GMT +7
Indonesian Odds
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
VS
Địa điểm: Sivas 4 Eylul Stadium Thời tiết: Giông tố ,15℃~16℃
#35 6.9 Vural A.
  • Vural A.
  • Họ tên:Ali Sasal Vural
  • Ngày sinh:10/07/1990
  • Chiều cao:187(CM)
  • Giá trị:0.2(Triệu)
  • Quốc tịch:Turkey
#3 6.8 Ciftci U.
  • Ciftci U.
  • Họ tên:Ugur Ciftci
  • Ngày sinh:04/05/1992
  • Chiều cao:179(CM)
  • Giá trị:1.2(Triệu)
  • Quốc tịch:Turkey
#14 6.9 Camara S.
  • Camara S.
  • Họ tên:Samba Camara
  • Ngày sinh:14/11/1992
  • Chiều cao:190(CM)
  • Giá trị:0.3(Triệu)
  • Quốc tịch:Mali
#26 7.4 Radakovic U.
  • Radakovic U.
  • Họ tên:Uros Radakovic
  • Ngày sinh:31/03/1994
  • Chiều cao:194(CM)
  • Giá trị:0.65(Triệu)
  • Quốc tịch:Serbia
#7 6.9 Paluli M.
  • Paluli M.
  • Họ tên:Murat Paluli
  • Ngày sinh:09/08/1994
  • Chiều cao:175(CM)
  • Giá trị:0.8(Triệu)
  • Quốc tịch:Turkey
#30 7.6 Cigerci T.
  • Cigerci T.
  • Họ tên:
  • Ngày sinh:
  • Chiều cao:(CM)
  • Giá trị:0(Triệu)
  • Quốc tịch:0
#24 6.9 Rodrigues G.
  • Rodrigues G.
  • Họ tên:Garry Mendes Rodrigues
  • Ngày sinh:27/11/1990
  • Chiều cao:173(CM)
  • Giá trị:0.9(Triệu)
  • Quốc tịch:Cape Verde
#8 7.1 Charisis C.
  • Charisis C.
  • Họ tên:Charilaos Charisis
  • Ngày sinh:12/01/1995
  • Chiều cao:177(CM)
  • Giá trị:1(Triệu)
  • Quốc tịch:Greece
#12 6.3 Moutoussamy S.
  • Moutoussamy S.
  • Họ tên:Samuel Moutoussamy
  • Ngày sinh:12/08/1996
  • Chiều cao:176(CM)
  • Giá trị:2.5(Triệu)
  • Quốc tịch:Democratic Rep Congo
#55 6.8 Koita F.
  • Koita F.
  • Họ tên:Bengadli Fode Koita
  • Ngày sinh:21/10/1990
  • Chiều cao:186(CM)
  • Giá trị:0.1(Triệu)
  • Quốc tịch:Guinea
#9 5.8 Manaj R.
  • Manaj R.
  • Họ tên:Rey Manaj
  • Ngày sinh:24/02/1997
  • Chiều cao:0(CM)
  • Giá trị:0(Triệu)
  • Quốc tịch:Albania
#77 7.2 Sen C.
  • Sen C.
  • Họ tên:Cenk Sen
  • Ngày sinh:02/10/2000
  • Chiều cao:170(CM)
  • Giá trị:0.8(Triệu)
  • Quốc tịch:Turkey
  • Nogueira Sousa D. F.
  • Họ tên:Diogo Sousa
  • Ngày sinh:16/09/1998
  • Chiều cao:198(CM)
  • Giá trị:1.4(Triệu)
  • Quốc tịch:Portugal
#34 6.6 Ali Aytemur
  • Ali Aytemur
  • Họ tên:Ali Aytemur
  • Ngày sinh:03/04/1996
  • Chiều cao:184(CM)
  • Giá trị:0.65(Triệu)
  • Quốc tịch:Turkey
#5 6.5 Antalyali T.
  • Antalyali T.
  • Họ tên:Taylan Antalyali
  • Ngày sinh:08/01/1995
  • Chiều cao:180(CM)
  • Giá trị:0.8(Triệu)
  • Quốc tịch:Turkey
#23 6.8 Uzeyir Ergun
  • Uzeyir Ergun
  • Họ tên:Uzeyir Ergun
  • Ngày sinh:04/11/1992
  • Chiều cao:178(CM)
  • Giá trị:0.275(Triệu)
  • Quốc tịch:Turkey
#29 7.3 Herelle C.
  • Herelle C.
  • Họ tên:Christophe Herelle
  • Ngày sinh:22/08/1992
  • Chiều cao:191(CM)
  • Giá trị:0.5(Triệu)
  • Quốc tịch:Martinique
#10 7 Bardhi E.
  • Bardhi E.
  • Họ tên:Enis Bardhi
  • Ngày sinh:02/07/1995
  • Chiều cao:172(CM)
  • Giá trị:4.7(Triệu)
  • Quốc tịch:North Macedonia
#16 6.1 Fredy
  • Fredy
  • Họ tên:Alfredo Kulembe Ribeiro, Fredy
  • Ngày sinh:27/03/1990
  • Chiều cao:170(CM)
  • Giá trị:0.45(Triệu)
  • Quốc tịch:Angola
#21 6.5 Ahmet Aslan
  • Ahmet Aslan
  • Họ tên:Ahmet Aslan
  • Ngày sinh:29/06/2001
  • Chiều cao:179(CM)
  • Giá trị:0.45(Triệu)
  • Quốc tịch:Turkey
#26 7.1 Musah Mohammed
  • Musah Mohammed
  • Họ tên:Musah Mohammed
  • Ngày sinh:05/01/2002
  • Chiều cao:192(CM)
  • Giá trị:0.9(Triệu)
  • Quốc tịch:Ghana
#9 6 Puscas G.
  • Puscas G.
  • Họ tên:George Puscas
  • Ngày sinh:08/04/1996
  • Chiều cao:188(CM)
  • Giá trị:1.5(Triệu)
  • Quốc tịch:Romania
Bàn thắngBàn thắng
Ghi bàn phạt đềnGhi bàn phạt đền
Bàn phản lưới nhàBàn phản lưới nhà
Kiến tạoKiến tạo
Thẻ vàngThẻ vàng
Thẻ đỏThẻ đỏ
Thẻ vàng thứ haiThẻ vàng thứ hai
Ghi dấuGhi dấu
Thay ngườiThay người
Cầu thủ dự bị vào sânCầu thủ dự bị vào sân
Cầu thủ rời sânCầu thủ rời sân
Phạt đền thất bạiPhạt đền thất bại
Phạt đền thất bạiVideo hỗ trợ trọng tài
Phá phạt đềnPhá phạt đền
Sút cột cầu mônSút cột cầu môn
Cầu thủ xuất sắc nhấtCầu thủ xuất sắc nhất
Phạt đền vì phạm lỗiPhạt đền vì phạm lỗi
Mất bàn thắng vì sai lầmMất bàn thắng vì sai lầm
Cản phá trước khung thànhCản phá trước khung thành
Cầu thủ phòng ngự cuối cùngCầu thủ phòng ngự cuối cùng
Rê bóng cuối cùngRê bóng cuối cùng
Chấn thương và án treo giò
Unknown Injury
Hip injury
Unknown Injury
Yellow card total suspension
Shoulder injury

