GMT +7
Indonesian Odds
Hạng 2 Đức
Địa điểm: Merck-Stadion am Bollenfalltor Thời tiết:  ,13℃~14℃
  • Marcel Schuhen
  • Họ tên:Marcel Schuhen
  • Ngày sinh:13/01/1993
  • Chiều cao:188(CM)
  • Giá trị:0.6(Triệu)
  • Quốc tịch:Germany
  • Fabian Nuernberger
  • Họ tên:Fabian Nuernberger
  • Ngày sinh:28/07/1999
  • Chiều cao:181(CM)
  • Giá trị:2(Triệu)
  • Quốc tịch:Bulgaria
  • Aleksandar Vukotic
  • Họ tên:Aleksandar Vukotic
  • Ngày sinh:22/07/1995
  • Chiều cao:201(CM)
  • Giá trị:0.9(Triệu)
  • Quốc tịch:Serbia
#38 6.8 Clemens Riedel
  • Clemens Riedel
  • Họ tên:Clemens Riedel
  • Ngày sinh:19/07/2003
  • Chiều cao:186(CM)
  • Giá trị:3(Triệu)
  • Quốc tịch:Germany
  • Sergio Lopez Galache
  • Họ tên:Sergio Lopez Galache
  • Ngày sinh:08/04/1999
  • Chiều cao:179(CM)
  • Giá trị:1(Triệu)
  • Quốc tịch:Spain
#11 6.1 Tobias Kempe
  • Tobias Kempe
  • Họ tên:Tobias Kempe
  • Ngày sinh:27/06/1989
  • Chiều cao:184(CM)
  • Giá trị:0.3(Triệu)
  • Quốc tịch:Germany
  • Andreas Muller
  • Họ tên:Andreas Muller
  • Ngày sinh:20/07/2000
  • Chiều cao:173(CM)
  • Giá trị:1.2(Triệu)
  • Quốc tịch:Germany
#17 6.5 Kai Klefisch
  • Kai Klefisch
  • Họ tên:Kai Klefisch
  • Ngày sinh:03/12/1999
  • Chiều cao:190(CM)
  • Giá trị:1.5(Triệu)
  • Quốc tịch:Germany
  • Luca Marseiler
  • Họ tên:Luca Marseiler
  • Ngày sinh:18/02/1997
  • Chiều cao:176(CM)
  • Giá trị:0.75(Triệu)
  • Quốc tịch:Germany
#7 6.4 Isac Lidberg
  • Isac Lidberg
  • Họ tên:Isac Lidberg
  • Ngày sinh:08/09/1998
  • Chiều cao:187(CM)
  • Giá trị:3(Triệu)
  • Quốc tịch:Sweden
#9 8.4 Fraser Hornby
  • Fraser Hornby
  • Họ tên:Fraser Hornby
  • Ngày sinh:13/09/1999
  • Chiều cao:195(CM)
  • Giá trị:1.2(Triệu)
  • Quốc tịch:Scotland
#9 6.6 Eric Hottmann
  • Eric Hottmann
  • Họ tên:Eric Hottmann
  • Ngày sinh:08/02/2000
  • Chiều cao:187(CM)
  • Giá trị:0.2(Triệu)
  • Quốc tịch:Germany
#20 6.4 Noah Ganaus
  • Noah Ganaus
  • Họ tên:Noah Ganaus
  • Ngày sinh:19/01/2001
  • Chiều cao:193(CM)
  • Giá trị:0.4(Triệu)
  • Quốc tịch:Germany
#27 6.1 Frederic Ananou
  • Frederic Ananou
  • Họ tên:Frederic Ananou
  • Ngày sinh:20/09/1997
  • Chiều cao:183(CM)
  • Giá trị:0.6(Triệu)
  • Quốc tịch:Togo
#15 6.6 Sebastian Ernst
  • Sebastian Ernst
  • Họ tên:Sebastian Ernst
  • Ngày sinh:04/03/1995
  • Chiều cao:180(CM)
  • Giá trị:0.5(Triệu)
  • Quốc tịch:Germany
  • Christian Kuhlwetter
  • Họ tên:Christian Kuhlwetter
  • Ngày sinh:21/04/1996
  • Chiều cao:182(CM)
  • Giá trị:0.4(Triệu)
  • Quốc tịch:Germany
#3 6.5 Bryan Hein
  • Bryan Hein
  • Họ tên:Bryan Hein
  • Ngày sinh:25/09/2001
  • Chiều cao:182(CM)
  • Giá trị:0.4(Triệu)
  • Quốc tịch:Germany
  • Tim Handwerker
  • Họ tên:Tim Handwerker
  • Ngày sinh:19/05/1998
  • Chiều cao:182(CM)
  • Giá trị:1(Triệu)
  • Quốc tịch:Germany
  • Rasim Bulic
  • Họ tên:Rasim Bulic
  • Ngày sinh:10/12/2000
  • Chiều cao:196(CM)
  • Giá trị:0.45(Triệu)
  • Quốc tịch:Germany
  • Florian Ballas
  • Họ tên:Florian Ballas
  • Ngày sinh:08/01/1993
  • Chiều cao:196(CM)
  • Giá trị:0.25(Triệu)
  • Quốc tịch:Germany
#37 7.1 Leopold Wurm
  • Leopold Wurm
  • Họ tên:Leopold Wurm
  • Ngày sinh:21/03/2006
  • Chiều cao:194(CM)
  • Giá trị:0.6(Triệu)
  • Quốc tịch:Germany
  • Felix Gebhardt
  • Họ tên:Felix Gebhardt
  • Ngày sinh:01/03/2002
  • Chiều cao:188(CM)
  • Giá trị:0.9(Triệu)
  • Quốc tịch:Germany
Bàn thắngBàn thắng
Ghi bàn phạt đềnGhi bàn phạt đền
Bàn phản lưới nhàBàn phản lưới nhà
Kiến tạoKiến tạo
Thẻ vàngThẻ vàng
Thẻ đỏThẻ đỏ
Thẻ vàng thứ haiThẻ vàng thứ hai
Ghi dấuGhi dấu
Thay ngườiThay người
Cầu thủ dự bị vào sânCầu thủ dự bị vào sân
Cầu thủ rời sânCầu thủ rời sân
Phạt đền thất bạiPhạt đền thất bại
Phạt đền thất bạiVideo hỗ trợ trọng tài
Phá phạt đềnPhá phạt đền
Sút cột cầu mônSút cột cầu môn
Cầu thủ xuất sắc nhấtCầu thủ xuất sắc nhất
Phạt đền vì phạm lỗiPhạt đền vì phạm lỗi
Mất bàn thắng vì sai lầmMất bàn thắng vì sai lầm
Cản phá trước khung thànhCản phá trước khung thành
Cầu thủ phòng ngự cuối cùngCầu thủ phòng ngự cuối cùng
Rê bóng cuối cùngRê bóng cuối cùng
Chấn thương và án treo giò
28 MF
Ruptured cruciate ligament
Ruptured cruciate ligament
Ruptured cruciate ligament
Knee Problems
Yellow card total suspension
Muscle Injury
inflammation in the knee
Pubic inflammation
33 RW
internal ligament tear
fitness
Adductor muscle tear
31 LW
Torn Muscle Fibre

