GMT +7
Indonesian Odds
Ngoại Hạng Scotland
Địa điểm: Tannadice Park Thời tiết:  ,11℃~12℃
  • Jack Walton
  • Họ tên:Jack Walton
  • Ngày sinh:23/04/1998
  • Chiều cao:184(CM)
  • Giá trị:0.4(Triệu)
  • Quốc tịch:England
  • Ross Graham
  • Họ tên:Ross Graham
  • Ngày sinh:20/02/2001
  • Chiều cao:0(CM)
  • Giá trị:0.5(Triệu)
  • Quốc tịch:Scotland
  • Declan Gallagher
  • Họ tên:Declan Gallagher
  • Ngày sinh:13/02/1991
  • Chiều cao:196(CM)
  • Giá trị:0.25(Triệu)
  • Quốc tịch:Scotland
  • Emmanuel Adegboyega
  • Họ tên:Emmanuel Adegboyega
  • Ngày sinh:16/09/2003
  • Chiều cao:191(CM)
  • Giá trị:0.3(Triệu)
  • Quốc tịch:Ireland
  • Will Ferry
  • Họ tên:Will Ferry
  • Ngày sinh:07/12/2000
  • Chiều cao:175(CM)
  • Giá trị:0.6(Triệu)
  • Quốc tịch:Ireland
  • Craig Sibbald
  • Họ tên:Craig Sibbald
  • Ngày sinh:18/05/1995
  • Chiều cao:170(CM)
  • Giá trị:0.35(Triệu)
  • Quốc tịch:Scotland
  • Kevin Holt
  • Họ tên:Kevin Holt
  • Ngày sinh:25/01/1993
  • Chiều cao:187(CM)
  • Giá trị:0.25(Triệu)
  • Quốc tịch:Scotland
  • Luca Stephenson
  • Họ tên:Luca Stephenson
  • Ngày sinh:17/09/2003
  • Chiều cao:182(CM)
  • Giá trị:0.6(Triệu)
  • Quốc tịch:England
  • Kristijan Trapanovski
  • Họ tên:Kristijan Trapanovski
  • Ngày sinh:14/08/1999
  • Chiều cao:180(CM)
  • Giá trị:0.4(Triệu)
  • Quốc tịch:North Macedonia
  • David Babunski
  • Họ tên:David Babunski
  • Ngày sinh:01/03/1994
  • Chiều cao:178(CM)
  • Giá trị:0.3(Triệu)
  • Quốc tịch:North Macedonia
  • Jort van der Sande
  • Họ tên:Jort van der Sande
  • Ngày sinh:25/01/1996
  • Chiều cao:183(CM)
  • Giá trị:0.5(Triệu)
  • Quốc tịch:Netherlands
  • Kieran Dowell
  • Họ tên:Kieran Dowell
  • Ngày sinh:10/10/1997
  • Chiều cao:183(CM)
  • Giá trị:1(Triệu)
  • Quốc tịch:England
  • Cyriel Dessers
  • Họ tên:Cyriel Dessers
  • Ngày sinh:08/12/1994
  • Chiều cao:185(CM)
  • Giá trị:4(Triệu)
  • Quốc tịch:Nigeria
  • Oscar Cortes
  • Họ tên:Oscar Cortes
  • Ngày sinh:03/12/2003
  • Chiều cao:178(CM)
  • Giá trị:3.5(Triệu)
  • Quốc tịch:Colombia
  • Diomande Mohammed
  • Họ tên:Diomande Mohammed
  • Ngày sinh:30/10/2001
  • Chiều cao:183(CM)
  • Giá trị:6(Triệu)
  • Quốc tịch:Ivory Coast
  • Connor Barron
  • Họ tên:Connor Barron
  • Ngày sinh:29/08/2002
  • Chiều cao:175(CM)
  • Giá trị:2.5(Triệu)
  • Quốc tịch:Scotland
  • Tom Lawrence
  • Họ tên:Tom Lawrence
  • Ngày sinh:13/01/1994
  • Chiều cao:175(CM)
  • Giá trị:2(Triệu)
  • Quốc tịch:Wales
  • James Tavernier
  • Họ tên:James Tavernier
  • Ngày sinh:31/10/1991
  • Chiều cao:182(CM)
  • Giá trị:3(Triệu)
  • Quốc tịch:England
  • John Souttar
  • Họ tên:John Souttar
  • Ngày sinh:25/09/1996
  • Chiều cao:186(CM)
  • Giá trị:4.5(Triệu)
  • Quốc tịch:Scotland
  • Robin Propper
  • Họ tên:Robin Propper
  • Ngày sinh:23/09/1993
  • Chiều cao:190(CM)
  • Giá trị:2.5(Triệu)
  • Quốc tịch:Netherlands
#22 Jefte
  • Jefte
  • Họ tên:Jefte
  • Ngày sinh:21/12/2003
  • Chiều cao:183(CM)
  • Giá trị:2.5(Triệu)
  • Quốc tịch:Brazil
  • Jack Butland
  • Họ tên:Jack Butland
  • Ngày sinh:10/03/1993
  • Chiều cao:196(CM)
  • Giá trị:3(Triệu)
  • Quốc tịch:England
Bàn thắngBàn thắng
Ghi bàn phạt đềnGhi bàn phạt đền
Bàn phản lưới nhàBàn phản lưới nhà
Kiến tạoKiến tạo
Thẻ vàngThẻ vàng
Thẻ đỏThẻ đỏ
Thẻ vàng thứ haiThẻ vàng thứ hai
Ghi dấuGhi dấu
Thay ngườiThay người
Cầu thủ dự bị vào sânCầu thủ dự bị vào sân
Cầu thủ rời sânCầu thủ rời sân
Phạt đền thất bạiPhạt đền thất bại
Phạt đền thất bạiVideo hỗ trợ trọng tài
Phá phạt đềnPhá phạt đền
Sút cột cầu mônSút cột cầu môn
Cầu thủ xuất sắc nhấtCầu thủ xuất sắc nhất
Phạt đền vì phạm lỗiPhạt đền vì phạm lỗi
Mất bàn thắng vì sai lầmMất bàn thắng vì sai lầm
Cản phá trước khung thànhCản phá trước khung thành
Cầu thủ phòng ngự cuối cùngCầu thủ phòng ngự cuối cùng
Rê bóng cuối cùngRê bóng cuối cùng
Chấn thương và án treo giò
Injured Doubtful
Injured Doubtful
Unknown Injury
Hamstring Injury
Knee injury
Hamstring Injury
Injured Doubtful

