Motherwell
3-4-1-2
3-4-1-2
Hibernian
- Họ tên:Aston Oxborough
- Ngày sinh:09/05/1998
- Chiều cao:196(CM)
- Giá trị:0.4(Triệu)
- Quốc tịch:England
#5
Kofi Balmer
- Họ tên:Kofi Balmer
- Ngày sinh:19/09/2000
- Chiều cao:189(CM)
- Giá trị:0.2(Triệu)
- Quốc tịch:Northern Ireland
#4
Liam Gordon
- Họ tên:Liam Gordon
- Ngày sinh:26/01/1996
- Chiều cao:191(CM)
- Giá trị:0.5(Triệu)
- Quốc tịch:Scotland
#15
Dan Casey
- Họ tên:Dan Casey
- Ngày sinh:29/10/1997
- Chiều cao:186(CM)
- Giá trị:0.4(Triệu)
- Quốc tịch:Ireland
#23
Ewan Wilson
- Họ tên:Ewan Wilson
- Ngày sinh:19/11/2004
- Chiều cao:179(CM)
- Giá trị:0.5(Triệu)
- Quốc tịch:Scotland
#11
Andy Halliday
- Họ tên:Andy Halliday
- Ngày sinh:11/10/1991
- Chiều cao:181(CM)
- Giá trị:0.2(Triệu)
- Quốc tịch:Scotland
- Họ tên:Davor Zdravkovski
- Ngày sinh:20/03/1998
- Chiều cao:175(CM)
- Giá trị:0.45(Triệu)
- Quốc tịch:North Macedonia
#21
Marvin Kaleta
- Họ tên:Marvin Kaleta
- Ngày sinh:14/09/2004
- Chiều cao:0(CM)
- Giá trị:0.2(Triệu)
- Quốc tịch:Democratic Rep Congo
#38
Lennon Miller
- Họ tên:Lennon Miller
- Ngày sinh:25/08/2006
- Chiều cao:182(CM)
- Giá trị:4(Triệu)
- Quốc tịch:Scotland
- Họ tên:Tawanda Maswanhise
- Ngày sinh:01/01/1970
- Chiều cao:0(CM)
- Giá trị:0(Triệu)
- Quốc tịch:
- Họ tên:Apostolos Stamatelopoulos
- Ngày sinh:09/04/1999
- Chiều cao:184(CM)
- Giá trị:0.4(Triệu)
- Quốc tịch:Australia
- Họ tên:Mykola Kukharevych
- Ngày sinh:01/07/2001
- Chiều cao:191(CM)
- Giá trị:1.2(Triệu)
- Quốc tịch:Ukraine
- Họ tên:Thody Elie Youan
- Ngày sinh:07/04/1999
- Chiều cao:183(CM)
- Giá trị:1.8(Triệu)
- Quốc tịch:France
#23
Junior Hoilett
- Họ tên:Junior Hoilett
- Ngày sinh:05/06/1990
- Chiều cao:174(CM)
- Giá trị:0.15(Triệu)
- Quốc tịch:Canada
- Họ tên:Christopher Cadden
- Ngày sinh:19/09/1996
- Chiều cao:183(CM)
- Giá trị:0.6(Triệu)
- Quốc tịch:Scotland
- Họ tên:Nectarios Triantis
- Ngày sinh:11/05/2003
- Chiều cao:191(CM)
- Giá trị:0.3(Triệu)
- Quốc tịch:Australia
- Họ tên:Joseph Peter Newell
- Ngày sinh:15/03/1993
- Chiều cao:180(CM)
- Giá trị:0.8(Triệu)
- Quốc tịch:England
#19
Nicky Cadden
- Họ tên:Nicky Cadden
- Ngày sinh:19/09/1996
- Chiều cao:178(CM)
- Giá trị:0.5(Triệu)
- Quốc tịch:Scotland
- Họ tên:Warren O Hora
- Ngày sinh:19/04/1999
- Chiều cao:188(CM)
- Giá trị:0.35(Triệu)
- Quốc tịch:Ireland
- Họ tên:Rocky Bushiri Kiranga
- Ngày sinh:30/11/1999
- Chiều cao:187(CM)
- Giá trị:0.4(Triệu)
- Quốc tịch:Democratic Rep Congo
#15
Jack Iredale
- Họ tên:Jack Iredale
- Ngày sinh:02/05/1996
- Chiều cao:184(CM)
- Giá trị:0.25(Triệu)
- Quốc tịch:Australia
- Họ tên:Jordan Clifford Smith
- Ngày sinh:08/12/1994
- Chiều cao:183(CM)
- Giá trị:0.125(Triệu)
- Quốc tịch:England
Bàn thắng
Ghi bàn phạt đền
Bàn phản lưới nhà
Kiến tạo
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thẻ vàng thứ hai
Ghi dấu
Thay người
Cầu thủ dự bị vào sân
Cầu thủ rời sân
Phạt đền thất bại
Video hỗ trợ trọng tài
Phá phạt đền
Sút cột cầu môn
Cầu thủ xuất sắc nhất
Phạt đền vì phạm lỗi
Mất bàn thắng vì sai lầm
Cản phá trước khung thành
Cầu thủ phòng ngự cuối cùng
Rê bóng cuối cùng
Dự bị
Chấn thương và án treo giò
Đội hình gần đây
Ra sân
GK
13
Aston Oxborough
CB
15
Dan Casey
CB
5
Kofi Balmer
LB
3
Steve Seddon
RB
21
Marvin Kaleta
CB
4
Liam Gordon
CM
38
Lennon Miller
LB
23
Ewan Wilson
CM
7
Tom Sparrow
CF
14
Apostolos Stamatelopoulos
DM
11
Andy Halliday
Dự bị
CM
12
Harry Paton
CF
24
Moses Ebiye
CF
9
Zach Robinson
LW
55
Tawanda Maswanhise
RB
22
Johnny Koutroumbis
CB
20
Shane Blaney
DM
6
Davor Zdravkovski
LW
90
Jair Veiga Vieira Tavares
31
Matty Connolly
Ra sân
GK
13
Jordan Clifford Smith
LB
15
Jack Iredale
CB
33
Rocky Bushiri Kiranga
CB
5
Warren O Hora
LM
19
Nicky Cadden
CM
11
Joseph Peter Newell
DM
26
Nectarios Triantis
RB
2
Lewis Miller
LW
23
Junior Hoilett
LW
7
Thody Elie Youan
CF
99
Mykola Kukharevych
Dự bị
RW
10
Martin Boyle
DM
8
Jake Doyle-Hayes
CF
34
Dwight Gayle
GK
1
Josef Bursik
RB
12
Christopher Cadden
AM
32
Josh Campbell
CM
6
Dylan Levitt
CM
18
Hyeok Kyu Kwon
AM
35
Rudi Allan-Molotnikov
Cập nhật 01/12/2024 07:00