Đội hình gần đây

Ra sân
CF
7
Lidberg I.
CF
9
Hornby F.
CF
34
Killian Corredor
SS
8
Luca Marseiler
DM
17
Klefisch K.
CM
21
Papela M.
RB
2
Lopez S.
38
Riedel C.
5
Matej Maglica
LM
15
Nurnberger F.
GK
1
Schuhen M.
Dự bị
RB
13
Thiede M.
CM
11
Kempe T.
RM
18
Forster P.
43
Kroll
CF
29
Vilhelmsson O.
SS
19
Fynn Lakenmacher
CM
44
Nico Baier
46
TIm Arnold
Ra sân
GK
23
Pollersbeck J.
37
Wurm L.
4
Ballas F.
DM
5
Rasim Bulic
LB
2
Handwerker T.
LB
3
Bryan Hein
CF
30
Kuhlwetter C.
AM
15
Ernst S.
RB
27
Ananou F.
CF
20
Ganaus N.
CF
9
Eric Hottmann
Dự bị
CF
22
Adamyan S.
CM
34
Suhonen A.
CF
39
Galjen D.
36
Kieffer B.
GK
1
Gebhardt F.
CF
29
Elias Huth
AM
10
Viet C.
LW
25
Bauer J.
GK
12
Leon Mate Cuk
Cập nhật 19/05/2025 07:00

Copyright © 2008 Bóng Đá INFO,
All rights reserved.

DMCA.com Protection Status

Bóng Đá INFO - Nguồn dữ liệu tỷ số trực tuyến BONGDASO nhanh và chính xác nhất, trang thông tin tổng hợp bongdalu Bongdainfox.tv cập nhật tin soi kèo

Thời gian hoạt động : 24h từ Thứ 2 - Chủ Nhật (Bao gồm cả ngày lễ)

Chịu trách nhiệm nội dung: Tống Nhật Vũ

Địa chỉ: 126 Lê Bình, Phường 4, Tân Bình, Hồ Chí Minh 700000.

Liên lạc quảng cáo qua Email [email protected]

Chém gió, thảo luận kèo, báo cáo lỗi
Cách 1: Dùng phím lối tắt "Ctrl+D"
Cách 2