Swansea City
4-2-3-1
4-2-3-1
Portsmouth
- Họ tên:Lawrence Vigouroux
- Ngày sinh:19/11/1993
- Chiều cao:194(CM)
- Giá trị:0.5(Triệu)
- Quốc tịch:Chile
#14
Josh Tymon
- Họ tên:Josh Tymon
- Ngày sinh:22/05/1999
- Chiều cao:180(CM)
- Giá trị:3.2(Triệu)
- Quốc tịch:England
- Họ tên:Harry Darling
- Ngày sinh:08/08/1999
- Chiều cao:180(CM)
- Giá trị:2(Triệu)
- Quốc tịch:England
- Họ tên:Benjamin Cabango
- Ngày sinh:30/05/2000
- Chiều cao:186(CM)
- Giá trị:9(Triệu)
- Quốc tịch:Wales
#2
Josh Key
- Họ tên:Josh Key
- Ngày sinh:19/11/1999
- Chiều cao:178(CM)
- Giá trị:0.8(Triệu)
- Quốc tịch:England
#8
Matt Grimes
- Họ tên:Matt Grimes
- Ngày sinh:15/07/1995
- Chiều cao:178(CM)
- Giá trị:7(Triệu)
- Quốc tịch:England
#7
Joe Allen
- Họ tên:Joe Allen
- Ngày sinh:14/03/1990
- Chiều cao:170(CM)
- Giá trị:0.3(Triệu)
- Quốc tịch:Wales
- Họ tên:Ronald Pereira Martins
- Ngày sinh:14/06/2001
- Chiều cao:177(CM)
- Giá trị:1.8(Triệu)
- Quốc tịch:Brazil
#20
Liam Cullen
- Họ tên:Liam Cullen
- Ngày sinh:23/04/1999
- Chiều cao:178(CM)
- Giá trị:1.2(Triệu)
- Quốc tịch:Wales
- Họ tên:Myles Peart-Harris
- Ngày sinh:18/09/2002
- Chiều cao:187(CM)
- Giá trị:0.7(Triệu)
- Quốc tịch:Jamaica
#9
Zan Vipotnik
- Họ tên:Zan Vipotnik
- Ngày sinh:18/03/2002
- Chiều cao:185(CM)
- Giá trị:2.5(Triệu)
- Quốc tịch:Slovenia
#9
Colby Bishop
- Họ tên:Colby Bishop
- Ngày sinh:04/11/1996
- Chiều cao:180(CM)
- Giá trị:0.7(Triệu)
- Quốc tịch:England
#30
Matt Ritchie
- Họ tên:Matt Ritchie
- Ngày sinh:10/09/1989
- Chiều cao:173(CM)
- Giá trị:1(Triệu)
- Quốc tịch:Scotland
#49
Callum Lang
- Họ tên:Callum Lang
- Ngày sinh:08/09/1998
- Chiều cao:183(CM)
- Giá trị:0.9(Triệu)
- Quốc tịch:England
#23
Josh Murphy
- Họ tên:Josh Murphy
- Ngày sinh:24/02/1995
- Chiều cao:173(CM)
- Giá trị:0.5(Triệu)
- Quốc tịch:England
- Họ tên:Freddie Potts
- Ngày sinh:12/09/2003
- Chiều cao:0(CM)
- Giá trị:0.6(Triệu)
- Quốc tịch:England
#21
Andre Dozzell
- Họ tên:Andre Dozzell
- Ngày sinh:02/05/1999
- Chiều cao:178(CM)
- Giá trị:1.2(Triệu)
- Quốc tịch:England
#24
Terry Devlin
- Họ tên:Terry Devlin
- Ngày sinh:06/11/2003
- Chiều cao:0(CM)
- Giá trị:0.25(Triệu)
- Quốc tịch:Northern Ireland
#5
Regan Poole
- Họ tên:Regan Poole
- Ngày sinh:18/06/1998
- Chiều cao:180(CM)
- Giá trị:0.5(Triệu)
- Quốc tịch:Wales
#7
Marlon Pack
- Họ tên:Marlon Pack
- Ngày sinh:25/03/1991
- Chiều cao:188(CM)
- Giá trị:0.3(Triệu)
- Quốc tịch:England
- Họ tên:Connor Ogilvie
- Ngày sinh:14/02/1996
- Chiều cao:184(CM)
- Giá trị:0.275(Triệu)
- Quốc tịch:England
#13
Nicolas Schmid
- Họ tên:Nicolas Schmid
- Ngày sinh:22/02/1997
- Chiều cao:195(CM)
- Giá trị:0.27(Triệu)
- Quốc tịch:Austria
Bàn thắng
Ghi bàn phạt đền
Bàn phản lưới nhà
Kiến tạo
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thẻ vàng thứ hai
Ghi dấu
Thay người
Cầu thủ dự bị vào sân
Cầu thủ rời sân
Phạt đền thất bại
Video hỗ trợ trọng tài
Phá phạt đền
Sút cột cầu môn
Cầu thủ xuất sắc nhất
Phạt đền vì phạm lỗi
Mất bàn thắng vì sai lầm
Cản phá trước khung thành
Cầu thủ phòng ngự cuối cùng
Rê bóng cuối cùng
Dự bị
Chấn thương và án treo giò
Đội hình gần đây
Ra sân
GK
22
Lawrence Vigouroux
RB
26
Kyle Naughton
CB
5
Benjamin Cabango
CB
6
Harry Darling
LB
14
Josh Tymon
DM
17
Goncalo Baptista Franco
DM
8
Matt Grimes
LW
25
Myles Peart-Harris
SS
20
Liam Cullen
RW
35
Ronald Pereira Martins
CF
9
Zan Vipotnik
Dự bị
RW
19
Florian Bianchini
RB
23
Cyrus Christie
RB
2
Josh Key
LB
21
Nathan Tjoe-A-On
CB
32
Nelson Abbey
DM
4
Jay Fulton
GK
33
Jon McLaughlin
CM
7
Joe Allen
CB
47
Azeem Abdulai
Ra sân
GK
13
Nicolas Schmid
LB
3
Connor Ogilvie
DM
7
Marlon Pack
CB
5
Regan Poole
CM
24
Terry Devlin
CM
21
Andre Dozzell
DM
8
Freddie Potts
LW
23
Josh Murphy
AM
49
Callum Lang
RM
30
Matt Ritchie
SS
10
Kusini Yengi
Dự bị
LW
20
Samuel Silvera
DM
25
Abdoulaye Kamara
CM
17
Owen Moxon
SS
9
Colby Bishop
CB
16
Thomas Peter McIntyre
GK
31
Jordan Gideon Archer
LW
32
Paddy Lane
SS
11
Mark OMahony
CF
15
Christian Saydee
Cập nhật 01/12/2024 07:00