GMT +7
Indonesian Odds
Hạng Nhất Anh
Địa điểm: Deepdale Stadium Thời tiết: Nhiều mây ,11℃~12℃
  • David Cornell
  • Họ tên:David Cornell
  • Ngày sinh:28/03/1991
  • Chiều cao:186(CM)
  • Giá trị:0.2(Triệu)
  • Quốc tịch:Wales
  • Kaine Hayden
  • Họ tên:Kaine Hayden
  • Ngày sinh:23/10/2002
  • Chiều cao:175(CM)
  • Giá trị:2.2(Triệu)
  • Quốc tịch:England
  • Andrew Hughes
  • Họ tên:Andrew Hughes
  • Ngày sinh:05/06/1992
  • Chiều cao:188(CM)
  • Giá trị:0.6(Triệu)
  • Quốc tịch:Wales
  • Jack Whatmough
  • Họ tên:Jack Whatmough
  • Ngày sinh:19/08/1996
  • Chiều cao:184(CM)
  • Giá trị:1.2(Triệu)
  • Quốc tịch:England
  • Jordan Storey
  • Họ tên:Jordan Storey
  • Ngày sinh:02/09/1997
  • Chiều cao:188(CM)
  • Giá trị:3.8(Triệu)
  • Quốc tịch:England
  • Stefan Teitur Thordarson
  • Họ tên:Stefan Teitur Thordarson
  • Ngày sinh:16/10/1998
  • Chiều cao:189(CM)
  • Giá trị:1.8(Triệu)
  • Quốc tịch:Iceland
  • Benjamin Whiteman
  • Họ tên:Benjamin Whiteman
  • Ngày sinh:17/06/1996
  • Chiều cao:185(CM)
  • Giá trị:2.8(Triệu)
  • Quốc tịch:England
  • Alistair Mccann
  • Họ tên:Alistair Mccann
  • Ngày sinh:04/12/1999
  • Chiều cao:176(CM)
  • Giá trị:2.2(Triệu)
  • Quốc tịch:Northern Ireland
  • Sam Greenwood
  • Họ tên:Sam Greenwood
  • Ngày sinh:26/01/2002
  • Chiều cao:180(CM)
  • Giá trị:4.5(Triệu)
  • Quốc tịch:England
  • Emil Ris Jakobsen
  • Họ tên:Emil Ris Jakobsen
  • Ngày sinh:24/06/1998
  • Chiều cao:190(CM)
  • Giá trị:2.5(Triệu)
  • Quốc tịch:Denmark
  • Joshua Luke Bowler
  • Họ tên:Joshua Luke Bowler
  • Ngày sinh:05/03/1999
  • Chiều cao:184(CM)
  • Giá trị:1.5(Triệu)
  • Quốc tịch:England
  • Josh Maja
  • Họ tên:Josh Maja
  • Ngày sinh:27/12/1998
  • Chiều cao:181(CM)
  • Giá trị:2.8(Triệu)
  • Quốc tịch:Nigeria
  • Karlan Ahearne-Grant
  • Họ tên:Karlan Ahearne-Grant
  • Ngày sinh:18/09/1997
  • Chiều cao:183(CM)
  • Giá trị:3.8(Triệu)
  • Quốc tịch:England
  • Tom Fellows
  • Họ tên:Tom Fellows
  • Ngày sinh:25/07/2003
  • Chiều cao:183(CM)
  • Giá trị:0.6(Triệu)
  • Quốc tịch:England
  • Uros Racic
  • Họ tên:Uros Racic
  • Ngày sinh:17/03/1998
  • Chiều cao:193(CM)
  • Giá trị:6.3(Triệu)
  • Quốc tịch:Serbia
  • Alex Mowatt
  • Họ tên:Alex Mowatt
  • Ngày sinh:13/02/1995
  • Chiều cao:177(CM)
  • Giá trị:3.5(Triệu)
  • Quốc tịch:England
  • Lewis Dobbin
  • Họ tên:Lewis Dobbin
  • Ngày sinh:03/01/2003
  • Chiều cao:175(CM)
  • Giá trị:2.5(Triệu)
  • Quốc tịch:England
  • Darnell Furlong
  • Họ tên:Darnell Furlong
  • Ngày sinh:31/10/1995
  • Chiều cao:183(CM)
  • Giá trị:3.5(Triệu)
  • Quốc tịch:England
  • Mason Holgate
  • Họ tên:Mason Holgate
  • Ngày sinh:22/10/1996
  • Chiều cao:187(CM)
  • Giá trị:5(Triệu)
  • Quốc tịch:England
  • Kyle Bartley
  • Họ tên:Kyle Bartley
  • Ngày sinh:22/05/1991
  • Chiều cao:194(CM)
  • Giá trị:0.35(Triệu)
  • Quốc tịch:England
  • Torbjorn Heggem
  • Họ tên:Torbjorn Heggem
  • Ngày sinh:12/01/1999
  • Chiều cao:192(CM)
  • Giá trị:1(Triệu)
  • Quốc tịch:Norway
  • Alex Palmer
  • Họ tên:Alex Palmer
  • Ngày sinh:10/08/1996
  • Chiều cao:191(CM)
  • Giá trị:1.2(Triệu)
  • Quốc tịch:England
Bàn thắngBàn thắng
Ghi bàn phạt đềnGhi bàn phạt đền
Bàn phản lưới nhàBàn phản lưới nhà
Kiến tạoKiến tạo
Thẻ vàngThẻ vàng
Thẻ đỏThẻ đỏ
Thẻ vàng thứ haiThẻ vàng thứ hai
Ghi dấuGhi dấu
Thay ngườiThay người
Cầu thủ dự bị vào sânCầu thủ dự bị vào sân
Cầu thủ rời sânCầu thủ rời sân
Phạt đền thất bạiPhạt đền thất bại
Phạt đền thất bạiVideo hỗ trợ trọng tài
Phá phạt đềnPhá phạt đền
Sút cột cầu mônSút cột cầu môn
Cầu thủ xuất sắc nhấtCầu thủ xuất sắc nhất
Phạt đền vì phạm lỗiPhạt đền vì phạm lỗi
Mất bàn thắng vì sai lầmMất bàn thắng vì sai lầm
Cản phá trước khung thànhCản phá trước khung thành
Cầu thủ phòng ngự cuối cùngCầu thủ phòng ngự cuối cùng
Rê bóng cuối cùngRê bóng cuối cùng
Chấn thương và án treo giò
12 CF
injured
11 LW
Injury to the ankle
injured
Injured Doubtful
Red card Suspended
0 DF
Knee injury
6 CB
injured
injured
12 SS
Achilles tendon surgery

