GMT +7
Indonesian Odds
Hạng Nhất Anh
Địa điểm: Carrow Road Thời tiết: Nhiều mây ,10℃~11℃
  • Angus Gunn
  • Họ tên:Angus Gunn
  • Ngày sinh:22/01/1996
  • Chiều cao:196(CM)
  • Giá trị:2.5(Triệu)
  • Quốc tịch:Scotland
  • Kellen Fisher
  • Họ tên:Kellen Fisher
  • Ngày sinh:05/05/2004
  • Chiều cao:182(CM)
  • Giá trị:0.8(Triệu)
  • Quốc tịch:England
  • Callum Doyle
  • Họ tên:Callum Doyle
  • Ngày sinh:03/10/2003
  • Chiều cao:190(CM)
  • Giá trị:15(Triệu)
  • Quốc tịch:England
  • Shane Duffy
  • Họ tên:Shane Duffy
  • Ngày sinh:01/01/1992
  • Chiều cao:193(CM)
  • Giá trị:1(Triệu)
  • Quốc tịch:Ireland
  • Jack Stacey
  • Họ tên:Jack Stacey
  • Ngày sinh:06/04/1996
  • Chiều cao:180(CM)
  • Giá trị:2.8(Triệu)
  • Quốc tịch:England
  • Emiliano Marcondes Camargo Hansen
  • Họ tên:Emiliano Marcondes Camargo Hansen
  • Ngày sinh:09/03/1995
  • Chiều cao:182(CM)
  • Giá trị:1.5(Triệu)
  • Quốc tịch:Denmark
  • Kenny Mclean
  • Họ tên:Kenny Mclean
  • Ngày sinh:08/01/1992
  • Chiều cao:180(CM)
  • Giá trị:0.9(Triệu)
  • Quốc tịch:Scotland
  • Anis Ben Slimane
  • Họ tên:Anis Ben Slimane
  • Ngày sinh:16/03/2001
  • Chiều cao:188(CM)
  • Giá trị:2.5(Triệu)
  • Quốc tịch:Tunisia
  • Borja Sainz Eguskiza
  • Họ tên:Borja Sainz Eguskiza
  • Ngày sinh:21/02/2001
  • Chiều cao:174(CM)
  • Giá trị:2.2(Triệu)
  • Quốc tịch:Spain
  • Ante Crnac
  • Họ tên:Ante Crnac
  • Ngày sinh:17/12/2003
  • Chiều cao:190(CM)
  • Giá trị:2(Triệu)
  • Quốc tịch:Croatia
  • Forson Amankwah
  • Họ tên:Forson Amankwah
  • Ngày sinh:31/12/2002
  • Chiều cao:173(CM)
  • Giá trị:5(Triệu)
  • Quốc tịch:Ghana
  • Elijah Anuoluwapo Adebayo
  • Họ tên:Elijah Anuoluwapo Adebayo
  • Ngày sinh:07/01/1998
  • Chiều cao:193(CM)
  • Giá trị:12(Triệu)
  • Quốc tịch:England
  • Carlton Morris
  • Họ tên:Carlton Morris
  • Ngày sinh:16/12/1995
  • Chiều cao:185(CM)
  • Giá trị:13(Triệu)
  • Quốc tịch:England
  • Daiki Hashioka
  • Họ tên:Daiki Hashioka
  • Ngày sinh:17/05/1999
  • Chiều cao:184(CM)
  • Giá trị:2(Triệu)
  • Quốc tịch:Japan
  • Jacob Brown
  • Họ tên:Jacob Brown
  • Ngày sinh:10/04/1998
  • Chiều cao:178(CM)
  • Giá trị:4(Triệu)
  • Quốc tịch:Scotland
  • Shandon Baptiste
  • Họ tên:Shandon Baptiste
  • Ngày sinh:08/04/1998
  • Chiều cao:180(CM)
  • Giá trị:2.5(Triệu)
  • Quốc tịch:Grenada
  • Jordan Clark
  • Họ tên:Jordan Clark
  • Ngày sinh:22/09/1993
  • Chiều cao:183(CM)
  • Giá trị:1(Triệu)
  • Quốc tịch:England
  • Tahith Chong
  • Họ tên:Tahith Chong
  • Ngày sinh:04/12/1999
  • Chiều cao:185(CM)
  • Giá trị:6(Triệu)
  • Quốc tịch:Netherlands
  • Teden Mengi
  • Họ tên:Teden Mengi
  • Ngày sinh:30/04/2002
  • Chiều cao:186(CM)
  • Giá trị:12(Triệu)
  • Quốc tịch:England
  • Mark McGuinness
  • Họ tên:Mark McGuinness
  • Ngày sinh:05/01/2001
  • Chiều cao:194(CM)
  • Giá trị:9(Triệu)
  • Quốc tịch:Ireland
  • Amarii Bell
  • Họ tên:Amarii Bell
  • Ngày sinh:05/05/1994
  • Chiều cao:180(CM)
  • Giá trị:2.5(Triệu)
  • Quốc tịch:Jamaica
  • Thomas Kaminski
  • Họ tên:Thomas Kaminski
  • Ngày sinh:23/10/1992
  • Chiều cao:190(CM)
  • Giá trị:3(Triệu)
  • Quốc tịch:Belgium
Bàn thắngBàn thắng
Ghi bàn phạt đềnGhi bàn phạt đền
Bàn phản lưới nhàBàn phản lưới nhà
Kiến tạoKiến tạo
Thẻ vàngThẻ vàng
Thẻ đỏThẻ đỏ
Thẻ vàng thứ haiThẻ vàng thứ hai
Ghi dấuGhi dấu
Thay ngườiThay người
Cầu thủ dự bị vào sânCầu thủ dự bị vào sân
Cầu thủ rời sânCầu thủ rời sân
Phạt đền thất bạiPhạt đền thất bại
Phạt đền thất bạiVideo hỗ trợ trọng tài
Phá phạt đềnPhá phạt đền
Sút cột cầu mônSút cột cầu môn
Cầu thủ xuất sắc nhấtCầu thủ xuất sắc nhất
Phạt đền vì phạm lỗiPhạt đền vì phạm lỗi
Mất bàn thắng vì sai lầmMất bàn thắng vì sai lầm
Cản phá trước khung thànhCản phá trước khung thành
Cầu thủ phòng ngự cuối cùngCầu thủ phòng ngự cuối cùng
Rê bóng cuối cùngRê bóng cuối cùng
Chấn thương và án treo giò
Injured Doubtful
Unknown Injury
Hamstring Injury
Achilles tendon problems
Groin Surgery
injured
8 CM
Hamstring Injury
33 CB
inflammation in the knee
Heart Condition
Injured Doubtful
Unknown Injury

