GMT +7
Indonesian Odds
Hạng 2 Đức
Địa điểm: Eintracht-Stadion Thời tiết: Nhiều mây ,16℃~17℃
#1 7.2 Hoffmann R.
  • Hoffmann R.
  • Họ tên:Ron Ron Hoffmann
  • Ngày sinh:04/04/1999
  • Chiều cao:192(CM)
  • Giá trị:0.6(Triệu)
  • Quốc tịch:Germany
#25 6 Ba S.
  • Ba S.
  • Họ tên:Sanoussy Ba
  • Ngày sinh:05/01/2004
  • Chiều cao:184(CM)
  • Giá trị:0.4(Triệu)
  • Quốc tịch:Germany
#4 6.4 Nikolaou J.
  • Nikolaou J.
  • Họ tên:Jannis Nikolaou
  • Ngày sinh:31/07/1993
  • Chiều cao:187(CM)
  • Giá trị:0.4(Triệu)
  • Quốc tịch:Germany
#27 6.9 Kohler S.
  • Kohler S.
  • Họ tên:Sven Kohler
  • Ngày sinh:08/11/1996
  • Chiều cao:185(CM)
  • Giá trị:0.8(Triệu)
  • Quốc tịch:Germany
#3 6.7 Jaeckel P.
  • Jaeckel P.
  • Họ tên:Paul Jaeckel
  • Ngày sinh:22/07/1998
  • Chiều cao:186(CM)
  • Giá trị:1.5(Triệu)
  • Quốc tịch:Germany
#18 5.4 Rittmuller M.
  • Rittmuller M.
  • Họ tên:Marvin Rittmuller
  • Ngày sinh:07/03/1999
  • Chiều cao:178(CM)
  • Giá trị:0.75(Triệu)
  • Quốc tịch:Germany
#20 6.5 Tempelmann L.
  • Tempelmann L.
  • Họ tên:Lino Tempelmann
  • Ngày sinh:02/02/1999
  • Chiều cao:175(CM)
  • Giá trị:0.5(Triệu)
  • Quốc tịch:Germany
#39 7.6 Krausse R.
  • Krausse R.
  • Họ tên:Robin Krausse
  • Ngày sinh:02/04/1994
  • Chiều cao:179(CM)
  • Giá trị:0.45(Triệu)
  • Quốc tịch:Germany
#7 6.8 Kaufmann F.
  • Kaufmann F.
  • Họ tên:Fabio Kaufmann
  • Ngày sinh:08/09/1992
  • Chiều cao:181(CM)
  • Giá trị:0.4(Triệu)
  • Quốc tịch:Germany
#29 8 Tachie R.
  • Tachie R.
  • Họ tên:Richmond Tachie
  • Ngày sinh:21/04/1999
  • Chiều cao:178(CM)
  • Giá trị:0.8(Triệu)
  • Quốc tịch:Germany
#17 5.7 Polter S.
  • Polter S.
  • Họ tên:Sebastian Polter
  • Ngày sinh:01/04/1991
  • Chiều cao:192(CM)
  • Giá trị:0.3(Triệu)
  • Quốc tịch:Germany
#33 6.2 Hoffmeier M.
  • Hoffmeier M.
  • Họ tên:Marcel Hoffmeier
  • Ngày sinh:15/07/1999
  • Chiều cao:182(CM)
  • Giá trị:1(Triệu)
  • Quốc tịch:Germany
#1 6.2 Riemann M.
  • Riemann M.
  • Họ tên:Manuel Riemann
  • Ngày sinh:09/09/1988
  • Chiều cao:186(CM)
  • Giá trị:0.3(Triệu)
  • Quốc tịch:Germany
#5 7.1 Castaneda S.
  • Castaneda S.
  • Họ tên:Santiago Castaneda
  • Ngày sinh:13/11/2004
  • Chiều cao:191(CM)
  • Giá trị:2(Triệu)
  • Quốc tịch:USA
#7 7.6 Bilbija F.
  • Bilbija F.
  • Họ tên:Filip Bilbija
  • Ngày sinh:24/04/2000
  • Chiều cao:190(CM)
  • Giá trị:2(Triệu)
  • Quốc tịch:Germany
#32 7.1 Zehnter A.
  • Zehnter A.
  • Họ tên:Aaron Zehnter
  • Ngày sinh:31/10/2004
  • Chiều cao:180(CM)
  • Giá trị:6(Triệu)
  • Quốc tịch:Germany
#17 7 Laurin Curda
  • Laurin Curda
  • Họ tên:Laurin Curda
  • Ngày sinh:30/10/2001
  • Chiều cao:185(CM)
  • Giá trị:0.8(Triệu)
  • Quốc tịch:Germany
#25 5.4 Scheller T.
  • Scheller T.
  • Họ tên:Tjark Scheller
  • Ngày sinh:12/01/2002
  • Chiều cao:192(CM)
  • Giá trị:1(Triệu)
  • Quốc tịch:Germany
  • Adriano Grimaldi
  • Họ tên:Adriano Grimaldi
  • Ngày sinh:05/04/1991
  • Chiều cao:188(CM)
  • Giá trị:0.35(Triệu)
  • Quốc tịch:Germany
#23 7.1 Obermair R.
  • Obermair R.
  • Họ tên:Raphael Obermair
  • Ngày sinh:01/04/1996
  • Chiều cao:182(CM)
  • Giá trị:0.8(Triệu)
  • Quốc tịch:Philippines
#20 6.4 Gotze F.
  • Gotze F.
  • Họ tên:Felix Gotze
  • Ngày sinh:11/02/1998
  • Chiều cao:185(CM)
  • Giá trị:2(Triệu)
  • Quốc tịch:Germany
#29 6.1 Ansah I.
  • Ansah I.
  • Họ tên:Ilyas Ansah
  • Ngày sinh:08/11/2004
  • Chiều cao:194(CM)
  • Giá trị:2(Triệu)
  • Quốc tịch:Germany
Bàn thắngBàn thắng
Ghi bàn phạt đềnGhi bàn phạt đền
Bàn phản lưới nhàBàn phản lưới nhà
Kiến tạoKiến tạo
Thẻ vàngThẻ vàng
Thẻ đỏThẻ đỏ
Thẻ vàng thứ haiThẻ vàng thứ hai
Ghi dấuGhi dấu
Thay ngườiThay người
Cầu thủ dự bị vào sânCầu thủ dự bị vào sân
Cầu thủ rời sânCầu thủ rời sân
Phạt đền thất bạiPhạt đền thất bại
Phạt đền thất bạiVideo hỗ trợ trọng tài
Phá phạt đềnPhá phạt đền
Sút cột cầu mônSút cột cầu môn
Cầu thủ xuất sắc nhấtCầu thủ xuất sắc nhất
Phạt đền vì phạm lỗiPhạt đền vì phạm lỗi
Mất bàn thắng vì sai lầmMất bàn thắng vì sai lầm
Cản phá trước khung thànhCản phá trước khung thành
Cầu thủ phòng ngự cuối cùngCầu thủ phòng ngự cuối cùng
Rê bóng cuối cùngRê bóng cuối cùng
Chấn thương và án treo giò
13 GK
Ruptured cruciate ligament
Shoulder injury
Ruptured cruciate ligament
Adductor problems
44 AM
Muscular problems
24 AM
Ruptured cruciate ligament
Torn muscle bundle