Đội hình gần đây

Ra sân
GK
1
Freddie Woodman
CB
14
Jordan Storey
CB
5
Jack Whatmough
CB
16
Andrew Hughes
CM
4
Benjamin Whiteman
RB
44
Brad Potts
CM
22
Stefan Teitur Thordarson
RM
25
Duane Holmes
RB
29
Kaine Hayden
AM
20
Sam Greenwood
CF
28
Milutin Osmajic
Dự bị
CF
9
Emil Ris Jakobsen
RW
23
Jeppe Okkels
CF
7
William Keane
RW
40
Joshua Luke Bowler
SS
17
Layton Stewart
CM
18
Ryan Ledson
LB
33
Kian Best
GK
13
David Cornell
DF
32
Kacper Pasiek
Ra sân
GK
1
Alex Palmer
CB
3
Mason Holgate
CB
5
Kyle Bartley
LB
14
Torbjorn Heggem
RW
31
Tom Fellows
CM
8
Jayson Molumby
DM
27
Alex Mowatt
LW
22
Michael Johnston
LM
4
Callum Styles
CF
9
Josh Maja
LW
18
Karlan Ahearne-Grant
Dự bị
LB
24
Gianluca Frabotta
DM
20
Uros Racic
RW
7
Jed Wallace
AM
10
John Swift
SS
44
Devante Dewar Cole
GK
23
Joe Wildsmith
LW
19
Lewis Dobbin
34
Harry Whitwell
40
Deago Nelson
Cập nhật 01/12/2024 07:00

Copyright © 2008 Bóng Đá INFO,
All rights reserved.

DMCA.com Protection Status

Bóng Đá INFO - Nguồn dữ liệu tỷ số trực tuyến BONGDASO nhanh và chính xác nhất, trang thông tin tổng hợp bongdalu Bongdainfox.tv cập nhật tin soi kèo

Thời gian hoạt động : 24h từ Thứ 2 - Chủ Nhật (Bao gồm cả ngày lễ)

Chịu trách nhiệm nội dung: Tống Nhật Vũ

Địa chỉ: 126 Lê Bình, Phường 4, Tân Bình, Hồ Chí Minh 700000.

Liên lạc quảng cáo qua Email [email protected]

Chém gió, thảo luận kèo, báo cáo lỗi
Cách 1: Dùng phím lối tắt "Ctrl+D"
Cách 2