Đội hình gần đây

Ra sân
GK
1
Jack Walton
CB
16
Emmanuel Adegboyega
CB
31
Declan Gallagher
CB
6
Ross Graham
DM
17
Luca Stephenson
CB
4
Kevin Holt
DM
14
Craig Sibbald
LM
11
Will Ferry
CM
10
David Babunski
AM
7
Kristijan Trapanovski
CF
20
Jort van der Sande
Dự bị
GK
25
Dave Richards
CB
5
Vicko Sevelj
DM
23
Ross Docherty
LW
15
Glenn Middleton
CM
12
Richard Odada
70
Meshack Izuchukwu Ubochioma
RW
29
Miller Thomson
CF
9
Louis Moult
CF
19
Sam Dalby
Ra sân
GK
1
Jack Butland
RB
2
James Tavernier
CB
5
John Souttar
CB
4
Robin Propper
LB
22
Jefte
RW
21
Dujon Sterling
CM
8
Connor Barron
CM
10
Diomande Mohammed
RW
18
Vaclav Cerny
CF
9
Cyriel Dessers
LW
17
Rabbi Matondo
Dự bị
RW
45
Ross McCausland
AM
11
Tom Lawrence
GK
31
Liam Kelly
CB
27
Leon Aderemi Balogun
RB
24
Neraysho Kasanwirjo
LB
47
Robbie Fraser
CM
43
Nicolas Raskin
CF
29
Hamza Igamane
CF
99
Danilo Pereira da Silva
Cập nhật 16/09/2024 07:00

Copyright © 2008 Bóng Đá INFO,
All rights reserved.

DMCA.com Protection Status

Bóng Đá INFO - Nguồn dữ liệu tỷ số trực tuyến BONGDASO nhanh và chính xác nhất, trang thông tin tổng hợp bongdalu Bongdainfox.tv cập nhật tin soi kèo

Thời gian hoạt động : 24h từ Thứ 2 - Chủ Nhật (Bao gồm cả ngày lễ)

Chịu trách nhiệm nội dung: Tống Nhật Vũ

Địa chỉ: 126 Lê Bình, Phường 4, Tân Bình, Hồ Chí Minh 700000.

Liên lạc quảng cáo qua Email [email protected]

Chém gió, thảo luận kèo, báo cáo lỗi
Cách 1: Dùng phím lối tắt "Ctrl+D"
Cách 2