Union Berlin
3-4-2-1
4-5-1
Bayer Leverkusen
- Họ tên:Frederik Ronnow
- Ngày sinh:04/08/1992
- Chiều cao:188(CM)
- Giá trị:4.5(Triệu)
- Quốc tịch:Denmark
#14
Leopold Querfeld
- Họ tên:Leopold Querfeld
- Ngày sinh:20/12/2003
- Chiều cao:190(CM)
- Giá trị:5(Triệu)
- Quốc tịch:Austria
#2
Kevin Vogt
- Họ tên:Kevin Vogt
- Ngày sinh:23/09/1991
- Chiều cao:194(CM)
- Giá trị:2(Triệu)
- Quốc tịch:Germany
- Họ tên:Danilho Doekhi
- Ngày sinh:30/06/1998
- Chiều cao:190(CM)
- Giá trị:17(Triệu)
- Quốc tịch:Netherlands
#15
Tom Rothe
- Họ tên:Tom Rothe
- Ngày sinh:29/10/2004
- Chiều cao:193(CM)
- Giá trị:8(Triệu)
- Quốc tịch:Germany
#8
Khedira Rani
- Họ tên:Khedira Rani
- Ngày sinh:27/01/1994
- Chiều cao:189(CM)
- Giá trị:5(Triệu)
- Quốc tịch:Germany
#36
Aljoscha Kemlein
- Họ tên:Aljoscha Kemlein
- Ngày sinh:02/08/2004
- Chiều cao:185(CM)
- Giá trị:3(Triệu)
- Quốc tịch:Germany
- Họ tên:Christopher Trimmel
- Ngày sinh:24/02/1987
- Chiều cao:189(CM)
- Giá trị:0.6(Triệu)
- Quốc tịch:Austria
#11
Woo-Yeong Jeong
- Họ tên:Woo-Yeong Jeong
- Ngày sinh:20/09/1999
- Chiều cao:179(CM)
- Giá trị:3.5(Triệu)
- Quốc tịch:South Korea
- Họ tên:Benedict Hollerbach
- Ngày sinh:17/05/2001
- Chiều cao:181(CM)
- Giá trị:5(Triệu)
- Quốc tịch:Germany
#21
Tim Skarke
- Họ tên:Tim Skarke
- Ngày sinh:07/09/1996
- Chiều cao:181(CM)
- Giá trị:3(Triệu)
- Quốc tịch:Germany
#14
Patrik Schick
- Họ tên:Patrik Schick
- Ngày sinh:24/01/1996
- Chiều cao:191(CM)
- Giá trị:22(Triệu)
- Quốc tịch:Czech Republic
#30
Jeremie Frimpong
- Họ tên:Jeremie Frimpong
- Ngày sinh:10/12/2000
- Chiều cao:172(CM)
- Giá trị:50(Triệu)
- Quốc tịch:Netherlands
#34
Granit Xhaka
- Họ tên:Granit Xhaka
- Ngày sinh:27/09/1992
- Chiều cao:186(CM)
- Giá trị:20(Triệu)
- Quốc tịch:Switzerland
- Họ tên:Robert Andrich
- Ngày sinh:22/09/1994
- Chiều cao:187(CM)
- Giá trị:17(Triệu)
- Quốc tịch:Germany
- Họ tên:Aleix Garcia Serrano
- Ngày sinh:28/06/1997
- Chiều cao:173(CM)
- Giá trị:20(Triệu)
- Quốc tịch:Spain
#20
Alex Grimaldo
- Họ tên:Alex Grimaldo
- Ngày sinh:20/09/1995
- Chiều cao:171(CM)
- Giá trị:45(Triệu)
- Quốc tịch:Spain
- Họ tên:Arthur Augusto de Matos Soares
- Ngày sinh:17/03/2003
- Chiều cao:174(CM)
- Giá trị:5(Triệu)
- Quốc tịch:Brazil
#12
Edmond Tapsoba
- Họ tên:Edmond Tapsoba
- Ngày sinh:02/02/1999
- Chiều cao:194(CM)
- Giá trị:45(Triệu)
- Quốc tịch:Burkina Faso
- Họ tên:Jonathan Glao Tah
- Ngày sinh:11/02/1996
- Chiều cao:195(CM)
- Giá trị:30(Triệu)
- Quốc tịch:Germany
- Họ tên:Piero Hincapie
- Ngày sinh:09/01/2002
- Chiều cao:184(CM)
- Giá trị:40(Triệu)
- Quốc tịch:Ecuador
- Họ tên:Lukas Hradecky
- Ngày sinh:24/11/1989
- Chiều cao:192(CM)
- Giá trị:2.5(Triệu)
- Quốc tịch:Finland
Bàn thắng
Ghi bàn phạt đền
Bàn phản lưới nhà
Kiến tạo
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thẻ vàng thứ hai
Ghi dấu
Thay người
Cầu thủ dự bị vào sân
Cầu thủ rời sân
Phạt đền thất bại
Video hỗ trợ trọng tài
Phá phạt đền
Sút cột cầu môn
Cầu thủ xuất sắc nhất
Phạt đền vì phạm lỗi
Mất bàn thắng vì sai lầm
Cản phá trước khung thành
Cầu thủ phòng ngự cuối cùng
Rê bóng cuối cùng
Dự bị
Chấn thương và án treo giò
Đội hình gần đây
Ra sân
GK
1
Frederik Ronnow
CB
5
Danilho Doekhi
CB
2
Kevin Vogt
CB
4
Diogo Leite
RB
28
Christopher Trimmel
DM
36
Aljoscha Kemlein
DM
8
Khedira Rani
LM
24
Robert Skov
CM
19
Janik Haberer
CF
7
Yorbe Vertessen
CF
17
Theoson Jordan Siebatcheu
Dự bị
CB
14
Leopold Querfeld
RB
18
Josip Juranovic
GK
37
Alexander Schwolow
RW
21
Tim Skarke
LB
15
Tom Rothe
CF
16
Benedict Hollerbach
CM
13
Andras Schafer
CM
20
Laszlo Benes
AM
11
Woo-Yeong Jeong
Ra sân
GK
17
Matej Kovar
CB
3
Piero Hincapie
CB
4
Jonathan Glao Tah
CB
12
Edmond Tapsoba
LB
20
Alex Grimaldo
CM
34
Granit Xhaka
DM
8
Robert Andrich
CM
25
Exequiel Palacios
RB
30
Jeremie Frimpong
SS
14
Patrik Schick
AM
10
Florian Wirtz
Dự bị
GK
1
Lukas Hradecky
GK
36
Niklas Lomb
AM
40
Francis Onyeka
AM
19
Nathan Tella
CM
24
Aleix Garcia Serrano
29
Artem Stepanovich
28
Ben Hawighorst
RB
13
Arthur Augusto de Matos Soares
Cập nhật 01/12/2024 07:00