GMT +7
Indonesian Odds
Hạng 2 Đức
VS
Địa điểm: RheinEnergieStadion Thời tiết:  ,19℃~20℃
#1 7.3 Schwabe M.
  • Schwabe M.
  • Họ tên:Marvin Schwabe
  • Ngày sinh:25/04/1995
  • Chiều cao:190(CM)
  • Giá trị:1.5(Triệu)
  • Quốc tịch:Germany
#17 6.8 Paqarada L.
  • Paqarada L.
  • Họ tên:Leart Paqarada
  • Ngày sinh:08/10/1994
  • Chiều cao:184(CM)
  • Giá trị:1.5(Triệu)
  • Quốc tịch:Kosovo
#3 6.2 Heintz D.
  • Heintz D.
  • Họ tên:Dominique Heintz
  • Ngày sinh:15/08/1993
  • Chiều cao:188(CM)
  • Giá trị:0.8(Triệu)
  • Quốc tịch:Germany
#2 6.7 Schmied J.
  • Schmied J.
  • Họ tên:Joel Schmied
  • Ngày sinh:23/09/1998
  • Chiều cao:188(CM)
  • Giá trị:2(Triệu)
  • Quốc tịch:Switzerland
#29 6.8 Thielmann J.
  • Thielmann J.
  • Họ tên:Jan Thielmann
  • Ngày sinh:26/05/2002
  • Chiều cao:178(CM)
  • Giá trị:3(Triệu)
  • Quốc tịch:Germany
  • Huseinbasic D.
  • Họ tên:Denis Huseinbasic
  • Ngày sinh:03/07/2001
  • Chiều cao:0(CM)
  • Giá trị:0(Triệu)
  • Quốc tịch:Bosnia and Herzegovina
#6 6.9 Martel E.
  • Martel E.
  • Họ tên:Eric Martel
  • Ngày sinh:29/04/2002
  • Chiều cao:188(CM)
  • Giá trị:6(Triệu)
  • Quốc tịch:Germany
#47 6.1 Olesen M.
  • Olesen M.
  • Họ tên:Mathias Olesen
  • Ngày sinh:21/03/2001
  • Chiều cao:188(CM)
  • Giá trị:1(Triệu)
  • Quốc tịch:Luxembourg
#19 5.7 Lemperle T.
  • Lemperle T.
  • Họ tên:Tim Lemperle
  • Ngày sinh:05/02/2002
  • Chiều cao:187(CM)
  • Giá trị:5(Triệu)
  • Quốc tịch:Germany
#27 6.5 Rondic I.
  • Rondic I.
  • Họ tên:Imad Rondic
  • Ngày sinh:16/02/1999
  • Chiều cao:190(CM)
  • Giá trị:1.5(Triệu)
  • Quốc tịch:Bosnia and Herzegovina
  • Waldschmidt L.
  • Họ tên:Luca Waldschmidt
  • Ngày sinh:19/05/1996
  • Chiều cao:181(CM)
  • Giá trị:1.5(Triệu)
  • Quốc tịch:Germany
#42 7.8 Zeefuik D.
  • Zeefuik D.
  • Họ tên:Deyovaisio Zeefuik
  • Ngày sinh:11/03/1998
  • Chiều cao:178(CM)
  • Giá trị:1(Triệu)
  • Quốc tịch:Netherlands
#1 7.4 Ernst T.
  • Ernst T.
  • Họ tên:Tjark Ernst
  • Ngày sinh:15/03/2003
  • Chiều cao:193(CM)
  • Giá trị:2.5(Triệu)
  • Quốc tịch:Germany
#6 7.5 Demme D.
  • Demme D.
  • Họ tên:Diego Demme
  • Ngày sinh:21/11/1991
  • Chiều cao:170(CM)
  • Giá trị:0.8(Triệu)
  • Quốc tịch:Germany
#10 7.9 Ibrahim Maza
  • Ibrahim Maza
  • Họ tên:Ibrahim Maza
  • Ngày sinh:24/11/2005
  • Chiều cao:0(CM)
  • Giá trị:0(Triệu)
  • Quốc tịch:Algeria
#22 7.1 Winkler M.
  • Winkler M.
  • Họ tên:Marten Winkler
  • Ngày sinh:31/10/2002
  • Chiều cao:184(CM)
  • Giá trị:1.5(Triệu)
  • Quốc tịch:Germany
#44 7.7 Gechter L.
  • Gechter L.
  • Họ tên:Linus Gechter
  • Ngày sinh:27/02/2004
  • Chiều cao:191(CM)
  • Giá trị:2.5(Triệu)
  • Quốc tịch:Germany
#37 8.1 Leistner T.
  • Leistner T.
  • Họ tên:Toni Leistner
  • Ngày sinh:19/08/1990
  • Chiều cao:190(CM)
  • Giá trị:0.3(Triệu)
  • Quốc tịch:Germany
#11 8 Reese F.
  • Reese F.
  • Họ tên:Fabian Reese
  • Ngày sinh:29/11/1997
  • Chiều cao:189(CM)
  • Giá trị:5(Triệu)
  • Quốc tịch:Germany
#16 6.6 Kenny J.
  • Kenny J.
  • Họ tên:Jonjoe Kenny
  • Ngày sinh:15/03/1997
  • Chiều cao:176(CM)
  • Giá trị:2.5(Triệu)
  • Quốc tịch:England
#27 7.5 Cuisance M.
  • Cuisance M.
  • Họ tên:Mickael Cuisance
  • Ngày sinh:16/08/1999
  • Chiều cao:181(CM)
  • Giá trị:3.5(Triệu)
  • Quốc tịch:France
#39 6.7 Scherhant D.
  • Scherhant D.
  • Họ tên:Derry Scherhant
  • Ngày sinh:10/11/2002
  • Chiều cao:185(CM)
  • Giá trị:1.5(Triệu)
  • Quốc tịch:Germany
Bàn thắngBàn thắng
Ghi bàn phạt đềnGhi bàn phạt đền
Bàn phản lưới nhàBàn phản lưới nhà
Kiến tạoKiến tạo
Thẻ vàngThẻ vàng
Thẻ đỏThẻ đỏ
Thẻ vàng thứ haiThẻ vàng thứ hai
Ghi dấuGhi dấu
Thay ngườiThay người
Cầu thủ dự bị vào sânCầu thủ dự bị vào sân
Cầu thủ rời sânCầu thủ rời sân
Phạt đền thất bạiPhạt đền thất bại
Phạt đền thất bạiVideo hỗ trợ trọng tài
Phá phạt đềnPhá phạt đền
Sút cột cầu mônSút cột cầu môn
Cầu thủ xuất sắc nhấtCầu thủ xuất sắc nhất
Phạt đền vì phạm lỗiPhạt đền vì phạm lỗi
Mất bàn thắng vì sai lầmMất bàn thắng vì sai lầm
Cản phá trước khung thànhCản phá trước khung thành
Cầu thủ phòng ngự cuối cùngCầu thủ phòng ngự cuối cùng
Rê bóng cuối cùngRê bóng cuối cùng
Chấn thương và án treo giò
Stomach complaints
37 RW
Ankle Injury
Ruptured cruciate ligament
Ankle Injury
Cruciate ligament injury
42 CF
fitness
49 DF
Ill
Ankle Injury
adductor injury
Ankle Injury
Yellow card total suspension
Head injury