Đội hình gần đây

Ra sân
CF
17
Polter S.
CF
29
Tachie R.
AM
44
Gomez J.
DM
27
Kohler S.
CM
20
Tempelmann L.
AM
15
Marie M.
RM
18
Rittmuller M.
3
Jaeckel P.
4
Nikolaou J.
LB
22
Di Michele F.
GK
1
Hoffmann R.
Dự bị
9
Philippe R.
DM
39
Krausse R.
CM
7
Kaufmann F.
RB
2
Drager M.
6
Bicakcic E.
RB
25
Ba S.
GK
34
Justin Duda
21
Kevin Ehlers
CM
16
Baas J.
Ra sân
GK
1
Riemann M.
33
Hoffmeier M.
20
Gotze F.
25
Scheller T.
LM
32
Zehnter A.
DM
5
Castaneda S.
RW
7
Bilbija F.
RB
23
Obermair R.
AM
6
Mehlem M.
LW
11
Michel S.
RW
24
Terho C.
Dự bị
DM
22
Mattes Hansen
LW
29
Ansah I.
MF
26
Klaas S.
FW
39
Adriano Grimaldi
43
Ens M.
GK
30
Schubert M.
CM
19
Luca Herrmann
DF
42
Krumme K.
LM
21
Bauerle A.
Cập nhật 05/04/2025 06:59

Copyright © 2008 Bóng Đá INFO,
All rights reserved.

DMCA.com Protection Status

Bóng Đá INFO - Nguồn dữ liệu tỷ số trực tuyến BONGDASO nhanh và chính xác nhất, trang thông tin tổng hợp bongdalu Bongdainfox.tv cập nhật tin soi kèo

Thời gian hoạt động : 24h từ Thứ 2 - Chủ Nhật (Bao gồm cả ngày lễ)

Chịu trách nhiệm nội dung: Tống Nhật Vũ

Địa chỉ: 126 Lê Bình, Phường 4, Tân Bình, Hồ Chí Minh 700000.

Liên lạc quảng cáo qua Email [email protected]

Chém gió, thảo luận kèo, báo cáo lỗi
Cách 1: Dùng phím lối tắt "Ctrl+D"
Cách 2