GMT +7
Indonesian Odds
AFC Champions League
Địa điểm: Noevir Stadium Thời tiết: Nắng nhẹ ,23℃~24℃
  • Daiya Maekawa
  • Họ tên:Daiya Maekawa
  • Ngày sinh:08/09/1994
  • Chiều cao:191(CM)
  • Giá trị:1(Triệu)
  • Quốc tịch:Japan
  • Yuki Honda
  • Họ tên:Yuki Honda
  • Ngày sinh:02/01/1991
  • Chiều cao:173(CM)
  • Giá trị:0.18(Triệu)
  • Quốc tịch:Japan
  • Matheus Thuler
  • Họ tên:Matheus Thuler
  • Ngày sinh:10/03/1999
  • Chiều cao:185(CM)
  • Giá trị:1.6(Triệu)
  • Quốc tịch:Brazil
  • Tetsushi Yamakawa
  • Họ tên:Tetsushi Yamakawa
  • Ngày sinh:01/10/1997
  • Chiều cao:186(CM)
  • Giá trị:0.9(Triệu)
  • Quốc tịch:Japan
  • Gotoku Sakai
  • Họ tên:Gotoku Sakai
  • Ngày sinh:14/03/1991
  • Chiều cao:176(CM)
  • Giá trị:0.45(Triệu)
  • Quốc tịch:Japan
  • Taisei Miyashiro
  • Họ tên:Taisei Miyashiro
  • Ngày sinh:26/05/2000
  • Chiều cao:178(CM)
  • Giá trị:1.2(Triệu)
  • Quốc tịch:Japan
  • Takahiro Ogihara
  • Họ tên:Takahiro Ogihara
  • Ngày sinh:05/10/1991
  • Chiều cao:185(CM)
  • Giá trị:0.32(Triệu)
  • Quốc tịch:Japan
  • Yosuke Ideguchi
  • Họ tên:Yosuke Ideguchi
  • Ngày sinh:23/08/1996
  • Chiều cao:171(CM)
  • Giá trị:0.85(Triệu)
  • Quốc tịch:Japan
  • Koya Yuruki
  • Họ tên:Koya Yuruki
  • Ngày sinh:03/07/1995
  • Chiều cao:183(CM)
  • Giá trị:0.8(Triệu)
  • Quốc tịch:Japan
  • Yuya Osako
  • Họ tên:Yuya Osako
  • Ngày sinh:18/05/1990
  • Chiều cao:184(CM)
  • Giá trị:0.65(Triệu)
  • Quốc tịch:Japan
  • Daiju Sasaki
  • Họ tên:Daiju Sasaki
  • Ngày sinh:17/09/1999
  • Chiều cao:180(CM)
  • Giá trị:0.85(Triệu)
  • Quốc tịch:Japan
  • Crysan da Cruz Queiroz Barcelos
  • Họ tên:Crysan da Cruz Queiroz Barcelos
  • Ngày sinh:07/07/1996
  • Chiều cao:190(CM)
  • Giá trị:4.5(Triệu)
  • Quốc tịch:Brazil
  • Valeri Qazaishvili
  • Họ tên:Valeri Qazaishvili
  • Ngày sinh:29/01/1993
  • Chiều cao:174(CM)
  • Giá trị:1.8(Triệu)
  • Quốc tịch:Georgia
#22 Yuanyi Li
  • Yuanyi Li
  • Họ tên:Yuanyi Li
  • Ngày sinh:28/08/1993
  • Chiều cao:183(CM)
  • Giá trị:0.32(Triệu)
  • Quốc tịch:China
  • Peng Xinli
  • Họ tên:Peng Xinli
  • Ngày sinh:22/07/1991
  • Chiều cao:177(CM)
  • Giá trị:0.1(Triệu)
  • Quốc tịch:China
#29 Chen Pu
  • Chen Pu
  • Họ tên:Chen Pu
  • Ngày sinh:15/01/1997
  • Chiều cao:175(CM)
  • Giá trị:0.325(Triệu)
  • Quốc tịch:China
  • Liao Lisheng
  • Họ tên:Liao Lisheng
  • Ngày sinh:29/04/1993
  • Chiều cao:178(CM)
  • Giá trị:0.2(Triệu)
  • Quốc tịch:China
  • Gao Zhunyi
  • Họ tên:Gao Zhunyi
  • Ngày sinh:21/08/1995
  • Chiều cao:186(CM)
  • Giá trị:0.4(Triệu)
  • Quốc tịch:China
#27 Shi Ke
  • Shi Ke
  • Họ tên:Shi Ke
  • Ngày sinh:08/01/1993
  • Chiều cao:184(CM)
  • Giá trị:0.275(Triệu)
  • Quốc tịch:China
  • Zheng Zheng
  • Họ tên:Zheng Zheng
  • Ngày sinh:11/07/1989
  • Chiều cao:185(CM)
  • Giá trị:0.05(Triệu)
  • Quốc tịch:China
#11 Yang Liu
  • Yang Liu
  • Họ tên:Yang Liu
  • Ngày sinh:17/06/1995
  • Chiều cao:184(CM)
  • Giá trị:0.6(Triệu)
  • Quốc tịch:China
  • Wang Da Lei
  • Họ tên:Wang Da Lei
  • Ngày sinh:10/01/1989
  • Chiều cao:185(CM)
  • Giá trị:0.2(Triệu)
  • Quốc tịch:China
Bàn thắngBàn thắng
Ghi bàn phạt đềnGhi bàn phạt đền
Bàn phản lưới nhàBàn phản lưới nhà
Kiến tạoKiến tạo
Thẻ vàngThẻ vàng
Thẻ đỏThẻ đỏ
Thẻ vàng thứ haiThẻ vàng thứ hai
Ghi dấuGhi dấu
Thay ngườiThay người
Cầu thủ dự bị vào sânCầu thủ dự bị vào sân
Cầu thủ rời sânCầu thủ rời sân
Phạt đền thất bạiPhạt đền thất bại
Phạt đền thất bạiVideo hỗ trợ trọng tài
Phá phạt đềnPhá phạt đền
Sút cột cầu mônSút cột cầu môn
Cầu thủ xuất sắc nhấtCầu thủ xuất sắc nhất
Phạt đền vì phạm lỗiPhạt đền vì phạm lỗi
Mất bàn thắng vì sai lầmMất bàn thắng vì sai lầm
Cản phá trước khung thànhCản phá trước khung thành
Cầu thủ phòng ngự cuối cùngCầu thủ phòng ngự cuối cùng
Rê bóng cuối cùngRê bóng cuối cùng
Chấn thương và án treo giò