Đội hình gần đây

Ra sân
CF
27
Rondic I.
CF
19
Lemperle T.
CF
9
Waldschmidt L.
RB
29
Thielmann J.
CM
47
Olesen M.
CM
8
Huseinbasic D.
35
Finkgrafe M.
2
Schmied J.
DM
6
Martel E.
LB
17
Paqarada L.
GK
1
Schwabe M.
Dự bị
AM
11
Kainz F.
DF
49
Telle N.
CF
21
Tigges S.
DF
30
Ozkan M.
RW
16
Obuz M.
CF
13
Uth M.
GK
26
Racioppi A.
39
Oliver Schmitt
MF
46
Kujovic E.
Ra sân
GK
1
Ernst T.
31
Dardai M.
37
Leistner T.
44
Gechter L.
RB
42
Zeefuik D.
CM
6
Demme D.
CM
27
Cuisance M.
RB
16
Kenny J.
AM
10
Ibrahim Maza
LW
39
Scherhant D.
LW
11
Reese F.
Dự bị
CM
8
Sessa K.
SS
18
Schuler L.
CM
5
Bouchalakis A.
RW
22
Winkler M.
CF
9
Prevljak S.
GK
35
Gersbeck M.
AM
7
Niederlechner F.
LW
24
Thorsteinsson J. D.
CM
33
Karbownik M.
Cập nhật 06/04/2025 07:01

Copyright © 2008 Bóng Đá INFO,
All rights reserved.

DMCA.com Protection Status

Bóng Đá INFO - Nguồn dữ liệu tỷ số trực tuyến BONGDASO nhanh và chính xác nhất, trang thông tin tổng hợp bongdalu Bongdainfox.tv cập nhật tin soi kèo

Thời gian hoạt động : 24h từ Thứ 2 - Chủ Nhật (Bao gồm cả ngày lễ)

Chịu trách nhiệm nội dung: Tống Nhật Vũ

Địa chỉ: 126 Lê Bình, Phường 4, Tân Bình, Hồ Chí Minh 700000.

Liên lạc quảng cáo qua Email [email protected]

Chém gió, thảo luận kèo, báo cáo lỗi
Cách 1: Dùng phím lối tắt "Ctrl+D"
Cách 2