GMT +7
Indonesian Odds
Bundesliga
Địa điểm: Stadion An der Alten Forsterei Thời tiết:  ,6℃~7℃
#1 7.5 Ronnow F.
  • Ronnow F.
  • Họ tên:Frederik Ronnow
  • Ngày sinh:04/08/1992
  • Chiều cao:188(CM)
  • Giá trị:4.5(Triệu)
  • Quốc tịch:Denmark
#4 7.7 Leite D.
  • Leite D.
  • Họ tên:Diogo Leite
  • Ngày sinh:23/01/1999
  • Chiều cao:190(CM)
  • Giá trị:15(Triệu)
  • Quốc tịch:Portugal
#14 7.8 Querfeld L.
  • Querfeld L.
  • Họ tên:Leopold Querfeld
  • Ngày sinh:20/12/2003
  • Chiều cao:190(CM)
  • Giá trị:7(Triệu)
  • Quốc tịch:Austria
#5 7.3 Doekhi D.
  • Doekhi D.
  • Họ tên:Danilho Doekhi
  • Ngày sinh:30/06/1998
  • Chiều cao:190(CM)
  • Giá trị:15(Triệu)
  • Quốc tịch:Netherlands
#18 7.4 Juranovic J.
  • Juranovic J.
  • Họ tên:Josip Juranovic
  • Ngày sinh:16/08/1995
  • Chiều cao:173(CM)
  • Giá trị:4(Triệu)
  • Quốc tịch:Croatia
#19 7.1 Haberer J.
  • Haberer J.
  • Họ tên:Janik Haberer
  • Ngày sinh:02/04/1994
  • Chiều cao:187(CM)
  • Giá trị:2.5(Triệu)
  • Quốc tịch:Germany
#8 6.9 Khedira R.
  • Khedira R.
  • Họ tên:Khedira Rani
  • Ngày sinh:27/01/1994
  • Chiều cao:189(CM)
  • Giá trị:3(Triệu)
  • Quốc tịch:Germany
#13 7.6 Schafer A.
  • Schafer A.
  • Họ tên:Andras Schafer
  • Ngày sinh:13/04/1999
  • Chiều cao:178(CM)
  • Giá trị:5(Triệu)
  • Quốc tịch:Hungary
#28 6.6 Trimmel C.
  • Trimmel C.
  • Họ tên:Christopher Trimmel
  • Ngày sinh:24/02/1987
  • Chiều cao:189(CM)
  • Giá trị:0.6(Triệu)
  • Quốc tịch:Austria
#23 6.4 Ilic A.
  • Ilic A.
  • Họ tên:Andrej Ilic
  • Ngày sinh:03/04/2000
  • Chiều cao:189(CM)
  • Giá trị:2.5(Triệu)
  • Quốc tịch:Serbia
#16 6.7 Hollerbach B.
  • Hollerbach B.
  • Họ tên:Benedict Hollerbach
  • Ngày sinh:17/05/2001
  • Chiều cao:181(CM)
  • Giá trị:6(Triệu)
  • Quốc tịch:Germany
#31 6.2 Gerhardt Y.
  • Gerhardt Y.
  • Họ tên:Yannick Gerhardt
  • Ngày sinh:13/03/1994
  • Chiều cao:184(CM)
  • Giá trị:3(Triệu)
  • Quốc tịch:Germany
#1 6.2 Grabara K.
  • Grabara K.
  • Họ tên:Kamil Grabara
  • Ngày sinh:08/01/1999
  • Chiều cao:195(CM)
  • Giá trị:14(Triệu)
  • Quốc tịch:Poland
#33 7.2 David Odogu
  • David Odogu
  • Họ tên:David Odogu
  • Ngày sinh:03/06/2006
  • Chiều cao:191(CM)
  • Giá trị:0(Triệu)
  • Quốc tịch:Germany
#6 6.2 Vranckx A.
  • Vranckx A.
  • Họ tên:Aster Vranckx
  • Ngày sinh:04/10/2002
  • Chiều cao:183(CM)
  • Giá trị:12(Triệu)
  • Quốc tịch:Belgium
#27 6.6 Arnold M.
  • Arnold M.
  • Họ tên:Maximilian Arnold
  • Ngày sinh:27/05/1994
  • Chiều cao:184(CM)
  • Giá trị:7(Triệu)
  • Quốc tịch:Germany
#21 6.1 Maehle J.
  • Maehle J.
  • Họ tên:Joakim Maehle
  • Ngày sinh:20/05/1997
  • Chiều cao:185(CM)
  • Giá trị:14(Triệu)
  • Quốc tịch:Denmark
#2 6.7 Fischer K.
  • Fischer K.
  • Họ tên:Kilian Fischer
  • Ngày sinh:12/10/2000
  • Chiều cao:182(CM)
  • Giá trị:4(Triệu)
  • Quốc tịch:Germany
  • Amoura M. E. A.
  • Họ tên:Mohamed Amoura
  • Ngày sinh:09/05/2000
  • Chiều cao:0(CM)
  • Giá trị:0(Triệu)
  • Quốc tịch:Algeria
#23 6.8 Wind J.
  • Wind J.
  • Họ tên:Jonas Older Wind
  • Ngày sinh:07/02/1999
  • Chiều cao:190(CM)
  • Giá trị:12(Triệu)
  • Quốc tịch:Denmark
#16 7.1 Kaminski J.
  • Kaminski J.
  • Họ tên:Jakub Kaminski
  • Ngày sinh:05/06/2002
  • Chiều cao:179(CM)
  • Giá trị:5(Triệu)
  • Quốc tịch:Poland
#39 6.5 Wimmer P.
  • Wimmer P.
  • Họ tên:Patrick Wimmer
  • Ngày sinh:30/05/2001
  • Chiều cao:182(CM)
  • Giá trị:15(Triệu)
  • Quốc tịch:Austria
Bàn thắngBàn thắng
Ghi bàn phạt đềnGhi bàn phạt đền
Bàn phản lưới nhàBàn phản lưới nhà
Kiến tạoKiến tạo
Thẻ vàngThẻ vàng
Thẻ đỏThẻ đỏ
Thẻ vàng thứ haiThẻ vàng thứ hai
Ghi dấuGhi dấu
Thay ngườiThay người
Cầu thủ dự bị vào sânCầu thủ dự bị vào sân
Cầu thủ rời sânCầu thủ rời sân
Phạt đền thất bạiPhạt đền thất bại
Phạt đền thất bạiVideo hỗ trợ trọng tài
Phá phạt đềnPhá phạt đền
Sút cột cầu mônSút cột cầu môn
Cầu thủ xuất sắc nhấtCầu thủ xuất sắc nhất
Phạt đền vì phạm lỗiPhạt đền vì phạm lỗi
Mất bàn thắng vì sai lầmMất bàn thắng vì sai lầm
Cản phá trước khung thànhCản phá trước khung thành
Cầu thủ phòng ngự cuối cùngCầu thủ phòng ngự cuối cùng
Rê bóng cuối cùngRê bóng cuối cùng
Chấn thương và án treo giò
Injury
24 LM
Foot injury
Ankle Injury
Foot surgery
Foot injury
Knee Problems
Muscle Injury
19 AM
Torn Muscle Fibre
Achilles tendon problems
13 LB
fitness
Foot injury
Knee injury
Hamstring Injury
Torn Muscle Fibre