Đội hình gần đây

Ra sân
GK
1
Angus Gunn
LB
14
Benjamin Chrisene
LB
6
Callum Doyle
CB
4
Shane Duffy
RB
3
Jack Stacey
AM
11
Emiliano Marcondes Camargo Hansen
CM
23
Kenny Mclean
CB
19
Jacob Lungi Sorensen
LW
7
Borja Sainz Eguskiza
CF
17
Ante Crnac
AM
18
Forson Amankwah
Dự bị
LW
25
Onel Hernandez
CM
20
Anis Ben Slimane
AM
10
Ashley Barnes
CB
40
Bradley Hills
CM
8
Liam Gibbs
RW
21
Kaide Gordon
GK
12
George Long
CB
5
Grant Hanley
SS
29
Oscar Schwartau
Ra sân
GK
24
Thomas Kaminski
CB
15
Teden Mengi
CB
6
Mark McGuinness
LB
3
Amarii Bell
CB
16
Reece Burke
CM
8
Tom Krauss
DM
13
Marvelous Nakamba
CM
18
Jordan Clark
RW
7
Victor Moses
CF
19
Jacob Brown
CF
9
Carlton Morris
Dự bị
CM
17
Pelly Ruddock
CM
26
Shandon Baptiste
CB
27
Daiki Hashioka
GK
23
Tim Krul
AM
14
Tahith Chong
CB
29
Thomas Holmes
CF
11
Elijah Anuoluwapo Adebayo
CF
10
Cauley Woodrow
SS
25
Joe Taylor
Cập nhật 01/12/2024 07:00

Copyright © 2008 Bóng Đá INFO,
All rights reserved.

DMCA.com Protection Status

Bóng Đá INFO - Nguồn dữ liệu tỷ số trực tuyến BONGDASO nhanh và chính xác nhất, trang thông tin tổng hợp bongdalu Bongdainfox.tv cập nhật tin soi kèo

Thời gian hoạt động : 24h từ Thứ 2 - Chủ Nhật (Bao gồm cả ngày lễ)

Chịu trách nhiệm nội dung: Tống Nhật Vũ

Địa chỉ: 126 Lê Bình, Phường 4, Tân Bình, Hồ Chí Minh 700000.

Liên lạc quảng cáo qua Email [email protected]

Chém gió, thảo luận kèo, báo cáo lỗi
Cách 1: Dùng phím lối tắt "Ctrl+D"
Cách 2