Đội hình gần đây

Ra sân
GK
1
Daiya Maekawa
LB
19
Ryo Hatsuse
CB
3
Matheus Thuler
CB
4
Tetsushi Yamakawa
RB
24
Gotoku Sakai
AM
18
Haruya Ide
DM
6
Takahiro Ogihara
CM
7
Yosuke Ideguchi
CF
9
Taisei Miyashiro
CF
10
Yuya Osako
CF
11
Yoshinori Muto
Dự bị
GK
21
Shota Arai
RB
23
Rikuto Hirose
CB
81
Ryuma Kikuchi
RB
2
Nanasei Iino
LW
14
Koya Yuruki
DM
25
Yuya Kuwasaki
AM
22
Daiju Sasaki
Ra sân
GK
14
Wang Da Lei
RB
17
Xinghan Wu
CB
27
Shi Ke
CB
3
Marcel Scalese
LB
11
Yang Liu
LW
29
Chen Pu
CM
35
Zhengyu Huang
CM
25
Peng Xinli
SS
44
He Xiaoke
SS
28
Mewlan Mijit
SS
8
Pedro Delgado
Dự bị
GK
41
Sun Qihang
GK
26
Shibo Liu
RB
2
Tong Lei
RB
13
Zhang Chi
SS
24
Bi Jinhao
RB
33
Gao Zhunyi
RM
23
Xie Wenneng
CM
20
Liao Lisheng
RM
21
Binbin Liu
SS
10
Valeri Qazaishvili
CM
16
Jia Feifan
CF
19
Jose Joaquim de Carvalho
Cập nhật 03/10/2024 06:59

Copyright © 2008 Bóng Đá INFO,
All rights reserved.

DMCA.com Protection Status

Bóng Đá INFO - Nguồn dữ liệu tỷ số trực tuyến BONGDASO nhanh và chính xác nhất, trang thông tin tổng hợp bongdalu Bongdainfox.tv cập nhật tin soi kèo

Thời gian hoạt động : 24h từ Thứ 2 - Chủ Nhật (Bao gồm cả ngày lễ)

Chịu trách nhiệm nội dung: Tống Nhật Vũ

Địa chỉ: 126 Lê Bình, Phường 4, Tân Bình, Hồ Chí Minh 700000.

Liên lạc quảng cáo qua Email [email protected]

Chém gió, thảo luận kèo, báo cáo lỗi
Cách 1: Dùng phím lối tắt "Ctrl+D"
Cách 2