Kasimpasa
5-3-2
4-2-3-1
Fenerbahce
- Họ tên:Andreas Gianniotis
- Ngày sinh:18/12/1992
- Chiều cao:191(CM)
- Giá trị:0.5(Triệu)
- Quốc tịch:Greece
- Họ tên:Josip Brekalo
- Ngày sinh:23/06/1998
- Chiều cao:175(CM)
- Giá trị:3.2(Triệu)
- Quốc tịch:Croatia
- Họ tên:Mortadha Ben Ouanes
- Ngày sinh:02/07/1994
- Chiều cao:182(CM)
- Giá trị:1.6(Triệu)
- Quốc tịch:Tunisia
#58
Yasin Özcan
- Họ tên:Yasin Özcan
- Ngày sinh:20/04/2006
- Chiều cao:185(CM)
- Giá trị:4.5(Triệu)
- Quốc tịch:Turkey
#20
Nicholas Opoku
- Họ tên:Nicholas Opoku
- Ngày sinh:11/08/1997
- Chiều cao:190(CM)
- Giá trị:1.2(Triệu)
- Quốc tịch:Ghana
- Họ tên:Claudio Winck Neto
- Ngày sinh:15/04/1994
- Chiều cao:184(CM)
- Giá trị:0.7(Triệu)
- Quốc tịch:Brazil
- Họ tên:Haris Hajradinovic
- Ngày sinh:18/02/1994
- Chiều cao:178(CM)
- Giá trị:2.5(Triệu)
- Quốc tịch:Bosnia and Herzegovina
#26
Loret Sadiku
- Họ tên:Loret Sadiku
- Ngày sinh:28/07/1991
- Chiều cao:181(CM)
- Giá trị:0.35(Triệu)
- Quốc tịch:Kosovo
#6
Gokhan Gul
- Họ tên:Gokhan Gul
- Ngày sinh:17/07/1998
- Chiều cao:183(CM)
- Giá trị:2(Triệu)
- Quốc tịch:Turkey
- Họ tên:Joia Nuno Da Costa
- Ngày sinh:10/02/1991
- Chiều cao:184(CM)
- Giá trị:0.75(Triệu)
- Quốc tịch:Cape Verde
#7
Mamadou Fall
- Họ tên:Mamadou Fall
- Ngày sinh:31/12/1991
- Chiều cao:184(CM)
- Giá trị:1(Triệu)
- Quốc tịch:Senegal
- Họ tên:Youssef En-Nesyri
- Ngày sinh:01/06/1997
- Chiều cao:188(CM)
- Giá trị:22(Triệu)
- Quốc tịch:Morocco
#10
Dusan Tadic
- Họ tên:Dusan Tadic
- Ngày sinh:20/11/1988
- Chiều cao:181(CM)
- Giá trị:3.2(Triệu)
- Quốc tịch:Serbia
- Họ tên:Sebastian Szymanski
- Ngày sinh:10/05/1999
- Chiều cao:174(CM)
- Giá trị:19(Triệu)
- Quốc tịch:Poland
- Họ tên:Allan Saint-Maximin
- Ngày sinh:12/03/1997
- Chiều cao:173(CM)
- Giá trị:18(Triệu)
- Quốc tịch:France
- Họ tên:Frederico Rodrigues Santos
- Ngày sinh:05/03/1993
- Chiều cao:169(CM)
- Giá trị:15(Triệu)
- Quốc tịch:Brazil
- Họ tên:Ismail Yuksek
- Ngày sinh:26/01/1999
- Chiều cao:183(CM)
- Giá trị:14(Triệu)
- Quốc tịch:Turkey
#16
Mert Muldur
- Họ tên:Mert Muldur
- Ngày sinh:03/04/1999
- Chiều cao:184(CM)
- Giá trị:7(Triệu)
- Quốc tịch:Turkey
#50
Rodrigo Becao
- Họ tên:Rodrigo Becao
- Ngày sinh:19/01/1996
- Chiều cao:191(CM)
- Giá trị:8(Triệu)
- Quốc tịch:Brazil
- Họ tên:Caglar Soyuncu
- Ngày sinh:23/05/1996
- Chiều cao:185(CM)
- Giá trị:9(Triệu)
- Quốc tịch:Turkey
- Họ tên:Jayden Oosterwolde
- Ngày sinh:26/04/2001
- Chiều cao:189(CM)
- Giá trị:15(Triệu)
- Quốc tịch:Netherlands
- Họ tên:Dominik Livakovic
- Ngày sinh:09/01/1995
- Chiều cao:188(CM)
- Giá trị:11(Triệu)
- Quốc tịch:Croatia
Bàn thắng
Ghi bàn phạt đền
Bàn phản lưới nhà
Kiến tạo
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thẻ vàng thứ hai
Ghi dấu
Thay người
Cầu thủ dự bị vào sân
Cầu thủ rời sân
Phạt đền thất bại
Video hỗ trợ trọng tài
Phá phạt đền
Sút cột cầu môn
Cầu thủ xuất sắc nhất
Phạt đền vì phạm lỗi
Mất bàn thắng vì sai lầm
Cản phá trước khung thành
Cầu thủ phòng ngự cuối cùng
Rê bóng cuối cùng
Dự bị
Chấn thương và án treo giò
Đội hình gần đây
Ra sân
GK
1
Andreas Gianniotis
RB
2
Claudio Winck Neto
CB
20
Nicholas Opoku
CB
58
Yasin Özcan
LB
77
Kevin Rodrigues Pires
DM
6
Gokhan Gul
DM
26
Loret Sadiku
AM
10
Haris Hajradinovic
AM
35
Aytac Kara
LW
12
Mortadha Ben Ouanes
RW
7
Mamadou Fall
Dự bị
GK
61
Ege Albayrak
CB
55
Yunus Emre Atakaya
CB
29
Taylan Aydin
LW
11
Erdem Cetinkaya
CB
5
Sadik Ciftpinar
CF
99
Ali Demirel
CB
4
Kenneth Josiah Omeruo
LM
8
Carlos Miguel Ribeiro Dias,Cafu
AM
15
Yaman Suakar
GK
25
Ali Emre Yanar
Ra sân
GK
40
Dominik Livakovic
LB
24
Jayden Oosterwolde
CB
6
Alexander Djiku
CB
2
Caglar Soyuncu
RB
16
Mert Muldur
DM
5
Ismail Yuksek
CM
13
Frederico Rodrigues Santos
LW
97
Allan Saint-Maximin
AM
53
Sebastian Szymanski
RW
10
Dusan Tadic
FW
9
Edin Dzeko
Dự bị
CB
50
Rodrigo Becao
LB
22
Levent Munir Mercan
CF
19
Youssef En-Nesyri
AM
8
Mert Yandas
FW
23
Cenk Tosun
RW
17
Irfan Can Kahveci
RW
20
Cengiz Under
GK
1
Irfan Can Egribayat
CM
28
Bartug Elmaz
LW
70
Oguz Aydin
Cập nhật 16/09/2024 07:00