Đội hình gần đây

Ra sân
FW
9
Manaj R.
CF
46
Turac Boke
CM
12
Moutoussamy S.
30
Cigerci T.
AM
80
Bekiroglu E.
LW
24
Rodrigues G.
RB
7
Paluli M.
26
Radakovic U.
14
Camara S.
LB
58
Erdal Z.
GK
35
Vural A.
Dự bị
44
Poungouras A.
CF
55
Koita F.
LW
22
Simic V.
RW
17
Bassan E.
AM
10
Pritchard A.
LW
11
Menig Q.
27
Sonko Sundberg N.
53
Basyigit E.
RB
90
Turgunbaev A.
MF
74
Arda Erdursun
Ra sân
GK
1
Nogueira Sousa D. F.
LB
77
Sen C.
34
Ali Aytemur
15
Ajeti Ar.
RB
23
Uzeyir Ergun
DM
21
Ahmet Aslan
DM
5
Antalyali T.
AM
10
Bardhi E.
CM
16
Fredy
LW
11
Okita J.
RW
99
Seferi T.
Dự bị
FW
9
Puscas G.
CF
48
Celal Dumanli
RW
41
Bayrakdar G.
LW
70
Ege Bilsel
DM
26
Musah Mohammed
29
Herelle C.
RW
20
Brazao P.
DF
6
Suleyman Ozdamar
DM
4
Degismez E.
GK
54
Ruzgar Adiyaman
Cập nhật 12/05/2025 07:00

Copyright © 2008 Bóng Đá INFO,
All rights reserved.

DMCA.com Protection Status

Bóng Đá INFO - Nguồn dữ liệu tỷ số trực tuyến BONGDASO nhanh và chính xác nhất, trang thông tin tổng hợp bongdalu Bongdainfox.tv cập nhật tin soi kèo

Thời gian hoạt động : 24h từ Thứ 2 - Chủ Nhật (Bao gồm cả ngày lễ)

Chịu trách nhiệm nội dung: Tống Nhật Vũ

Địa chỉ: 126 Lê Bình, Phường 4, Tân Bình, Hồ Chí Minh 700000.

Liên lạc quảng cáo qua Email [email protected]

Chém gió, thảo luận kèo, báo cáo lỗi
Cách 1: Dùng phím lối tắt "Ctrl+D"
Cách 2