GMT +7
Indonesian Odds
Bundesliga
VS
Địa điểm: WWK Arena Thời tiết: Nhiều mây ,2℃~3℃
  • Nediljko Labrovic
  • Họ tên:Nediljko Labrovic
  • Ngày sinh:10/10/1999
  • Chiều cao:196(CM)
  • Giá trị:4.5(Triệu)
  • Quốc tịch:Croatia
  • Maximilian Bauer
  • Họ tên:Maximilian Bauer
  • Ngày sinh:09/02/2000
  • Chiều cao:189(CM)
  • Giá trị:3(Triệu)
  • Quốc tịch:Germany
  • Jeffrey Gouweleeuw
  • Họ tên:Jeffrey Gouweleeuw
  • Ngày sinh:10/07/1991
  • Chiều cao:188(CM)
  • Giá trị:2(Triệu)
  • Quốc tịch:Netherlands
  • Chrislain Matsima
  • Họ tên:Chrislain Matsima
  • Ngày sinh:15/05/2002
  • Chiều cao:193(CM)
  • Giá trị:7(Triệu)
  • Quốc tịch:France
  • Henri Koudossou
  • Họ tên:Henri Koudossou
  • Ngày sinh:03/09/1999
  • Chiều cao:180(CM)
  • Giá trị:0.45(Triệu)
  • Quốc tịch:Germany
  • Elvis Rexhbecaj
  • Họ tên:Elvis Rexhbecaj
  • Ngày sinh:01/11/1997
  • Chiều cao:182(CM)
  • Giá trị:3.5(Triệu)
  • Quốc tịch:Kosovo
  • Kristijan Jakic
  • Họ tên:Kristijan Jakic
  • Ngày sinh:14/05/1997
  • Chiều cao:184(CM)
  • Giá trị:6.5(Triệu)
  • Quốc tịch:Croatia
  • Frank Ogochukwu Onyeka
  • Họ tên:Frank Ogochukwu Onyeka
  • Ngày sinh:01/01/1998
  • Chiều cao:183(CM)
  • Giá trị:9(Triệu)
  • Quốc tịch:Nigeria
  • Marius Wolf
  • Họ tên:Marius Wolf
  • Ngày sinh:27/05/1995
  • Chiều cao:188(CM)
  • Giá trị:3(Triệu)
  • Quốc tịch:Germany
  • Alexis Claude Maurice
  • Họ tên:Alexis Claude Maurice
  • Ngày sinh:06/06/1998
  • Chiều cao:174(CM)
  • Giá trị:3.5(Triệu)
  • Quốc tịch:France
  • Phillip Tietz
  • Họ tên:Phillip Tietz
  • Ngày sinh:09/07/1997
  • Chiều cao:190(CM)
  • Giá trị:5(Triệu)
  • Quốc tịch:Germany
  • Philipp Hofmann
  • Họ tên:Philipp Hofmann
  • Ngày sinh:30/03/1993
  • Chiều cao:195(CM)
  • Giá trị:1.8(Triệu)
  • Quốc tịch:Germany
  • Moritz Broschinski
  • Họ tên:Moritz Broschinski
  • Ngày sinh:23/09/2000
  • Chiều cao:190(CM)
  • Giá trị:3(Triệu)
  • Quốc tịch:Germany
  • Felix Passlack
  • Họ tên:Felix Passlack
  • Ngày sinh:29/05/1998
  • Chiều cao:170(CM)
  • Giá trị:2.5(Triệu)
  • Quốc tịch:Germany
  • Matus Bero
  • Họ tên:Matus Bero
  • Ngày sinh:06/09/1995
  • Chiều cao:181(CM)
  • Giá trị:3.5(Triệu)
  • Quốc tịch:Slovakia
  • Anthony Losilla
  • Họ tên:Anthony Losilla
  • Ngày sinh:10/03/1986
  • Chiều cao:185(CM)
  • Giá trị:0.5(Triệu)
  • Quốc tịch:France
  • Lukas Daschner
  • Họ tên:Lukas Daschner
  • Ngày sinh:01/10/1998
  • Chiều cao:185(CM)
  • Giá trị:1.2(Triệu)
  • Quốc tịch:Germany
  • Maximilian Wittek
  • Họ tên:Maximilian Wittek
  • Ngày sinh:21/08/1995
  • Chiều cao:173(CM)
  • Giá trị:2(Triệu)
  • Quốc tịch:Germany
  • Tim Oermann
  • Họ tên:Tim Oermann
  • Ngày sinh:06/10/2003
  • Chiều cao:189(CM)
  • Giá trị:4(Triệu)
  • Quốc tịch:Germany
  • Ivan Ordets
  • Họ tên:Ivan Ordets
  • Ngày sinh:08/07/1992
  • Chiều cao:195(CM)
  • Giá trị:2.5(Triệu)
  • Quốc tịch:Ukraine
  • Jakov Medic
  • Họ tên:Jakov Medic
  • Ngày sinh:07/09/1998
  • Chiều cao:193(CM)
  • Giá trị:2(Triệu)
  • Quốc tịch:Croatia
  • Patrick Drewes
  • Họ tên:Patrick Drewes
  • Ngày sinh:04/02/1993
  • Chiều cao:194(CM)
  • Giá trị:1(Triệu)
  • Quốc tịch:Germany
Bàn thắngBàn thắng
Ghi bàn phạt đềnGhi bàn phạt đền
Bàn phản lưới nhàBàn phản lưới nhà
Kiến tạoKiến tạo
Thẻ vàngThẻ vàng
Thẻ đỏThẻ đỏ
Thẻ vàng thứ haiThẻ vàng thứ hai
Ghi dấuGhi dấu
Thay ngườiThay người
Cầu thủ dự bị vào sânCầu thủ dự bị vào sân
Cầu thủ rời sânCầu thủ rời sân
Phạt đền thất bạiPhạt đền thất bại
Phạt đền thất bạiVideo hỗ trợ trọng tài
Phá phạt đềnPhá phạt đền
Sút cột cầu mônSút cột cầu môn
Cầu thủ xuất sắc nhấtCầu thủ xuất sắc nhất
Phạt đền vì phạm lỗiPhạt đền vì phạm lỗi
Mất bàn thắng vì sai lầmMất bàn thắng vì sai lầm
Cản phá trước khung thànhCản phá trước khung thành
Cầu thủ phòng ngự cuối cùngCầu thủ phòng ngự cuối cùng
Rê bóng cuối cùngRê bóng cuối cùng
Chấn thương và án treo giò
Groin Surgery
fitness
adductor injury
Injury
Muscle Injury
Injured Doubtful
Indirect card suspension
Ankle Injury
23 RW
Injured Doubtful
Hip problems