Đội hình gần đây

Ra sân
AM
11
Jeong Woo-Yeong
CF
23
Ilic A.
CF
16
Hollerbach B.
RB
28
Trimmel C.
DM
8
Khedira R.
CM
19
Haberer J.
RB
18
Juranovic J.
5
Doekhi D.
14
Querfeld L.
4
Leite D.
GK
1
Ronnow F.
Dự bị
CF
27
Marin Ljubicic
DM
29
Tousart L.
RW
21
Skarke T.
MF
13
Schafer A.
CM
20
Benes L.
LB
26
Roussillon J.
LM
15
Rothe T.
GK
37
Schwolow A.
2
Vogt K.
Ra sân
GK
1
Grabara K.
LB
21
Maehle J.
4
Koulierakis K.
3
Bornauw S.
RB
2
Fischer K.
CM
31
Gerhardt Y.
CM
27
Arnold M.
AM
24
Bence Dardai
CF
11
Tomas T.
RW
39
Wimmer P.
RW
7
Skov Olsen A.
Dự bị
CF
23
Wind J.
CF
17
Behrens K.
CF
10
Nmecha L.
LW
16
Kaminski J.
18
Vavro D.
CM
6
Vranckx A.
GK
29
Muller M.
33
David Odogu
LM
40
Paredes K.
Cập nhật 07/04/2025 07:00

Copyright © 2008 Bóng Đá INFO,
All rights reserved.

DMCA.com Protection Status

Bóng Đá INFO - Nguồn dữ liệu tỷ số trực tuyến BONGDASO nhanh và chính xác nhất, trang thông tin tổng hợp bongdalu Bongdainfox.tv cập nhật tin soi kèo

Thời gian hoạt động : 24h từ Thứ 2 - Chủ Nhật (Bao gồm cả ngày lễ)

Chịu trách nhiệm nội dung: Tống Nhật Vũ

Địa chỉ: 126 Lê Bình, Phường 4, Tân Bình, Hồ Chí Minh 700000.

Liên lạc quảng cáo qua Email [email protected]

Chém gió, thảo luận kèo, báo cáo lỗi
Cách 1: Dùng phím lối tắt "Ctrl+D"
Cách 2