Madura United
4-2-3-1
4-3-3
Semen Padang
- Họ tên:Dida
- Ngày sinh:28/04/1998
- Chiều cao:188(CM)
- Giá trị:0.2(Triệu)
- Quốc tịch:Brazil
#45
Taufik Hidayat
- Họ tên:Taufik Hidayat
- Ngày sinh:20/03/1993
- Chiều cao:167(CM)
- Giá trị:0.125(Triệu)
- Quốc tịch:Indonesia
- Họ tên:Nurdiansyah Nurdiansyah
- Ngày sinh:18/12/1998
- Chiều cao:176(CM)
- Giá trị:0(Triệu)
- Quốc tịch:Indonesia
- Họ tên:Pedro Filipe Tinoco Monteiro
- Ngày sinh:30/01/1994
- Chiều cao:192(CM)
- Giá trị:0.27(Triệu)
- Quốc tịch:Portugal
#33
Koko Araya
- Họ tên:Koko Araya
- Ngày sinh:09/01/2000
- Chiều cao:178(CM)
- Giá trị:0(Triệu)
- Quốc tịch:Indonesia
- Họ tên:Muhammad Kemaluddin
- Ngày sinh:28/04/1999
- Chiều cao:167(CM)
- Giá trị:0.05(Triệu)
- Quốc tịch:Indonesia
- Họ tên:Jordy Wehrmann
- Ngày sinh:25/03/1999
- Chiều cao:180(CM)
- Giá trị:0.3(Triệu)
- Quốc tịch:Netherlands
- Họ tên:Luis Marcelo Morais dos Reis, Lulinha
- Ngày sinh:10/04/1990
- Chiều cao:170(CM)
- Giá trị:0.25(Triệu)
- Quốc tịch:Brazil
- Họ tên:Iran da Conceicao Goncalves Junior
- Ngày sinh:10/10/1995
- Chiều cao:176(CM)
- Giá trị:0.125(Triệu)
- Quốc tịch:Brazil
#25
Riski Afrisal
- Họ tên:Riski Afrisal
- Ngày sinh:25/04/2006
- Chiều cao:169(CM)
- Giá trị:0.025(Triệu)
- Quốc tịch:Indonesia
#9
Maxuel Silva
- Họ tên:Maxuel Silva
- Ngày sinh:31/01/2000
- Chiều cao:186(CM)
- Giá trị:0.125(Triệu)
- Quốc tịch:Brazil
#32
Ikechukwu K.
- Họ tên:Ikechukwu K.
- Ngày sinh:29/03/1993
- Chiều cao:0(CM)
- Giá trị:0(Triệu)
- Quốc tịch:Nigeria
- Họ tên:Cornelius Stewart
- Ngày sinh:07/10/1989
- Chiều cao:175(CM)
- Giá trị:0.05(Triệu)
- Quốc tịch:St. Vincent Grenadines
- Họ tên:Ryohei Michibuchi
- Ngày sinh:16/06/1994
- Chiều cao:177(CM)
- Giá trị:0.25(Triệu)
- Quốc tịch:Japan
- Họ tên:Ricki Ariansyah
- Ngày sinh:10/06/1997
- Chiều cao:167(CM)
- Giá trị:0.15(Triệu)
- Quốc tịch:Indonesia
#31
Rosad Setiawan
- Họ tên:Rosad Setiawan
- Ngày sinh:09/08/1996
- Chiều cao:0(CM)
- Giá trị:0(Triệu)
- Quốc tịch:Indonesia
#70
Zulkifli Y.
- Họ tên:Zulkifli Y.
- Ngày sinh:01/01/1970
- Chiều cao:0(CM)
- Giá trị:0(Triệu)
- Quốc tịch:
- Họ tên:Dodi Alexvan Djin
- Ngày sinh:31/12/1998
- Chiều cao:180(CM)
- Giá trị:0.2(Triệu)
- Quốc tịch:Indonesia
#5
Min-kyu Kim
- Họ tên:Min-kyu Kim
- Ngày sinh:25/11/1999
- Chiều cao:187(CM)
- Giá trị:0.1(Triệu)
- Quốc tịch:South Korea
#44
Tin Martic
- Họ tên:Tin Martic
- Ngày sinh:27/03/1996
- Chiều cao:186(CM)
- Giá trị:0.2(Triệu)
- Quốc tịch:Croatia
#12
Frendi Saputra
- Họ tên:Frendi Saputra
- Ngày sinh:27/01/1992
- Chiều cao:173(CM)
- Giá trị:0.175(Triệu)
- Quốc tịch:Indonesia
#71
Teguh Amiruddin
- Họ tên:Teguh Amiruddin
- Ngày sinh:13/08/1993
- Chiều cao:183(CM)
- Giá trị:0.05(Triệu)
- Quốc tịch:Indonesia
Bàn thắng
Ghi bàn phạt đền
Bàn phản lưới nhà
Kiến tạo
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thẻ vàng thứ hai
Ghi dấu
Thay người
Cầu thủ dự bị vào sân
Cầu thủ rời sân
Phạt đền thất bại
Video hỗ trợ trọng tài
Phá phạt đền
Sút cột cầu môn
Cầu thủ xuất sắc nhất
Phạt đền vì phạm lỗi
Mất bàn thắng vì sai lầm
Cản phá trước khung thành
Cầu thủ phòng ngự cuối cùng
Rê bóng cuối cùng
Dự bị
Đội hình gần đây
Ra sân
GK
98
Dida
LB
45
Taufik Hidayat
CB
44
Nurdiansyah Nurdiansyah
CB
3
Pedro Filipe Tinoco Monteiro
RB
22
Ibrahim Sanjaya
LW
25
Riski Afrisal
CM
4
Jordy Wehrmann
DM
36
Ilhamsyah
LW
11
Luis Marcelo Morais dos Reis, Lulinha
CF
9
Maxuel Silva
AM
10
Iran da Conceicao Goncalves Junior
Dự bị
CB
35
Haudi Abdillah
AM
7
Noriki Akada
GK
26
Adhitya Harlan
RW
17
Andi Irfan
DM
18
Muhammad Kemaluddin
AM
24
Taufany Muslihuddin
CF
31
Yuda Pratama
CF
19
Hanis Saghara Putra
CB
68
Ahmad Rusadi
LW
77
Sandi Arta Samosir
LB
14
Franc Rikhart Sokoy
LB
96
Marsel Usemahu
Ra sân
GK
21
Mochammad Dicky
LB
12
Frendi Saputra
CB
44
Tin Martic
CB
5
Min-kyu Kim
RB
13
Dodi Alexvan Djin
RM
7
Ryohei Michibuchi
MF
31
Rosad Setiawan
DM
8
Ricki Ariansyah
MF
18
Gala Pagamo
RW
9
Cornelius Stewart
32
Ikechukwu K.
Dự bị
GK
71
Teguh Amiruddin
AM
10
Bruno Dybal
RB
27
Gilang Esa
RW
6
Muhammad Iqbal
LW
15
Firman Juliansyah
RB
20
Melcior Majefat
DM
66
Dwi Geno Nofiansyah
DM
14
Dimas Saputra
DM
4
Charlie Scott
CB
22
Jan Vargas
Cập nhật 11/12/2024 07:00