Đội hình gần đây

Ra sân
GK
22
Nediljko Labrovic
CB
5
Chrislain Matsima
CB
6
Jeffrey Gouweleeuw
CB
31
Keven Schlotterbeck
RB
11
Marius Wolf
CM
8
Elvis Rexhbecaj
CM
19
Frank Ogochukwu Onyeka
CM
10
Arne Maier
LB
13
Dimitris Giannoulis
SS
21
Phillip Tietz
AM
20
Alexis Claude Maurice
Dự bị
CF
15
Steve Mounie
LB
3
Mads Giersing Valentin Pedersen
CF
9
Samuel Essende
LW
7
Yusuf Kabadayi
RB
44
Henri Koudossou
GK
1
Finn Dahmen
CB
23
Maximilian Bauer
LW
16
Ruben Vargas
AM
36
Mert Komur
Ra sân
GK
27
Patrick Drewes
RB
15
Felix Passlack
CB
14
Tim Oermann
CB
13
Jakov Medic
LB
32
Maximilian Wittek
LW
21
Gerrit Holtmann
CM
19
Matus Bero
DM
8
Anthony Losilla
DM
6
Ibrahima Sissoko
CF
29
Moritz Broschinski
CF
33
Philipp Hofmann
Dự bị
LB
5
Bernardo Fernandes da Silva Junior
RB
2
Christian Gamboa Luna
GK
1
Timo Horn
AM
11
Moritz-Broni Kwarteng
AM
7
Lukas Daschner
RW
23
Koji Miyoshi
AM
10
Dani De Wit
CB
4
Erhan Masovic
CB
20
Ivan Ordets
Cập nhật 01/12/2024 07:00

Copyright © 2008 Bóng Đá INFO,
All rights reserved.

DMCA.com Protection Status

Bóng Đá INFO - Nguồn dữ liệu tỷ số trực tuyến BONGDASO nhanh và chính xác nhất, trang thông tin tổng hợp bongdalu Bongdainfox.tv cập nhật tin soi kèo

Thời gian hoạt động : 24h từ Thứ 2 - Chủ Nhật (Bao gồm cả ngày lễ)

Chịu trách nhiệm nội dung: Tống Nhật Vũ

Địa chỉ: 126 Lê Bình, Phường 4, Tân Bình, Hồ Chí Minh 700000.

Liên lạc quảng cáo qua Email [email protected]

Chém gió, thảo luận kèo, báo cáo lỗi
Cách 1: Dùng phím lối tắt "Ctrl+D"
Cách 2