FC Macarthur
4-4-2
4-4-2
Brisbane Roar
- Họ tên:Filip Kurto
- Ngày sinh:14/06/1991
- Chiều cao:192(CM)
- Giá trị:0.45(Triệu)
- Quốc tịch:Poland
#13
Ivan Vujica
- Họ tên:Ivan Vujica
- Ngày sinh:20/04/1997
- Chiều cao:180(CM)
- Giá trị:0.35(Triệu)
- Quốc tịch:Australia
#15
Dino Arslanagic
- Họ tên:Dino Arslanagic
- Ngày sinh:24/04/1993
- Chiều cao:191(CM)
- Giá trị:0.5(Triệu)
- Quốc tịch:Belgium
- Họ tên:Tomislav Uskok
- Ngày sinh:22/06/1991
- Chiều cao:196(CM)
- Giá trị:0.275(Triệu)
- Quốc tịch:Australia
#20
Kealey Adamson
- Họ tên:Kealey Adamson
- Ngày sinh:17/02/2003
- Chiều cao:185(CM)
- Giá trị:0.2(Triệu)
- Quốc tịch:Australia
#44
Marin Jakolis
- Họ tên:Marin Jakolis
- Ngày sinh:26/12/1996
- Chiều cao:182(CM)
- Giá trị:0.7(Triệu)
- Quốc tịch:Croatia
#26
Luke Brattan
- Họ tên:Luke Brattan
- Ngày sinh:08/03/1990
- Chiều cao:175(CM)
- Giá trị:0.45(Triệu)
- Quốc tịch:Australia
#23
Frans Deli
- Họ tên:Frans Deli
- Ngày sinh:08/07/2005
- Chiều cao:180(CM)
- Giá trị:0.025(Triệu)
- Quốc tịch:Australia
#18
Walter Scott
- Họ tên:Walter Scott
- Ngày sinh:02/10/1999
- Chiều cao:176(CM)
- Giá trị:0.1(Triệu)
- Quốc tịch:Australia
#98
Valere Germain
- Họ tên:Valere Germain
- Ngày sinh:17/04/1990
- Chiều cao:181(CM)
- Giá trị:1(Triệu)
- Quốc tịch:France
#19
Ariath Piol
- Họ tên:Ariath Piol
- Ngày sinh:11/10/2004
- Chiều cao:176(CM)
- Giá trị:0.05(Triệu)
- Quốc tịch:Australia
- Họ tên:Thomas Waddingham
- Ngày sinh:05/04/2005
- Chiều cao:185(CM)
- Giá trị:0.35(Triệu)
- Quốc tịch:Australia
#10
Florin Berenguer
- Họ tên:Florin Berenguer
- Ngày sinh:01/04/1989
- Chiều cao:182(CM)
- Giá trị:0.3(Triệu)
- Quốc tịch:France
#23
Keegan Jelacic
- Họ tên:Keegan Jelacic
- Ngày sinh:31/07/2002
- Chiều cao:180(CM)
- Giá trị:0.3(Triệu)
- Quốc tịch:Australia
#26
James O Shea
- Họ tên:James O Shea
- Ngày sinh:10/08/1988
- Chiều cao:183(CM)
- Giá trị:0.3(Triệu)
- Quốc tịch:Ireland
#35
Louis Zabala
- Họ tên:Louis Zabala
- Ngày sinh:25/01/2001
- Chiều cao:175(CM)
- Giá trị:0.175(Triệu)
- Quốc tịch:Australia
- Họ tên:Rafael Struick
- Ngày sinh:27/03/2003
- Chiều cao:185(CM)
- Giá trị:0.08(Triệu)
- Quốc tịch:Indonesia
#19
Jack Hingert
- Họ tên:Jack Hingert
- Ngày sinh:26/09/1990
- Chiều cao:170(CM)
- Giá trị:0.175(Triệu)
- Quốc tịch:Sri Lanka
- Họ tên:Scott Neville
- Ngày sinh:11/01/1989
- Chiều cao:187(CM)
- Giá trị:0.15(Triệu)
- Quốc tịch:Australia
#4
Ben Warland
- Họ tên:Ben Warland
- Ngày sinh:04/09/1996
- Chiều cao:185(CM)
- Giá trị:0.3(Triệu)
- Quốc tịch:Australia
- Họ tên:Antonee Burke-Gilroy
- Ngày sinh:03/10/1997
- Chiều cao:178(CM)
- Giá trị:0.25(Triệu)
- Quốc tịch:Australia
- Họ tên:Macklin Freke
- Ngày sinh:06/01/1999
- Chiều cao:193(CM)
- Giá trị:0.3(Triệu)
- Quốc tịch:Australia
Bàn thắng
Ghi bàn phạt đền
Bàn phản lưới nhà
Kiến tạo
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thẻ vàng thứ hai
Ghi dấu
Thay người
Cầu thủ dự bị vào sân
Cầu thủ rời sân
Phạt đền thất bại
Video hỗ trợ trọng tài
Phá phạt đền
Sút cột cầu môn
Cầu thủ xuất sắc nhất
Phạt đền vì phạm lỗi
Mất bàn thắng vì sai lầm
Cản phá trước khung thành
Cầu thủ phòng ngự cuối cùng
Rê bóng cuối cùng
Dự bị
Chấn thương và án treo giò
Đội hình gần đây
Ra sân
GK
12
Filip Kurto
LB
13
Ivan Vujica
CB
15
Dino Arslanagic
CB
6
Tomislav Uskok
RB
20
Kealey Adamson
LW
44
Marin Jakolis
CM
22
Liam Rosenior
DM
26
Luke Brattan
LB
18
Walter Scott
CF
98
Valere Germain
CF
19
Ariath Piol
Dự bị
CM
23
Frans Deli
AM
7
Danny De Silva
CB
5
Matthew Jurman
RB
33
Yianni Nicolaou
RW
17
Oliver Randazzo
GK
30
Alex Robinson
CF
28
Harrison Sawyer
Ra sân
GK
1
Macklin Freke
LB
3
Corey Browne
CB
4
Ben Warland
CB
15
Bility Hosine
RB
21
Antonee Burke-Gilroy
DM
8
Walid Shour
DM
6
Joe Caletti
RW
27
Ben Halloran
CM
26
James O Shea
AM
23
Keegan Jelacic
CF
16
Thomas Waddingham
Dự bị
GK
29
Matt Acton
LB
35
Louis Zabala
RB
17
Harry Van der Saag
MF
24
Samuel Klein
RW
18
Jacob Brazete
CF
7
Rafael Struick
AM
10
Florin Berenguer
Cập nhật 01/12/2024 07:00