Melbourne City
4-4-1-1
4-2-2-2
Western Sydney
- Họ tên:Patrick Beach
- Ngày sinh:06/08/2003
- Chiều cao:190(CM)
- Giá trị:0.1(Triệu)
- Quốc tịch:Australia
#16
Aziz Behich
- Họ tên:Aziz Behich
- Ngày sinh:16/12/1990
- Chiều cao:170(CM)
- Giá trị:0.45(Triệu)
- Quốc tịch:Australia
#26
Samuel Souprayen
- Họ tên:Samuel Souprayen
- Ngày sinh:18/02/1989
- Chiều cao:187(CM)
- Giá trị:0.1(Triệu)
- Quốc tịch:France
#27
Kai Trewin
- Họ tên:Kai Trewin
- Ngày sinh:18/05/2001
- Chiều cao:178(CM)
- Giá trị:0.4(Triệu)
- Quốc tịch:Australia
- Họ tên:Callum Talbot
- Ngày sinh:26/02/2001
- Chiều cao:175(CM)
- Giá trị:0.35(Triệu)
- Quốc tịch:Australia
- Họ tên:Nathaniel Atkinson
- Ngày sinh:13/06/1999
- Chiều cao:181(CM)
- Giá trị:0.8(Triệu)
- Quốc tịch:Australia
#19
Zane Schreiber
- Họ tên:Zane Schreiber
- Ngày sinh:31/05/2005
- Chiều cao:176(CM)
- Giá trị:0.05(Triệu)
- Quốc tịch:Australia
- Họ tên:Steven Peter Ugarkovic
- Ngày sinh:19/08/1994
- Chiều cao:179(CM)
- Giá trị:0.45(Triệu)
- Quốc tịch:Australia
#10
Yonatan Cohen
- Họ tên:Yonatan Cohen
- Ngày sinh:29/06/1996
- Chiều cao:186(CM)
- Giá trị:0.35(Triệu)
- Quốc tịch:Israel
#30
Andreas Kuen
- Họ tên:Andreas Kuen
- Ngày sinh:24/03/1995
- Chiều cao:175(CM)
- Giá trị:0.45(Triệu)
- Quốc tịch:Austria
#35
Medin Memeti
- Họ tên:Medin Memeti
- Ngày sinh:20/06/2007
- Chiều cao:0(CM)
- Giá trị:0(Triệu)
- Quốc tịch:Australia
#26
Brandon Borello
- Họ tên:Brandon Borello
- Ngày sinh:25/07/1995
- Chiều cao:178(CM)
- Giá trị:0.7(Triệu)
- Quốc tịch:Australia
- Họ tên:Zachary Sapsford
- Ngày sinh:16/08/2002
- Chiều cao:185(CM)
- Giá trị:0.15(Triệu)
- Quốc tịch:Australia
- Họ tên:Nicolas Milanovic
- Ngày sinh:14/11/2001
- Chiều cao:185(CM)
- Giá trị:0.45(Triệu)
- Quốc tịch:Australia
#23
Bozhidar Kraev
- Họ tên:Bozhidar Kraev
- Ngày sinh:23/06/1997
- Chiều cao:186(CM)
- Giá trị:0.75(Triệu)
- Quốc tịch:Bulgaria
#25
Joshua Brillante
- Họ tên:Joshua Brillante
- Ngày sinh:25/03/1993
- Chiều cao:177(CM)
- Giá trị:0.45(Triệu)
- Quốc tịch:Australia
- Họ tên:Dylan Dean Scicluna
- Ngày sinh:10/06/2004
- Chiều cao:175(CM)
- Giá trị:0.1(Triệu)
- Quốc tịch:Malta
- Họ tên:Gabriel Cleur
- Ngày sinh:31/01/1998
- Chiều cao:181(CM)
- Giá trị:0.35(Triệu)
- Quốc tịch:Australia
- Họ tên:Anthony Pantazopoulos
- Ngày sinh:22/04/2003
- Chiều cao:185(CM)
- Giá trị:0.05(Triệu)
- Quốc tịch:Greece
#4
Alex Bonetig
- Họ tên:Alex Bonetig
- Ngày sinh:20/08/2002
- Chiều cao:187(CM)
- Giá trị:0.2(Triệu)
- Quốc tịch:Australia
#19
Jack Clisby
- Họ tên:Jack Clisby
- Ngày sinh:16/02/1992
- Chiều cao:180(CM)
- Giá trị:0.4(Triệu)
- Quốc tịch:Australia
#20
Lawrence Thomas
- Họ tên:Lawrence Thomas
- Ngày sinh:09/05/1992
- Chiều cao:191(CM)
- Giá trị:0.45(Triệu)
- Quốc tịch:Australia
Bàn thắng
Ghi bàn phạt đền
Bàn phản lưới nhà
Kiến tạo
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thẻ vàng thứ hai
Ghi dấu
Thay người
Cầu thủ dự bị vào sân
Cầu thủ rời sân
Phạt đền thất bại
Video hỗ trợ trọng tài
Phá phạt đền
Sút cột cầu môn
Cầu thủ xuất sắc nhất
Phạt đền vì phạm lỗi
Mất bàn thắng vì sai lầm
Cản phá trước khung thành
Cầu thủ phòng ngự cuối cùng
Rê bóng cuối cùng
Dự bị
Chấn thương và án treo giò
Đội hình gần đây
Ra sân
GK
33
Patrick Beach
RB
2
Callum Talbot
CB
27
Kai Trewin
CB
26
Samuel Souprayen
RB
13
Nathaniel Atkinson
DM
6
Steven Peter Ugarkovic
CM
19
Zane Schreiber
LW
10
Yonatan Cohen
CM
30
Andreas Kuen
LB
38
Harry Politidis
CF
35
Medin Memeti
Dự bị
MF
42
Benjamin Dunbar
CB
22
German Ferreyra
DM
8
James Jeggo
FW
7
Mathew Leckie
RW
46
Benjamin Mazzeo
MF
47
Kavian Rahmani
GK
1
Jamie Young
Ra sân
GK
20
Lawrence Thomas
RB
2
Gabriel Cleur
CB
8
Jeong Tae Wook
CB
4
Alex Bonetig
CB
22
Anthony Pantazopoulos
LW
14
Nicolas Milanovic
LB
5
Dylan Dean Scicluna
CM
18
Oscar Priestman
AM
23
Bozhidar Kraev
CF
26
Brandon Borello
CF
7
Zachary Sapsford
Dự bị
GK
30
Jordan Holmes
LB
19
Jack Clisby
AM
64
Juan Manuel Mata Garcia
CM
13
Dean Pelekanos
RW
21
Aydan Hammond
CF
9
Marcus Antonsson
CF
27
James Temelkovski
Cập nhật 01/12/2024 07:00