Triệu)
  • Quốc tịch:Australia
#22 6.9 Adam Taggart
  • Adam Taggart
  • Họ tên:Adam Taggart
  • Ngày sinh:02/06/1993
  • Chiều cao:177(CM)
  • Giá trị:0.65(Triệu)
  • Quốc tịch:Australia
  • Nikola Mileusnic
  • Họ tên:Nikola Mileusnic
  • Ngày sinh:17/07/1993
  • Chiều cao:180(CM)
  • Giá trị:0.3(Triệu)
  • Quốc tịch:Australia
  • Nicholas Pennington
  • Họ tên:Nicholas Pennington
  • Ngày sinh:18/12/1998
  • Chiều cao:182(CM)
  • Giá trị:0.35(Triệu)
  • Quốc tịch:Australia
#21 6.3 Luke Amos
  • Luke Amos
  • Họ tên:Luke Amos
  • Ngày sinh:23/02/1997
  • Chiều cao:179(CM)
  • Giá trị:0.25(Triệu)
  • Quốc tịch:England
#25 7.1 Jaylan Pearman
  • Jaylan Pearman
  • Họ tên:Jaylan Pearman
  • Ngày sinh:18/04/2006
  • Chiều cao:175(CM)
  • Giá trị:0.05(Triệu)
  • Quốc tịch:Australia
#20 7.1 Trent Ostler
  • Trent Ostler
  • Họ tên:Trent Ostler
  • Ngày sinh:03/04/2002
  • Chiều cao:184(CM)
  • Giá trị:0.2(Triệu)
  • Quốc tịch:Australia
#29 6.5 Tomislav Mrcela
  • Tomislav Mrcela
  • Họ tên:Tomislav Mrcela
  • Ngày sinh:01/10/1990
  • Chiều cao:195(CM)
  • Giá trị:0.2(Triệu)
  • Quốc tịch:Australia
  • Tass Mourdoukoutas
  • Họ tên:Tass Mourdoukoutas
  • Ngày sinh:03/03/1999
  • Chiều cao:188(CM)
  • Giá trị:0.2(Triệu)
  • Quốc tịch:Australia
#17 6.4 Misao Yuto
  • Misao Yuto
  • Họ tên:Misao Yuto
  • Ngày sinh:16/04/1991
  • Chiều cao:175(CM)
  • Giá trị:0.12(Triệu)
  • Quốc tịch:Japan
#1 6.1 Oliver Sail
  • Oliver Sail
  • Họ tên:Oliver Sail
  • Ngày sinh:13/01/1996
  • Chiều cao:197(CM)
  • Giá trị:0.35(Triệu)
  • Quốc tịch:New Zealand
Bàn thắngBàn thắng
Ghi bàn phạt đềnGhi bàn phạt đền
Bàn phản lưới nhàBàn phản lưới nhà
Kiến tạoKiến tạo
Thẻ vàngThẻ vàng
Thẻ đỏThẻ đỏ
Thẻ vàng thứ haiThẻ vàng thứ hai
Ghi dấuGhi dấu
Thay ngườiThay người
Cầu thủ dự bị vào sânCầu thủ dự bị vào sân
Cầu thủ rời sânCầu thủ rời sân
Phạt đền thất bạiPhạt đền thất bại
Phạt đền thất bạiVideo hỗ trợ trọng tài
Phá phạt đềnPhá phạt đền
Sút cột cầu mônSút cột cầu môn
Cầu thủ xuất sắc nhấtCầu thủ xuất sắc nhất
Phạt đền vì phạm lỗiPhạt đền vì phạm lỗi
Mất bàn thắng vì sai lầmMất bàn thắng vì sai lầm
Cản phá trước khung thànhCản phá trước khung thành
Cầu thủ phòng ngự cuối cùngCầu thủ phòng ngự cuối cùng
Rê bóng cuối cùngRê bóng cuối cùng
Chấn thương và án treo giò
Unknown Injury
26 DM
Cruciate ligament injury
Ruptured cruciate ligament
Unknown Injury
Unknown Injury

Đội hình gần đây

Ra sân
GK
40
Dylan Peraic Cullen
RW
10
Mikael Doka
CB
3
Brian Kaltak
CB
4
Trent Sainsbury
CB
33
Nathan Paull
LB
12
Lucas Mauragis
LW
11
Vitor Feijao
AM
36
Haine Eames
DM
8
Alfie Mccalmont
LW
7
Christian Theoharous
CF
9
Alou Kuol
Dự bị
RW
23
Miguel Di Pizio
CF
29
Nicholas Duarte
RB
15
Storm Roux
LW
21
Abdelelah Faisal
DM
16
Harrison Steele
GK
30
Jack Warshawsky
CB
24
Diesel Herrington
Ra sân
GK
1
Oliver Sail
CB
17
Misao Yuto
CB
4
Tass Mourdoukoutas
CB
29
Tomislav Mrcela
RB
36
Takuya Okamoto
RW
18
Lachlan Wales
CM
7
Nicholas Pennington
CM
21
Luke Amos
RW
10
Nikola Mileusnic
CF
22
Adam Taggart
AM
25
Jaylan Pearman
Dự bị
GK
13
Cameron Cook
LB
15
Zach Lisolajski
RW
20
Trent Ostler
DM
12
Taras Gomulka
31
Joel Anasmo
CF
23
Patrick Wood
14
Nathanael Blair
Cập nhật 31/03/2025 07:00

Copyright © 2008 Bóng Đá INFO,
All rights reserved.

DMCA.com Protection Status

Bóng Đá INFO - Nguồn dữ liệu tỷ số trực tuyến BONGDASO nhanh và chính xác nhất, trang thông tin tổng hợp bongdalu Bongdainfox.tv cập nhật tin soi kèo

Thời gian hoạt động : 24h từ Thứ 2 - Chủ Nhật (Bao gồm cả ngày lễ)

Chịu trách nhiệm nội dung: Tống Nhật Vũ

Địa chỉ: 126 Lê Bình, Phường 4, Tân Bình, Hồ Chí Minh 700000.

Liên lạc quảng cáo qua Email ads.bongdainfo@gmail.com

Chém gió, thảo luận kèo, báo cáo lỗi
Cách 1: Dùng phím lối tắt "Ctrl+D"
Cách 2